TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
230,037,231,970 |
277,088,510,896 |
295,976,386,524 |
286,671,028,802 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
52,547,512,224 |
102,697,306,777 |
111,290,935,023 |
44,136,622,528 |
|
1. Tiền |
28,047,512,224 |
33,197,306,777 |
41,790,935,023 |
37,136,622,528 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
24,500,000,000 |
69,500,000,000 |
69,500,000,000 |
7,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
34,865,413,603 |
35,153,009,212 |
30,343,016,386 |
105,996,370,395 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
34,865,413,603 |
35,153,009,212 |
30,343,016,386 |
105,996,370,395 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
132,469,839,351 |
135,089,333,972 |
146,165,179,277 |
132,914,013,630 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
127,674,256,811 |
129,766,145,768 |
142,752,513,500 |
120,291,410,626 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
468,719,361 |
1,012,922,447 |
440,243,806 |
296,545,753 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,509,711,873 |
4,493,114,451 |
3,922,634,638 |
12,660,068,861 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-182,848,694 |
-182,848,694 |
-950,212,667 |
-334,011,610 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,931,353,540 |
2,719,213,456 |
5,491,363,576 |
1,396,808,203 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,931,353,540 |
2,719,213,456 |
5,491,363,576 |
1,396,808,203 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,223,113,252 |
1,429,647,479 |
2,685,892,262 |
2,227,214,046 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,223,113,252 |
1,429,647,479 |
2,685,892,262 |
2,227,214,046 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
33,317,043,587 |
12,528,859,434 |
5,374,800,420 |
6,985,214,808 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,883,892,539 |
3,427,915,539 |
3,777,915,539 |
3,270,462,093 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,883,892,539 |
3,427,915,539 |
3,777,915,539 |
3,270,462,093 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
29,464,386,195 |
8,325,930,082 |
161,666,266 |
2,887,721,334 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
29,464,386,195 |
8,325,930,082 |
161,666,266 |
2,887,721,334 |
|
- Nguyên giá |
264,773,277,105 |
264,045,477,105 |
263,026,477,105 |
265,933,531,650 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-235,308,890,910 |
-255,719,547,023 |
-262,864,810,839 |
-263,045,810,316 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
1,019,000,000 |
1,019,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1,019,000,000 |
-1,019,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
255,220,000 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
255,220,000 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
713,544,853 |
775,013,813 |
1,435,218,615 |
827,031,381 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
713,544,853 |
775,013,813 |
1,435,218,615 |
827,031,381 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
263,354,275,557 |
289,617,370,330 |
301,351,186,944 |
293,656,243,610 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
97,930,161,068 |
107,441,292,684 |
114,144,078,057 |
103,232,518,808 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
97,879,161,068 |
107,390,292,684 |
114,093,078,057 |
103,232,518,808 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
64,173,942,303 |
57,555,748,680 |
52,414,570,645 |
43,983,451,383 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
28,311,328 |
41,428,150 |
1,113,899,750 |
4,978,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,747,099,082 |
9,704,479,178 |
9,313,204,760 |
5,334,226,106 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,376,555,447 |
16,521,699,125 |
27,308,337,476 |
30,523,916,330 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
10,644,158,516 |
19,028,323,636 |
12,716,439,702 |
12,735,080,526 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
5,454,545 |
5,454,546 |
5,454,545 |
5,454,545 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,806,390,104 |
3,589,036,058 |
5,167,664,304 |
5,653,199,169 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,097,249,743 |
944,123,311 |
6,053,506,875 |
4,992,212,749 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
51,000,000 |
51,000,000 |
51,000,000 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
51,000,000 |
51,000,000 |
51,000,000 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
165,424,114,489 |
182,176,077,646 |
187,207,108,887 |
190,423,724,802 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
165,424,114,489 |
182,176,077,646 |
187,207,108,887 |
190,423,724,802 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
70,629,790,000 |
70,629,790,000 |
70,629,790,000 |
70,629,790,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
70,629,790,000 |
70,629,790,000 |
70,629,790,000 |
70,629,790,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
58,186,622,451 |
69,548,407,287 |
75,679,382,860 |
81,836,222,502 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
36,607,702,038 |
41,997,880,359 |
40,897,936,027 |
37,957,712,300 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
28,404,462,090 |
30,654,877,866 |
30,784,198,208 |
27,462,903,057 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
8,203,239,948 |
11,343,002,493 |
10,113,737,819 |
10,494,809,243 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
263,354,275,557 |
289,617,370,330 |
301,351,186,944 |
293,656,243,610 |
|