1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
11,455,188,808 |
142,057,601,793 |
12,230,172,186 |
12,537,225,008 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
11,455,188,808 |
142,057,601,793 |
12,230,172,186 |
12,537,225,008 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
4,980,705,164 |
50,982,522,108 |
5,006,571,394 |
5,544,752,549 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,474,483,644 |
91,075,079,685 |
7,223,600,792 |
6,992,472,459 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
10,238,835,066 |
10,736,152,183 |
10,770,031,590 |
11,064,368,119 |
|
7. Chi phí tài chính |
38,562,973 |
-5,418,105 |
471,388,046 |
830,672,532 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
38,562,973 |
-5,418,105 |
471,388,046 |
830,672,532 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
528,517,740 |
867,464,860 |
582,454,332 |
556,749,195 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,219,458,597 |
3,293,379,422 |
2,668,185,156 |
3,067,556,135 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
12,926,779,400 |
97,655,805,691 |
14,271,604,848 |
13,601,862,716 |
|
12. Thu nhập khác |
285,841,348 |
191,919,663 |
250,234,712 |
204,796,530 |
|
13. Chi phí khác |
149,322,705 |
148,465,627 |
153,321,232 |
156,575,047 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
136,518,643 |
43,454,036 |
96,913,480 |
48,221,483 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
13,063,298,043 |
97,699,259,727 |
14,368,518,328 |
13,650,084,199 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,218,743,919 |
17,978,552,081 |
2,336,060,122 |
2,209,833,709 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
10,844,554,124 |
79,720,707,646 |
12,032,458,206 |
11,440,250,490 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
10,844,554,124 |
79,720,707,646 |
12,032,458,206 |
11,440,250,490 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
904 |
6,643 |
1,003 |
953 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|