TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
512,946,394,586 |
557,255,650,777 |
622,872,088,617 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
30,501,318,785 |
4,129,834,848 |
20,040,202,806 |
|
1. Tiền |
|
30,501,318,785 |
4,129,834,848 |
20,040,202,806 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
450,723,250,000 |
523,053,322,675 |
571,348,507,667 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
450,723,250,000 |
523,053,322,675 |
571,348,507,667 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
31,116,120,785 |
29,769,336,077 |
31,276,048,579 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
1,173,569,041 |
2,242,487,457 |
2,851,186,088 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
7,354,367,406 |
8,674,361,644 |
5,928,514,188 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
22,638,184,338 |
18,902,486,976 |
22,596,348,303 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-50,000,000 |
-50,000,000 |
-100,000,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
605,705,016 |
303,157,177 |
207,329,565 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
303,157,177 |
207,329,565 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
605,705,016 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
209,672,245,321 |
228,251,777,057 |
319,352,601,194 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
69,274,698,244 |
60,722,985,513 |
56,562,013,081 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
69,274,698,244 |
60,722,985,513 |
56,562,013,081 |
|
- Nguyên giá |
|
74,235,565,684 |
80,290,587,999 |
80,290,587,999 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-4,960,867,440 |
-19,567,602,486 |
-23,728,574,918 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
90,316,215,726 |
97,942,482,339 |
95,971,785,078 |
|
- Nguyên giá |
|
114,771,106,368 |
129,018,304,180 |
133,806,860,569 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-24,454,890,642 |
-31,075,821,841 |
-37,835,075,491 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
23,173,978,144 |
15,462,441,117 |
16,071,182,391 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
23,173,978,144 |
15,462,441,117 |
16,071,182,391 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
2,000,000,000 |
3,870,000,000 |
39,003,796,880 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
2,000,000,000 |
3,870,000,000 |
39,003,796,880 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
24,907,353,207 |
50,253,868,088 |
111,743,823,764 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
24,907,353,207 |
50,253,868,088 |
111,743,823,764 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
722,618,639,907 |
785,507,427,834 |
942,224,689,811 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
506,041,472,224 |
573,288,534,084 |
728,271,532,352 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
65,974,093,406 |
36,138,810,335 |
117,896,885,858 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
228,825,845 |
609,575,331 |
1,042,335,459 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
149,420,700 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
-646,266,417 |
1,787,940,670 |
30,996,906,156 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
949,309,218 |
1,991,220,256 |
1,172,700,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
11,357,374 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
25,058,000 |
25,085,500 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
48,215,331,856 |
18,934,237,894 |
84,461,926,053 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
16,493,114,389 |
12,536,168,492 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
733,778,515 |
243,252,318 |
48,511,990 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
440,067,378,818 |
537,149,723,749 |
610,374,646,494 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
14,982,478,381 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
440,067,378,818 |
537,149,723,749 |
595,392,168,113 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
216,577,167,683 |
212,218,893,750 |
213,953,157,459 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
146,278,731,198 |
155,417,705,463 |
159,762,708,544 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
6,000,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
26,278,731,198 |
35,417,705,463 |
33,762,708,544 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
3,855,089,469 |
30,447,167,411 |
30,334,703,081 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
22,423,641,729 |
4,970,538,052 |
3,428,005,463 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
70,298,436,485 |
56,801,188,287 |
54,190,448,915 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
17,439,806,702 |
10,702,561,853 |
43,290,433,861 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
52,858,629,783 |
46,098,626,434 |
10,900,015,054 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
722,618,639,907 |
785,507,427,834 |
942,224,689,811 |
|