1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,142,134,866,614 |
2,026,397,553,092 |
2,456,863,793,916 |
2,546,495,304,242 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
11,588,905,262 |
407,077,996 |
551,927,435 |
797,089,621 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,130,545,961,352 |
2,025,990,475,096 |
2,456,311,866,481 |
2,545,698,214,621 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,909,179,843,700 |
1,794,336,512,730 |
2,212,319,653,136 |
2,273,448,652,609 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
221,366,117,652 |
231,653,962,366 |
243,992,213,345 |
272,249,562,012 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
28,954,152,202 |
10,391,278,103 |
11,216,762,889 |
19,822,025,229 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,396,187,616 |
3,250,444,162 |
15,922,893,643 |
9,700,046,739 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
318,984,344 |
1,477,646,013 |
4,531,316,027 |
5,662,775,608 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
12,022,565,478 |
4,941,253,544 |
-576,616,686 |
13,352,269,461 |
|
9. Chi phí bán hàng |
84,810,426,302 |
94,056,741,210 |
88,793,882,223 |
112,438,170,808 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
111,924,143,169 |
124,199,283,144 |
112,894,430,355 |
119,007,505,153 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
57,212,078,245 |
25,480,025,497 |
37,021,153,327 |
64,278,134,002 |
|
12. Thu nhập khác |
5,298,713,074 |
8,477,141,474 |
4,614,493,252 |
1,875,372,864 |
|
13. Chi phí khác |
4,818,171,528 |
2,174,881,923 |
1,665,007,071 |
228,561,076 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
480,541,546 |
6,302,259,551 |
2,949,486,181 |
1,646,811,788 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
57,692,619,791 |
31,782,285,048 |
39,970,639,508 |
65,924,945,790 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,145,123,247 |
4,995,363,335 |
7,683,524,386 |
9,654,454,399 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
351,554,564 |
426,735,229 |
856,769,475 |
-54,391,163 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
51,195,941,980 |
26,360,186,484 |
31,430,345,647 |
56,324,882,554 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
51,195,941,980 |
26,360,186,484 |
31,430,345,647 |
56,324,882,554 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
6,614 |
4,030 |
3,384 |
6,637 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|