MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 596,934,478,898 622,664,759,052 650,435,218,583 651,846,945,253
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,721,591,519 20,040,202,806 37,766,195,477 23,973,989,840
1. Tiền 10,721,591,519 20,040,202,806 9,614,662,342 9,473,989,840
2. Các khoản tương đương tiền 28,151,533,135 14,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 557,146,904,564 571,348,507,667 547,398,413,547 591,732,602,434
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 557,146,904,564 571,348,507,667 547,398,413,547 591,732,602,434
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 26,855,703,021 29,069,007,224 65,084,689,994 35,870,714,214
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,123,757,570 2,851,186,088 32,259,280,947 4,773,974,442
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,953,091,728 5,928,514,188 5,941,494,188 6,057,903,428
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 17,878,853,723 20,389,306,948 26,983,914,859 25,138,836,344
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -100,000,000 -100,000,000 -100,000,000 -100,000,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 48,719,200
1. Hàng tồn kho 48,719,200
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,210,279,794 2,207,041,355 185,919,565 220,919,565
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 205,060
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 185,919,565 220,919,565
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 2,210,074,734 2,207,041,355
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 306,542,247,464 319,352,601,194 287,731,512,703 285,165,752,842
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 57,602,256,189 56,562,013,081 55,521,769,973 54,481,526,865
1. Tài sản cố định hữu hình 57,602,256,189 56,562,013,081 55,521,769,973 54,481,526,865
- Nguyên giá 80,290,587,999 80,290,587,999 80,290,587,999 80,290,587,999
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,688,331,810 -23,728,574,918 -24,768,818,026 -25,809,061,134
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 97,439,184,031 95,971,785,078 94,270,277,244 92,568,769,410
- Nguyên giá 133,569,645,978 133,806,860,569 133,806,860,569 133,806,860,569
- Giá trị hao mòn lũy kế -36,130,461,947 -37,835,075,491 -39,536,583,325 -41,238,091,159
IV. Tài sản dở dang dài hạn 16,030,818,755 16,071,182,391 16,026,818,755 16,363,182,392
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 16,030,818,755 16,071,182,391 16,026,818,755 16,363,182,392
V. Đầu tư tài chính dài hạn 5,370,000,000 39,003,796,880 10,370,000,000 10,370,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,370,000,000 39,003,796,880 10,370,000,000 10,370,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 130,099,988,489 111,743,823,764 111,542,646,731 111,382,274,175
1. Chi phí trả trước dài hạn 130,099,988,489 111,743,823,764 111,542,646,731 111,382,274,175
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 903,476,726,362 942,017,360,246 938,166,731,286 937,012,698,095
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 688,871,228,449 648,438,361,030 712,928,321,964 703,296,244,626
I. Nợ ngắn hạn 26,207,920,382 53,046,192,917 56,482,455,210 23,975,646,610
1. Phải trả người bán ngắn hạn 840,451,606 1,042,335,459 971,280,343 873,709,835
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 149,420,700 149,420,700
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,312,738,411 30,813,734,834 5,978,947,507 5,095,007,710
4. Phải trả người lao động 491,908,832 722,700,000 610,052,309 624,345,667
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,499,509 14,982,478,381
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,366,954,747 25,085,500 4,718,723,206 3,315,275,971
9. Phải trả ngắn hạn khác 12,793,273,064 5,261,926,053 5,070,771,591 4,409,496,573
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,128,422,195 40,000,000,000 8,422,999,600
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 118,251,318 48,511,990 -867,319,746 1,234,811,254
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 662,663,308,067 595,392,168,113 656,445,866,754 679,320,598,016
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 14,982,478,381 14,982,478,381
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 662,663,308,067 595,392,168,113 641,463,388,373 664,338,119,635
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 214,605,497,913 293,578,999,216 225,238,409,322 233,716,453,469
I. Vốn chủ sở hữu 159,667,842,655 239,388,550,301 171,795,166,750 181,020,417,240
1. Vốn góp của chủ sở hữu 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,000,000,000 6,000,000,000 6,000,000,000 6,000,000,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 33,667,842,655 113,388,550,301 45,795,166,750 55,020,417,240
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 30,239,837,192 109,960,544,838 12,032,458,206 23,472,708,696
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,428,005,463 3,428,005,463 33,762,708,544 31,547,708,544
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 54,937,655,258 54,190,448,915 53,443,242,572 52,696,036,229
1. Nguồn kinh phí 11,080,647,853 10,900,015,054 10,900,015,054 10,900,015,054
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 43,857,007,405 43,290,433,861 42,543,227,518 41,796,021,175
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 903,476,726,362 942,017,360,246 938,166,731,286 937,012,698,095
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.