MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 579,480,342,999 591,697,850,952 903,410,718,826 904,056,798,386
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,689,897,238 8,519,625,120 332,900,794,781 341,023,735,886
1. Tiền 7,689,897,238 2,019,625,120 332,900,794,781 5,223,735,886
2. Các khoản tương đương tiền 6,500,000,000 335,800,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 525,362,472,118 543,263,200,000 530,060,813,390 527,384,613,390
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 525,362,472,118 543,263,200,000 530,060,813,390 527,384,613,390
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 45,087,656,878 38,288,922,937 39,064,785,676 32,988,178,545
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 31,834,442,187 27,741,567,614 28,900,043,404 21,961,870,498
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,044,798,272 933,048,772 994,038,364 4,875,813,958
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 21,458,957,929 18,864,848,061 18,421,245,418 20,128,410,346
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,250,541,510 -9,250,541,510 -9,250,541,510 -13,977,916,257
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 215,942,942 238,233,994 157,982,600 177,356,753
1. Hàng tồn kho 215,942,942 238,233,994 157,982,600 177,356,753
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,124,373,823 1,387,868,901 1,226,342,379 2,482,913,812
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,124,373,823 1,387,868,901 1,226,342,379 2,482,913,812
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 385,522,561,099 393,247,309,733 389,849,192,636 387,099,936,078
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 66,869,830,366 65,468,720,176 64,067,609,984 99,360,398,970
1. Tài sản cố định hữu hình 66,869,830,366 65,468,720,176 64,067,609,984 99,360,398,970
- Nguyên giá 112,273,635,599 112,273,635,599 112,273,635,599 149,877,820,208
- Giá trị hao mòn lũy kế -45,403,805,233 -46,804,915,423 -48,206,025,615 -50,517,421,238
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 103,207,524,689 138,339,069,769 135,958,095,502 133,254,594,732
- Nguyên giá 175,350,961,409 213,239,518,730 213,239,518,730 213,239,518,730
- Giá trị hao mòn lũy kế -72,143,436,720 -74,900,448,961 -77,281,423,228 -79,984,923,998
IV. Tài sản dở dang dài hạn 83,078,264,402 58,673,976,551 58,973,526,242 23,509,475,988
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 83,078,264,402 58,673,976,551 58,973,526,242 23,509,475,988
V. Đầu tư tài chính dài hạn 13,500,000,000 12,000,000,000 12,000,000,000 12,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 13,500,000,000 12,000,000,000 12,000,000,000 12,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 118,866,941,642 118,765,543,237 118,849,960,908 118,975,466,388
1. Chi phí trả trước dài hạn 118,866,941,642 118,765,543,237 118,849,960,908 118,975,466,388
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 965,002,904,098 984,945,160,685 1,293,259,911,462 1,291,156,734,464
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 720,378,603,076 752,661,470,127 724,148,017,040 702,070,571,159
I. Nợ ngắn hạn 24,779,316,626 42,754,032,416 36,648,008,674 96,148,637,106
1. Phải trả người bán ngắn hạn 9,177,483,143 4,012,174,440 3,836,426,899 3,940,107,925
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,082,567,683
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,246,295,635 2,524,749,729 2,678,771,741 60,698,666,460
4. Phải trả người lao động 678,378,695 849,560,323 854,255,226 1,182,128,496
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 889,766,400
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 7,838,696,007 7,411,924,531 24,976,543,878 19,267,301,848
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,334,834,956 27,393,478,834 4,152,579,147 4,080,766,511
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -496,371,810 562,144,559 149,431,783 7,331,783
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 695,599,286,450 709,907,437,711 687,500,008,366 605,921,934,053
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 18,464,157,995 16,200,168,998 16,854,886,958 20,591,655,265
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 677,135,128,455 693,707,268,713 670,645,121,408 585,330,278,788
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 244,624,301,022 232,283,690,558 569,111,894,422 589,086,163,305
I. Vốn chủ sở hữu 204,336,648,847 192,743,695,113 530,319,555,707 551,041,481,320
1. Vốn góp của chủ sở hữu 120,000,000,000 120,000,000,000 237,050,480,000 240,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 120,000,000,000 120,000,000,000 237,050,480,000 240,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 210,543,752,362 215,713,888,362
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 36,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 48,336,648,847 22,743,695,113 32,725,323,345 45,327,592,958
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 37,953,898,871
- LNST chưa phân phối kỳ này 10,382,749,976 22,743,695,113 32,725,323,345 45,327,592,958
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 40,287,652,175 39,539,995,445 38,792,338,715 38,044,681,985
1. Nguồn kinh phí 10,900,015,054 10,900,015,054 10,900,015,054 10,900,015,054
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 29,387,637,121 28,639,980,391 27,892,323,661 27,144,666,931
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 965,002,904,098 984,945,160,685 1,293,259,911,462 1,291,156,734,464
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.