MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thép Mê Lin (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 130,066,908,134 179,775,122,733 183,643,377,111 177,361,315,232
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 21,998,988
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 130,066,908,134 179,775,122,733 183,643,377,111 177,339,316,244
4. Giá vốn hàng bán 117,294,135,540 168,455,549,438 172,512,865,042 165,395,818,304
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 12,772,772,594 11,319,573,295 11,130,512,069 11,943,497,940
6. Doanh thu hoạt động tài chính 384,581,380 131,915,228 10,601,596 72,292,378
7. Chi phí tài chính 5,929,144,697 7,313,279,717 7,275,121,529 8,682,282,379
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,774,565,121 7,252,975,491 7,001,985,152 8,189,606,431
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,760,712,745 1,003,541,762 854,022,758 928,368,975
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,138,367,886 1,866,136,703 1,983,257,602 1,904,184,318
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,329,128,646 1,268,530,341 1,028,711,776 500,954,646
12. Thu nhập khác 214,200,001 83,685,958 90,975,292 109,584,552
13. Chi phí khác 100,244,821 2,641 327,946 8,197,262
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 113,955,180 83,683,317 90,647,346 101,387,290
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,443,083,826 1,352,213,658 1,119,359,122 602,341,936
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 488,616,765 260,325,118 223,871,824 121,668,387
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,954,467,061 1,091,888,540 895,487,298 480,673,549
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,954,467,061 1,091,888,540 895,487,298 480,673,549
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 130 73 60 32
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.