MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Mobifone (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 230,037,231,970 277,088,510,896 295,976,386,524 286,671,028,802
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 52,547,512,224 102,697,306,777 111,290,935,023 44,136,622,528
1. Tiền 28,047,512,224 33,197,306,777 41,790,935,023 37,136,622,528
2. Các khoản tương đương tiền 24,500,000,000 69,500,000,000 69,500,000,000 7,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 34,865,413,603 35,153,009,212 30,343,016,386 105,996,370,395
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 34,865,413,603 35,153,009,212 30,343,016,386 105,996,370,395
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 132,469,839,351 135,089,333,972 146,165,179,277 132,914,013,630
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 127,674,256,811 129,766,145,768 142,752,513,500 120,291,410,626
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 468,719,361 1,012,922,447 440,243,806 296,545,753
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,509,711,873 4,493,114,451 3,922,634,638 12,660,068,861
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -182,848,694 -182,848,694 -950,212,667 -334,011,610
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,931,353,540 2,719,213,456 5,491,363,576 1,396,808,203
1. Hàng tồn kho 3,931,353,540 2,719,213,456 5,491,363,576 1,396,808,203
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,223,113,252 1,429,647,479 2,685,892,262 2,227,214,046
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,223,113,252 1,429,647,479 2,685,892,262 2,227,214,046
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 33,317,043,587 12,528,859,434 5,374,800,420 6,985,214,808
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,883,892,539 3,427,915,539 3,777,915,539 3,270,462,093
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,883,892,539 3,427,915,539 3,777,915,539 3,270,462,093
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 29,464,386,195 8,325,930,082 161,666,266 2,887,721,334
1. Tài sản cố định hữu hình 29,464,386,195 8,325,930,082 161,666,266 2,887,721,334
- Nguyên giá 264,773,277,105 264,045,477,105 263,026,477,105 265,933,531,650
- Giá trị hao mòn lũy kế -235,308,890,910 -255,719,547,023 -262,864,810,839 -263,045,810,316
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 1,019,000,000 1,019,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,019,000,000 -1,019,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 255,220,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 255,220,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 713,544,853 775,013,813 1,435,218,615 827,031,381
1. Chi phí trả trước dài hạn 713,544,853 775,013,813 1,435,218,615 827,031,381
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 263,354,275,557 289,617,370,330 301,351,186,944 293,656,243,610
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 97,930,161,068 107,441,292,684 114,144,078,057 103,232,518,808
I. Nợ ngắn hạn 97,879,161,068 107,390,292,684 114,093,078,057 103,232,518,808
1. Phải trả người bán ngắn hạn 64,173,942,303 57,555,748,680 52,414,570,645 43,983,451,383
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 28,311,328 41,428,150 1,113,899,750 4,978,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,747,099,082 9,704,479,178 9,313,204,760 5,334,226,106
4. Phải trả người lao động 10,376,555,447 16,521,699,125 27,308,337,476 30,523,916,330
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 10,644,158,516 19,028,323,636 12,716,439,702 12,735,080,526
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 5,454,545 5,454,546 5,454,545 5,454,545
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,806,390,104 3,589,036,058 5,167,664,304 5,653,199,169
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,097,249,743 944,123,311 6,053,506,875 4,992,212,749
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 51,000,000 51,000,000 51,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 51,000,000 51,000,000 51,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 165,424,114,489 182,176,077,646 187,207,108,887 190,423,724,802
I. Vốn chủ sở hữu 165,424,114,489 182,176,077,646 187,207,108,887 190,423,724,802
1. Vốn góp của chủ sở hữu 70,629,790,000 70,629,790,000 70,629,790,000 70,629,790,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 70,629,790,000 70,629,790,000 70,629,790,000 70,629,790,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 58,186,622,451 69,548,407,287 75,679,382,860 81,836,222,502
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 36,607,702,038 41,997,880,359 40,897,936,027 37,957,712,300
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 28,404,462,090 30,654,877,866 30,784,198,208 27,462,903,057
- LNST chưa phân phối kỳ này 8,203,239,948 11,343,002,493 10,113,737,819 10,494,809,243
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 263,354,275,557 289,617,370,330 301,351,186,944 293,656,243,610
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.