MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Mobifone (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 178,410,093,972 320,331,316,907 230,037,231,970 277,088,510,896
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 64,742,087,311 58,527,093,868 52,547,512,224 102,697,306,777
1. Tiền 26,013,964,890 14,027,093,868 28,047,512,224 33,197,306,777
2. Các khoản tương đương tiền 38,728,122,421 44,500,000,000 24,500,000,000 69,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 9,000,000,000 11,327,772,861 34,865,413,603 35,153,009,212
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 9,000,000,000 11,327,772,861 34,865,413,603 35,153,009,212
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 98,771,265,876 246,544,147,740 132,469,839,351 135,089,333,972
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 95,754,148,360 241,528,562,814 127,674,256,811 129,766,145,768
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 363,876,008 157,799,890 468,719,361 1,012,922,447
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,301,608,866 9,506,152,394 4,509,711,873 4,493,114,451
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,648,367,358 -4,648,367,358 -182,848,694 -182,848,694
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 176,909,092 1,599,674,603 3,931,353,540 2,719,213,456
1. Hàng tồn kho 176,909,092 1,599,674,603 3,931,353,540 2,719,213,456
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,719,831,693 2,332,627,835 6,223,113,252 1,429,647,479
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,417,535,266 2,332,627,835 6,223,113,252 1,429,647,479
2. Thuế GTGT được khấu trừ 151,144,287
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 151,152,140
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 102,097,675,326 67,741,624,194 33,317,043,587 12,528,859,434
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,042,629,784 2,132,632,179 2,883,892,539 3,427,915,539
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,042,629,784 2,132,632,179 2,883,892,539 3,427,915,539
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 98,425,298,608 63,661,177,846 29,464,386,195 8,325,930,082
1. Tài sản cố định hữu hình 98,425,298,608 63,661,177,846 29,464,386,195 8,325,930,082
- Nguyên giá 257,727,522,019 263,005,519,014 264,773,277,105 264,045,477,105
- Giá trị hao mòn lũy kế -159,302,223,411 -199,344,341,168 -235,308,890,910 -255,719,547,023
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 318,310,909 255,220,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 318,310,909 255,220,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,629,746,934 1,629,503,260 713,544,853 775,013,813
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,629,746,934 1,629,503,260 713,544,853 775,013,813
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 280,507,769,298 388,072,941,101 263,354,275,557 289,617,370,330
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 152,146,104,622 237,362,820,202 97,930,161,068 107,441,292,684
I. Nợ ngắn hạn 118,694,990,917 219,268,970,994 97,879,161,068 107,390,292,684
1. Phải trả người bán ngắn hạn 59,957,517,746 162,723,923,620 64,173,942,303 57,555,748,680
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 11,778,000 4,778,000 28,311,328 41,428,150
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,917,339,387 5,608,236,099 8,747,099,082 9,704,479,178
4. Phải trả người lao động 16,777,910,457 17,705,850,405 10,376,555,447 16,521,699,125
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 17,954,936,023 18,882,689,188 10,644,158,516 19,028,323,636
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 5,454,545 5,454,545 5,454,545 5,454,546
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,158,716,998 3,555,590,070 2,806,390,104 3,589,036,058
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 18,992,615,412 9,609,900,432
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 918,722,349 1,172,548,635 1,097,249,743 944,123,311
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 33,451,113,705 18,093,849,208 51,000,000 51,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 51,000,000 51,000,000 51,000,000 51,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 33,400,113,705 18,042,849,208
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 128,361,664,676 150,710,120,899 165,424,114,489 182,176,077,646
I. Vốn chủ sở hữu 128,361,664,676 150,710,120,899 165,424,114,489 182,176,077,646
1. Vốn góp của chủ sở hữu 61,417,920,000 70,629,790,000 70,629,790,000 70,629,790,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 70,629,790,000 70,629,790,000 70,629,790,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 39,162,622,451 47,667,622,451 58,186,622,451 69,548,407,287
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 27,781,122,225 32,412,708,448 36,607,702,038 41,997,880,359
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 24,383,962,411 26,296,456,223 28,404,462,090 30,654,877,866
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,397,159,814 6,116,252,225 8,203,239,948 11,343,002,493
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 280,507,769,298 388,072,941,101 263,354,275,557 289,617,370,330
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.