MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 556,990,390,222 616,058,721,631 649,989,577,739 596,934,478,898
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,126,417,579 7,669,936,018 21,964,798,969 10,721,591,519
1. Tiền 4,126,417,579 7,669,936,018 21,964,798,969 10,721,591,519
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 523,053,322,675 573,597,697,675 593,466,975,453 557,146,904,564
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 523,053,322,675 573,597,697,675 593,466,975,453 557,146,904,564
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 29,378,196,054 33,849,755,017 33,730,784,591 26,855,703,021
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,283,801,348 4,723,256,629 2,826,677,135 3,123,757,570
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,674,361,644 7,956,997,644 7,849,049,644 5,953,091,728
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 18,470,033,062 21,219,500,744 23,105,057,812 17,878,853,723
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -50,000,000 -50,000,000 -50,000,000 -100,000,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 432,453,914 941,332,921 827,018,726 2,210,279,794
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 205,060
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 432,453,914 941,332,921 827,018,726 2,210,074,734
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 228,059,924,848 240,235,849,676 243,829,819,068 306,542,247,464
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 60,759,560,410 59,682,742,405 58,642,499,297 57,602,256,189
1. Tài sản cố định hữu hình 60,759,560,410 59,682,742,405 58,642,499,297 57,602,256,189
- Nguyên giá 80,330,587,999 80,290,587,999 80,290,587,999 80,290,587,999
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,571,027,589 -20,607,845,594 -21,648,088,702 -22,688,331,810
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 97,747,610,789 96,301,851,460 94,661,220,581 97,439,184,031
- Nguyên giá 129,018,304,180 129,018,304,180 129,018,304,180 133,569,645,978
- Giá trị hao mòn lũy kế -31,270,693,391 -32,716,452,720 -34,357,083,599 -36,130,461,947
IV. Tài sản dở dang dài hạn 15,462,441,117 16,917,006,707 18,143,249,515 16,030,818,755
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 15,462,441,117 16,917,006,707 18,143,249,515 16,030,818,755
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,870,000,000 3,870,000,000 5,370,000,000 5,370,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,870,000,000 3,870,000,000 5,370,000,000 5,370,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 50,220,312,532 63,464,249,104 67,012,849,675 130,099,988,489
1. Chi phí trả trước dài hạn 50,220,312,532 63,464,249,104 67,012,849,675 130,099,988,489
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 785,050,315,070 856,294,571,307 893,819,396,807 903,476,726,362
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 572,336,804,058 634,935,325,008 663,117,171,627 688,871,228,449
I. Nợ ngắn hạn 35,175,774,424 33,712,012,700 31,668,423,878 26,207,920,382
1. Phải trả người bán ngắn hạn 609,575,331 659,120,090 2,029,938,690 840,451,606
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 90,002 3,000,000,000 149,420,700
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,538,002,972 6,801,769,957 4,505,302,854 9,312,738,411
4. Phải trả người lao động 1,276,390,256 429,238,769 463,628,194 491,908,832
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 13,089,161 11,357,374 11,357,374 6,499,509
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 25,058,000 1,740,779,163 1,366,954,747
9. Phải trả ngắn hạn khác 18,934,237,894 14,426,116,698 12,409,296,713 12,793,273,064
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 12,536,168,492 12,536,168,492 8,892,069,572 1,128,422,195
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 243,252,318 -1,151,848,682 -1,383,948,682 118,251,318
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 537,161,029,634 601,223,312,308 631,448,747,749 662,663,308,067
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 537,161,029,634 601,223,312,308 631,448,747,749 662,663,308,067
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 212,713,511,012 221,359,246,299 230,702,225,180 214,605,497,913
I. Vốn chủ sở hữu 155,912,322,725 164,927,178,355 175,017,363,579 159,667,842,655
1. Vốn góp của chủ sở hữu 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,000,000,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 35,912,322,725 44,927,178,355 55,017,363,579 33,667,842,655
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 30,941,784,673 39,956,640,303 19,599,658,116 30,239,837,192
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,970,538,052 4,970,538,052 35,417,705,463 3,428,005,463
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 56,801,188,287 56,432,067,944 55,684,861,601 54,937,655,258
1. Nguồn kinh phí 10,702,561,853 11,080,647,853 11,080,647,853 11,080,647,853
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 46,098,626,434 45,351,420,091 44,604,213,748 43,857,007,405
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 785,050,315,070 856,294,571,307 893,819,396,807 903,476,726,362
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.