MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 512,946,394,586 557,255,650,777 622,872,088,617
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 30,501,318,785 4,129,834,848 20,040,202,806
1. Tiền 30,501,318,785 4,129,834,848 20,040,202,806
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 450,723,250,000 523,053,322,675 571,348,507,667
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 450,723,250,000 523,053,322,675 571,348,507,667
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 31,116,120,785 29,769,336,077 31,276,048,579
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,173,569,041 2,242,487,457 2,851,186,088
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,354,367,406 8,674,361,644 5,928,514,188
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 22,638,184,338 18,902,486,976 22,596,348,303
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -50,000,000 -50,000,000 -100,000,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 605,705,016 303,157,177 207,329,565
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 303,157,177 207,329,565
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 605,705,016
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 209,672,245,321 228,251,777,057 319,352,601,194
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 69,274,698,244 60,722,985,513 56,562,013,081
1. Tài sản cố định hữu hình 69,274,698,244 60,722,985,513 56,562,013,081
- Nguyên giá 74,235,565,684 80,290,587,999 80,290,587,999
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,960,867,440 -19,567,602,486 -23,728,574,918
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 90,316,215,726 97,942,482,339 95,971,785,078
- Nguyên giá 114,771,106,368 129,018,304,180 133,806,860,569
- Giá trị hao mòn lũy kế -24,454,890,642 -31,075,821,841 -37,835,075,491
IV. Tài sản dở dang dài hạn 23,173,978,144 15,462,441,117 16,071,182,391
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 23,173,978,144 15,462,441,117 16,071,182,391
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,000,000,000 3,870,000,000 39,003,796,880
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,000,000,000 3,870,000,000 39,003,796,880
VI. Tài sản dài hạn khác 24,907,353,207 50,253,868,088 111,743,823,764
1. Chi phí trả trước dài hạn 24,907,353,207 50,253,868,088 111,743,823,764
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 722,618,639,907 785,507,427,834 942,224,689,811
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 506,041,472,224 573,288,534,084 728,271,532,352
I. Nợ ngắn hạn 65,974,093,406 36,138,810,335 117,896,885,858
1. Phải trả người bán ngắn hạn 228,825,845 609,575,331 1,042,335,459
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 149,420,700
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước -646,266,417 1,787,940,670 30,996,906,156
4. Phải trả người lao động 949,309,218 1,991,220,256 1,172,700,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 11,357,374
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 25,058,000 25,085,500
9. Phải trả ngắn hạn khác 48,215,331,856 18,934,237,894 84,461,926,053
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 16,493,114,389 12,536,168,492
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 733,778,515 243,252,318 48,511,990
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 440,067,378,818 537,149,723,749 610,374,646,494
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 14,982,478,381
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 440,067,378,818 537,149,723,749 595,392,168,113
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 216,577,167,683 212,218,893,750 213,953,157,459
I. Vốn chủ sở hữu 146,278,731,198 155,417,705,463 159,762,708,544
1. Vốn góp của chủ sở hữu 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,000,000,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 26,278,731,198 35,417,705,463 33,762,708,544
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,855,089,469 30,447,167,411 30,334,703,081
- LNST chưa phân phối kỳ này 22,423,641,729 4,970,538,052 3,428,005,463
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 70,298,436,485 56,801,188,287 54,190,448,915
1. Nguồn kinh phí 17,439,806,702 10,702,561,853 43,290,433,861
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 52,858,629,783 46,098,626,434 10,900,015,054
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 722,618,639,907 785,507,427,834 942,224,689,811
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.