TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
592,940,368,050 |
521,293,553,333 |
551,894,523,853 |
572,079,195,662 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,898,969,586 |
3,741,157,230 |
2,610,761,259 |
8,156,464,399 |
|
1. Tiền |
5,898,969,586 |
3,741,157,230 |
2,610,761,259 |
8,156,464,399 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
84,942,003,326 |
71,959,529,797 |
71,347,531,776 |
80,698,968,519 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
70,313,798,452 |
61,915,213,924 |
59,767,734,331 |
74,031,186,001 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,050,702,118 |
179,877,726 |
1,031,855,118 |
994,055,118 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
19,655,027,498 |
15,941,962,889 |
16,625,467,069 |
11,751,252,142 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,077,524,742 |
-6,077,524,742 |
-6,077,524,742 |
-6,077,524,742 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
494,783,161,804 |
444,297,508,581 |
474,537,499,979 |
480,524,028,658 |
|
1. Hàng tồn kho |
494,783,161,804 |
444,297,508,581 |
474,537,499,979 |
480,524,028,658 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,316,233,334 |
1,295,357,725 |
3,398,730,839 |
2,699,734,086 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,906,424,499 |
148,374,774 |
2,168,703,194 |
1,591,374,828 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,409,808,835 |
1,146,982,951 |
1,230,027,645 |
1,108,359,258 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
81,873,732,442 |
80,049,974,757 |
78,220,361,790 |
76,417,879,354 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
69,608,141,507 |
68,003,312,122 |
66,402,186,448 |
65,441,296,241 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
65,358,189,220 |
63,753,359,835 |
62,152,234,161 |
60,551,108,487 |
|
- Nguyên giá |
158,582,900,230 |
158,402,900,230 |
157,982,900,230 |
157,982,900,230 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-93,224,711,010 |
-94,649,540,395 |
-95,830,666,069 |
-97,431,791,743 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,249,952,287 |
4,249,952,287 |
4,249,952,287 |
4,890,187,754 |
|
- Nguyên giá |
6,126,096,534 |
6,126,096,534 |
6,126,096,534 |
6,766,332,001 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,876,144,247 |
-1,876,144,247 |
-1,876,144,247 |
-1,876,144,247 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
640,235,467 |
640,235,467 |
640,235,467 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
640,235,467 |
640,235,467 |
640,235,467 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
11,625,355,468 |
11,406,427,168 |
11,177,939,875 |
10,976,583,113 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
11,625,355,468 |
11,406,427,168 |
11,177,939,875 |
10,976,583,113 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
674,814,100,492 |
601,343,528,090 |
630,114,885,643 |
648,497,075,016 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
426,111,392,227 |
351,548,931,285 |
379,400,939,268 |
397,302,455,092 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
423,177,712,227 |
348,795,288,285 |
376,751,960,268 |
394,653,350,092 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
79,832,302,159 |
46,316,564,723 |
34,716,064,892 |
28,655,372,530 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,534,950,829 |
685,155,819 |
1,529,453,830 |
1,274,626,504 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,850,000 |
522,626,670 |
1,800,000 |
1,850,000 |
|
4. Phải trả người lao động |
559,818,838 |
511,162,747 |
545,834,815 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
245,907,301 |
|
455,862,081 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,773,162,986 |
1,894,161,639 |
1,720,240,364 |
1,454,767,273 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
339,475,627,415 |
298,619,709,386 |
338,238,566,367 |
362,810,871,704 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,933,680,000 |
2,753,643,000 |
2,648,979,000 |
2,649,105,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,933,680,000 |
2,753,643,000 |
2,648,979,000 |
2,649,105,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
248,702,708,265 |
249,794,596,805 |
250,713,946,375 |
251,194,619,924 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
248,702,708,265 |
249,794,596,805 |
250,713,946,375 |
251,194,619,924 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
98,702,708,265 |
99,794,596,805 |
100,713,946,375 |
101,194,619,924 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
96,748,241,204 |
96,748,241,204 |
96,748,241,204 |
96,748,241,204 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,954,467,061 |
3,046,355,601 |
3,965,705,171 |
4,446,378,720 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
674,814,100,492 |
601,343,528,090 |
630,114,885,643 |
648,497,075,016 |
|