MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thép Mê Lin (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 592,940,368,050 521,293,553,333 551,894,523,853 572,079,195,662
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,898,969,586 3,741,157,230 2,610,761,259 8,156,464,399
1. Tiền 5,898,969,586 3,741,157,230 2,610,761,259 8,156,464,399
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 84,942,003,326 71,959,529,797 71,347,531,776 80,698,968,519
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 70,313,798,452 61,915,213,924 59,767,734,331 74,031,186,001
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,050,702,118 179,877,726 1,031,855,118 994,055,118
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 19,655,027,498 15,941,962,889 16,625,467,069 11,751,252,142
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,077,524,742 -6,077,524,742 -6,077,524,742 -6,077,524,742
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 494,783,161,804 444,297,508,581 474,537,499,979 480,524,028,658
1. Hàng tồn kho 494,783,161,804 444,297,508,581 474,537,499,979 480,524,028,658
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,316,233,334 1,295,357,725 3,398,730,839 2,699,734,086
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,906,424,499 148,374,774 2,168,703,194 1,591,374,828
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,409,808,835 1,146,982,951 1,230,027,645 1,108,359,258
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 81,873,732,442 80,049,974,757 78,220,361,790 76,417,879,354
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 69,608,141,507 68,003,312,122 66,402,186,448 65,441,296,241
1. Tài sản cố định hữu hình 65,358,189,220 63,753,359,835 62,152,234,161 60,551,108,487
- Nguyên giá 158,582,900,230 158,402,900,230 157,982,900,230 157,982,900,230
- Giá trị hao mòn lũy kế -93,224,711,010 -94,649,540,395 -95,830,666,069 -97,431,791,743
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,249,952,287 4,249,952,287 4,249,952,287 4,890,187,754
- Nguyên giá 6,126,096,534 6,126,096,534 6,126,096,534 6,766,332,001
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,876,144,247 -1,876,144,247 -1,876,144,247 -1,876,144,247
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 640,235,467 640,235,467 640,235,467
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 640,235,467 640,235,467 640,235,467
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 11,625,355,468 11,406,427,168 11,177,939,875 10,976,583,113
1. Chi phí trả trước dài hạn 11,625,355,468 11,406,427,168 11,177,939,875 10,976,583,113
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 674,814,100,492 601,343,528,090 630,114,885,643 648,497,075,016
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 426,111,392,227 351,548,931,285 379,400,939,268 397,302,455,092
I. Nợ ngắn hạn 423,177,712,227 348,795,288,285 376,751,960,268 394,653,350,092
1. Phải trả người bán ngắn hạn 79,832,302,159 46,316,564,723 34,716,064,892 28,655,372,530
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,534,950,829 685,155,819 1,529,453,830 1,274,626,504
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,850,000 522,626,670 1,800,000 1,850,000
4. Phải trả người lao động 559,818,838 511,162,747 545,834,815
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 245,907,301 455,862,081
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,773,162,986 1,894,161,639 1,720,240,364 1,454,767,273
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 339,475,627,415 298,619,709,386 338,238,566,367 362,810,871,704
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,933,680,000 2,753,643,000 2,648,979,000 2,649,105,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,933,680,000 2,753,643,000 2,648,979,000 2,649,105,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 248,702,708,265 249,794,596,805 250,713,946,375 251,194,619,924
I. Vốn chủ sở hữu 248,702,708,265 249,794,596,805 250,713,946,375 251,194,619,924
1. Vốn góp của chủ sở hữu 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 98,702,708,265 99,794,596,805 100,713,946,375 101,194,619,924
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 96,748,241,204 96,748,241,204 96,748,241,204 96,748,241,204
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,954,467,061 3,046,355,601 3,965,705,171 4,446,378,720
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 674,814,100,492 601,343,528,090 630,114,885,643 648,497,075,016
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.