TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
556,990,390,222 |
616,058,721,631 |
649,989,577,739 |
596,934,478,898 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,126,417,579 |
7,669,936,018 |
21,964,798,969 |
10,721,591,519 |
|
1. Tiền |
4,126,417,579 |
7,669,936,018 |
21,964,798,969 |
10,721,591,519 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
523,053,322,675 |
573,597,697,675 |
593,466,975,453 |
557,146,904,564 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
523,053,322,675 |
573,597,697,675 |
593,466,975,453 |
557,146,904,564 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
29,378,196,054 |
33,849,755,017 |
33,730,784,591 |
26,855,703,021 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,283,801,348 |
4,723,256,629 |
2,826,677,135 |
3,123,757,570 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,674,361,644 |
7,956,997,644 |
7,849,049,644 |
5,953,091,728 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
18,470,033,062 |
21,219,500,744 |
23,105,057,812 |
17,878,853,723 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-50,000,000 |
-50,000,000 |
-50,000,000 |
-100,000,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
432,453,914 |
941,332,921 |
827,018,726 |
2,210,279,794 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
205,060 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
432,453,914 |
941,332,921 |
827,018,726 |
2,210,074,734 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
228,059,924,848 |
240,235,849,676 |
243,829,819,068 |
306,542,247,464 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
60,759,560,410 |
59,682,742,405 |
58,642,499,297 |
57,602,256,189 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
60,759,560,410 |
59,682,742,405 |
58,642,499,297 |
57,602,256,189 |
|
- Nguyên giá |
80,330,587,999 |
80,290,587,999 |
80,290,587,999 |
80,290,587,999 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-19,571,027,589 |
-20,607,845,594 |
-21,648,088,702 |
-22,688,331,810 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
97,747,610,789 |
96,301,851,460 |
94,661,220,581 |
97,439,184,031 |
|
- Nguyên giá |
129,018,304,180 |
129,018,304,180 |
129,018,304,180 |
133,569,645,978 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-31,270,693,391 |
-32,716,452,720 |
-34,357,083,599 |
-36,130,461,947 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
15,462,441,117 |
16,917,006,707 |
18,143,249,515 |
16,030,818,755 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
15,462,441,117 |
16,917,006,707 |
18,143,249,515 |
16,030,818,755 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,870,000,000 |
3,870,000,000 |
5,370,000,000 |
5,370,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,870,000,000 |
3,870,000,000 |
5,370,000,000 |
5,370,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
50,220,312,532 |
63,464,249,104 |
67,012,849,675 |
130,099,988,489 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
50,220,312,532 |
63,464,249,104 |
67,012,849,675 |
130,099,988,489 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
785,050,315,070 |
856,294,571,307 |
893,819,396,807 |
903,476,726,362 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
572,336,804,058 |
634,935,325,008 |
663,117,171,627 |
688,871,228,449 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
35,175,774,424 |
33,712,012,700 |
31,668,423,878 |
26,207,920,382 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
609,575,331 |
659,120,090 |
2,029,938,690 |
840,451,606 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
90,002 |
3,000,000,000 |
149,420,700 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,538,002,972 |
6,801,769,957 |
4,505,302,854 |
9,312,738,411 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,276,390,256 |
429,238,769 |
463,628,194 |
491,908,832 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
13,089,161 |
11,357,374 |
11,357,374 |
6,499,509 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
25,058,000 |
|
1,740,779,163 |
1,366,954,747 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
18,934,237,894 |
14,426,116,698 |
12,409,296,713 |
12,793,273,064 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
12,536,168,492 |
12,536,168,492 |
8,892,069,572 |
1,128,422,195 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
243,252,318 |
-1,151,848,682 |
-1,383,948,682 |
118,251,318 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
537,161,029,634 |
601,223,312,308 |
631,448,747,749 |
662,663,308,067 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
537,161,029,634 |
601,223,312,308 |
631,448,747,749 |
662,663,308,067 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
212,713,511,012 |
221,359,246,299 |
230,702,225,180 |
214,605,497,913 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
155,912,322,725 |
164,927,178,355 |
175,017,363,579 |
159,667,842,655 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
6,000,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
35,912,322,725 |
44,927,178,355 |
55,017,363,579 |
33,667,842,655 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
30,941,784,673 |
39,956,640,303 |
19,599,658,116 |
30,239,837,192 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,970,538,052 |
4,970,538,052 |
35,417,705,463 |
3,428,005,463 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
56,801,188,287 |
56,432,067,944 |
55,684,861,601 |
54,937,655,258 |
|
1. Nguồn kinh phí |
10,702,561,853 |
11,080,647,853 |
11,080,647,853 |
11,080,647,853 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
46,098,626,434 |
45,351,420,091 |
44,604,213,748 |
43,857,007,405 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
785,050,315,070 |
856,294,571,307 |
893,819,396,807 |
903,476,726,362 |
|