MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Đức Giang - Công ty Cổ phần (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,142,134,866,614 2,026,397,553,092 2,456,863,793,916 2,546,495,304,242
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 11,588,905,262 407,077,996 551,927,435 797,089,621
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 2,130,545,961,352 2,025,990,475,096 2,456,311,866,481 2,545,698,214,621
4. Giá vốn hàng bán 1,909,179,843,700 1,794,336,512,730 2,212,319,653,136 2,273,448,652,609
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 221,366,117,652 231,653,962,366 243,992,213,345 272,249,562,012
6. Doanh thu hoạt động tài chính 28,954,152,202 10,391,278,103 11,216,762,889 19,822,025,229
7. Chi phí tài chính 8,396,187,616 3,250,444,162 15,922,893,643 9,700,046,739
- Trong đó: Chi phí lãi vay 318,984,344 1,477,646,013 4,531,316,027 5,662,775,608
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 12,022,565,478 4,941,253,544 -576,616,686 13,352,269,461
9. Chi phí bán hàng 84,810,426,302 94,056,741,210 88,793,882,223 112,438,170,808
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 111,924,143,169 124,199,283,144 112,894,430,355 119,007,505,153
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 57,212,078,245 25,480,025,497 37,021,153,327 64,278,134,002
12. Thu nhập khác 5,298,713,074 8,477,141,474 4,614,493,252 1,875,372,864
13. Chi phí khác 4,818,171,528 2,174,881,923 1,665,007,071 228,561,076
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 480,541,546 6,302,259,551 2,949,486,181 1,646,811,788
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 57,692,619,791 31,782,285,048 39,970,639,508 65,924,945,790
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,145,123,247 4,995,363,335 7,683,524,386 9,654,454,399
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 351,554,564 426,735,229 856,769,475 -54,391,163
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 51,195,941,980 26,360,186,484 31,430,345,647 56,324,882,554
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 51,195,941,980 26,360,186,484 31,430,345,647 56,324,882,554
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 6,614 4,030 3,384 6,637
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.