TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
178,410,093,972 |
320,331,316,907 |
230,037,231,970 |
277,088,510,896 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
64,742,087,311 |
58,527,093,868 |
52,547,512,224 |
102,697,306,777 |
|
1. Tiền |
26,013,964,890 |
14,027,093,868 |
28,047,512,224 |
33,197,306,777 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
38,728,122,421 |
44,500,000,000 |
24,500,000,000 |
69,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
9,000,000,000 |
11,327,772,861 |
34,865,413,603 |
35,153,009,212 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
9,000,000,000 |
11,327,772,861 |
34,865,413,603 |
35,153,009,212 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
98,771,265,876 |
246,544,147,740 |
132,469,839,351 |
135,089,333,972 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
95,754,148,360 |
241,528,562,814 |
127,674,256,811 |
129,766,145,768 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
363,876,008 |
157,799,890 |
468,719,361 |
1,012,922,447 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,301,608,866 |
9,506,152,394 |
4,509,711,873 |
4,493,114,451 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,648,367,358 |
-4,648,367,358 |
-182,848,694 |
-182,848,694 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
176,909,092 |
1,599,674,603 |
3,931,353,540 |
2,719,213,456 |
|
1. Hàng tồn kho |
176,909,092 |
1,599,674,603 |
3,931,353,540 |
2,719,213,456 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,719,831,693 |
2,332,627,835 |
6,223,113,252 |
1,429,647,479 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,417,535,266 |
2,332,627,835 |
6,223,113,252 |
1,429,647,479 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
151,144,287 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
151,152,140 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
102,097,675,326 |
67,741,624,194 |
33,317,043,587 |
12,528,859,434 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,042,629,784 |
2,132,632,179 |
2,883,892,539 |
3,427,915,539 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,042,629,784 |
2,132,632,179 |
2,883,892,539 |
3,427,915,539 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
98,425,298,608 |
63,661,177,846 |
29,464,386,195 |
8,325,930,082 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
98,425,298,608 |
63,661,177,846 |
29,464,386,195 |
8,325,930,082 |
|
- Nguyên giá |
257,727,522,019 |
263,005,519,014 |
264,773,277,105 |
264,045,477,105 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-159,302,223,411 |
-199,344,341,168 |
-235,308,890,910 |
-255,719,547,023 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
318,310,909 |
255,220,000 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
318,310,909 |
255,220,000 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,629,746,934 |
1,629,503,260 |
713,544,853 |
775,013,813 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,629,746,934 |
1,629,503,260 |
713,544,853 |
775,013,813 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
280,507,769,298 |
388,072,941,101 |
263,354,275,557 |
289,617,370,330 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
152,146,104,622 |
237,362,820,202 |
97,930,161,068 |
107,441,292,684 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
118,694,990,917 |
219,268,970,994 |
97,879,161,068 |
107,390,292,684 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
59,957,517,746 |
162,723,923,620 |
64,173,942,303 |
57,555,748,680 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
11,778,000 |
4,778,000 |
28,311,328 |
41,428,150 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,917,339,387 |
5,608,236,099 |
8,747,099,082 |
9,704,479,178 |
|
4. Phải trả người lao động |
16,777,910,457 |
17,705,850,405 |
10,376,555,447 |
16,521,699,125 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
17,954,936,023 |
18,882,689,188 |
10,644,158,516 |
19,028,323,636 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
5,454,545 |
5,454,545 |
5,454,545 |
5,454,546 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,158,716,998 |
3,555,590,070 |
2,806,390,104 |
3,589,036,058 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
18,992,615,412 |
9,609,900,432 |
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
918,722,349 |
1,172,548,635 |
1,097,249,743 |
944,123,311 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
33,451,113,705 |
18,093,849,208 |
51,000,000 |
51,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
51,000,000 |
51,000,000 |
51,000,000 |
51,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
33,400,113,705 |
18,042,849,208 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
128,361,664,676 |
150,710,120,899 |
165,424,114,489 |
182,176,077,646 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
128,361,664,676 |
150,710,120,899 |
165,424,114,489 |
182,176,077,646 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
61,417,920,000 |
70,629,790,000 |
70,629,790,000 |
70,629,790,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
70,629,790,000 |
70,629,790,000 |
70,629,790,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
39,162,622,451 |
47,667,622,451 |
58,186,622,451 |
69,548,407,287 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
27,781,122,225 |
32,412,708,448 |
36,607,702,038 |
41,997,880,359 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
24,383,962,411 |
26,296,456,223 |
28,404,462,090 |
30,654,877,866 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,397,159,814 |
6,116,252,225 |
8,203,239,948 |
11,343,002,493 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
280,507,769,298 |
388,072,941,101 |
263,354,275,557 |
289,617,370,330 |
|