TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
622,664,759,052 |
650,435,218,583 |
651,846,945,253 |
684,605,342,244 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
20,040,202,806 |
37,766,195,477 |
23,973,989,840 |
4,543,728,219 |
|
1. Tiền |
20,040,202,806 |
9,614,662,342 |
9,473,989,840 |
4,543,728,219 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
28,151,533,135 |
14,500,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
571,348,507,667 |
547,398,413,547 |
591,732,602,434 |
636,332,527,434 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
571,348,507,667 |
547,398,413,547 |
591,732,602,434 |
636,332,527,434 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
29,069,007,224 |
65,084,689,994 |
35,870,714,214 |
43,493,336,715 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,851,186,088 |
32,259,280,947 |
4,773,974,442 |
5,501,954,424 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,928,514,188 |
5,941,494,188 |
6,057,903,428 |
13,162,017,090 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
20,389,306,948 |
26,983,914,859 |
25,138,836,344 |
24,929,365,201 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-100,000,000 |
-100,000,000 |
-100,000,000 |
-100,000,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
48,719,200 |
48,719,200 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
48,719,200 |
48,719,200 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,207,041,355 |
185,919,565 |
220,919,565 |
187,030,676 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
185,919,565 |
220,919,565 |
187,030,676 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
2,207,041,355 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
319,352,601,194 |
287,731,512,703 |
285,165,752,842 |
289,981,951,772 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
56,562,013,081 |
55,521,769,973 |
54,481,526,865 |
53,442,129,305 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
56,562,013,081 |
55,521,769,973 |
54,481,526,865 |
53,442,129,305 |
|
- Nguyên giá |
80,290,587,999 |
80,290,587,999 |
80,290,587,999 |
80,290,587,999 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-23,728,574,918 |
-24,768,818,026 |
-25,809,061,134 |
-26,848,458,694 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
95,971,785,078 |
94,270,277,244 |
92,568,769,410 |
90,867,261,576 |
|
- Nguyên giá |
133,806,860,569 |
133,806,860,569 |
133,806,860,569 |
133,806,860,569 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-37,835,075,491 |
-39,536,583,325 |
-41,238,091,159 |
-42,939,598,993 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
16,071,182,391 |
16,026,818,755 |
16,363,182,392 |
16,834,305,994 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
16,071,182,391 |
16,026,818,755 |
16,363,182,392 |
16,834,305,994 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
39,003,796,880 |
10,370,000,000 |
10,370,000,000 |
17,370,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
39,003,796,880 |
10,370,000,000 |
10,370,000,000 |
17,370,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
111,743,823,764 |
111,542,646,731 |
111,382,274,175 |
111,468,254,897 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
111,743,823,764 |
111,542,646,731 |
111,382,274,175 |
111,468,254,897 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
942,017,360,246 |
938,166,731,286 |
937,012,698,095 |
974,587,294,016 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
648,438,361,030 |
712,928,321,964 |
703,296,244,626 |
727,930,978,129 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
53,046,192,917 |
56,482,455,210 |
23,975,646,610 |
22,418,251,543 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,042,335,459 |
971,280,343 |
873,709,835 |
1,283,367,758 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
149,420,700 |
|
|
2,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
30,813,734,834 |
5,978,947,507 |
5,095,007,710 |
7,310,995,326 |
|
4. Phải trả người lao động |
722,700,000 |
610,052,309 |
624,345,667 |
603,696,642 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
14,982,478,381 |
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
25,085,500 |
4,718,723,206 |
3,315,275,971 |
2,461,520,421 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,261,926,053 |
5,070,771,591 |
4,409,496,573 |
5,178,382,941 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
40,000,000,000 |
8,422,999,600 |
5,902,527,662 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
48,511,990 |
-867,319,746 |
1,234,811,254 |
-324,239,207 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
595,392,168,113 |
656,445,866,754 |
679,320,598,016 |
705,512,726,586 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
14,982,478,381 |
14,982,478,381 |
14,982,478,381 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
595,392,168,113 |
641,463,388,373 |
664,338,119,635 |
690,530,248,205 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
293,578,999,216 |
225,238,409,322 |
233,716,453,469 |
246,656,315,887 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
239,388,550,301 |
171,795,166,750 |
181,020,417,240 |
194,707,486,001 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
113,388,550,301 |
45,795,166,750 |
55,020,417,240 |
68,707,486,001 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
109,960,544,838 |
12,032,458,206 |
23,472,708,696 |
37,159,777,457 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,428,005,463 |
33,762,708,544 |
31,547,708,544 |
31,547,708,544 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
54,190,448,915 |
53,443,242,572 |
52,696,036,229 |
51,948,829,886 |
|
1. Nguồn kinh phí |
10,900,015,054 |
10,900,015,054 |
10,900,015,054 |
10,900,015,054 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
43,290,433,861 |
42,543,227,518 |
41,796,021,175 |
41,048,814,832 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
942,017,360,246 |
938,166,731,286 |
937,012,698,095 |
974,587,294,016 |
|