MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Cao Su Bình Long (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 11,455,188,808 142,057,601,793 12,230,172,186 12,537,225,008
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 11,455,188,808 142,057,601,793 12,230,172,186 12,537,225,008
4. Giá vốn hàng bán 4,980,705,164 50,982,522,108 5,006,571,394 5,544,752,549
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 6,474,483,644 91,075,079,685 7,223,600,792 6,992,472,459
6. Doanh thu hoạt động tài chính 10,238,835,066 10,736,152,183 10,770,031,590 11,064,368,119
7. Chi phí tài chính 38,562,973 -5,418,105 471,388,046 830,672,532
- Trong đó: Chi phí lãi vay 38,562,973 -5,418,105 471,388,046 830,672,532
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 528,517,740 867,464,860 582,454,332 556,749,195
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,219,458,597 3,293,379,422 2,668,185,156 3,067,556,135
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 12,926,779,400 97,655,805,691 14,271,604,848 13,601,862,716
12. Thu nhập khác 285,841,348 191,919,663 250,234,712 204,796,530
13. Chi phí khác 149,322,705 148,465,627 153,321,232 156,575,047
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 136,518,643 43,454,036 96,913,480 48,221,483
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 13,063,298,043 97,699,259,727 14,368,518,328 13,650,084,199
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,218,743,919 17,978,552,081 2,336,060,122 2,209,833,709
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 10,844,554,124 79,720,707,646 12,032,458,206 11,440,250,490
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 10,844,554,124 79,720,707,646 12,032,458,206 11,440,250,490
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 904 6,643 1,003 953
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.