TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
579,480,342,999 |
591,697,850,952 |
903,410,718,826 |
904,056,798,386 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,689,897,238 |
8,519,625,120 |
332,900,794,781 |
341,023,735,886 |
|
1. Tiền |
7,689,897,238 |
2,019,625,120 |
332,900,794,781 |
5,223,735,886 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
6,500,000,000 |
|
335,800,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
525,362,472,118 |
543,263,200,000 |
530,060,813,390 |
527,384,613,390 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
525,362,472,118 |
543,263,200,000 |
530,060,813,390 |
527,384,613,390 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
45,087,656,878 |
38,288,922,937 |
39,064,785,676 |
32,988,178,545 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
31,834,442,187 |
27,741,567,614 |
28,900,043,404 |
21,961,870,498 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,044,798,272 |
933,048,772 |
994,038,364 |
4,875,813,958 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
21,458,957,929 |
18,864,848,061 |
18,421,245,418 |
20,128,410,346 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-9,250,541,510 |
-9,250,541,510 |
-9,250,541,510 |
-13,977,916,257 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
215,942,942 |
238,233,994 |
157,982,600 |
177,356,753 |
|
1. Hàng tồn kho |
215,942,942 |
238,233,994 |
157,982,600 |
177,356,753 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,124,373,823 |
1,387,868,901 |
1,226,342,379 |
2,482,913,812 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,124,373,823 |
1,387,868,901 |
1,226,342,379 |
2,482,913,812 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
385,522,561,099 |
393,247,309,733 |
389,849,192,636 |
387,099,936,078 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
66,869,830,366 |
65,468,720,176 |
64,067,609,984 |
99,360,398,970 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
66,869,830,366 |
65,468,720,176 |
64,067,609,984 |
99,360,398,970 |
|
- Nguyên giá |
112,273,635,599 |
112,273,635,599 |
112,273,635,599 |
149,877,820,208 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-45,403,805,233 |
-46,804,915,423 |
-48,206,025,615 |
-50,517,421,238 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
103,207,524,689 |
138,339,069,769 |
135,958,095,502 |
133,254,594,732 |
|
- Nguyên giá |
175,350,961,409 |
213,239,518,730 |
213,239,518,730 |
213,239,518,730 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-72,143,436,720 |
-74,900,448,961 |
-77,281,423,228 |
-79,984,923,998 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
83,078,264,402 |
58,673,976,551 |
58,973,526,242 |
23,509,475,988 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
83,078,264,402 |
58,673,976,551 |
58,973,526,242 |
23,509,475,988 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
13,500,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
13,500,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
118,866,941,642 |
118,765,543,237 |
118,849,960,908 |
118,975,466,388 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
118,866,941,642 |
118,765,543,237 |
118,849,960,908 |
118,975,466,388 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
965,002,904,098 |
984,945,160,685 |
1,293,259,911,462 |
1,291,156,734,464 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
720,378,603,076 |
752,661,470,127 |
724,148,017,040 |
702,070,571,159 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
24,779,316,626 |
42,754,032,416 |
36,648,008,674 |
96,148,637,106 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
9,177,483,143 |
4,012,174,440 |
3,836,426,899 |
3,940,107,925 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
6,082,567,683 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,246,295,635 |
2,524,749,729 |
2,678,771,741 |
60,698,666,460 |
|
4. Phải trả người lao động |
678,378,695 |
849,560,323 |
854,255,226 |
1,182,128,496 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
889,766,400 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
7,838,696,007 |
7,411,924,531 |
24,976,543,878 |
19,267,301,848 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,334,834,956 |
27,393,478,834 |
4,152,579,147 |
4,080,766,511 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-496,371,810 |
562,144,559 |
149,431,783 |
7,331,783 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
695,599,286,450 |
709,907,437,711 |
687,500,008,366 |
605,921,934,053 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
18,464,157,995 |
16,200,168,998 |
16,854,886,958 |
20,591,655,265 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
677,135,128,455 |
693,707,268,713 |
670,645,121,408 |
585,330,278,788 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
244,624,301,022 |
232,283,690,558 |
569,111,894,422 |
589,086,163,305 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
204,336,648,847 |
192,743,695,113 |
530,319,555,707 |
551,041,481,320 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
237,050,480,000 |
240,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
237,050,480,000 |
240,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
210,543,752,362 |
215,713,888,362 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
36,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
48,336,648,847 |
22,743,695,113 |
32,725,323,345 |
45,327,592,958 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
37,953,898,871 |
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
10,382,749,976 |
22,743,695,113 |
32,725,323,345 |
45,327,592,958 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
40,287,652,175 |
39,539,995,445 |
38,792,338,715 |
38,044,681,985 |
|
1. Nguồn kinh phí |
10,900,015,054 |
10,900,015,054 |
10,900,015,054 |
10,900,015,054 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
29,387,637,121 |
28,639,980,391 |
27,892,323,661 |
27,144,666,931 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
965,002,904,098 |
984,945,160,685 |
1,293,259,911,462 |
1,291,156,734,464 |
|