TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
597,778,573,907 |
573,977,681,523 |
572,055,233,662 |
559,585,323,653 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,027,270,358 |
4,288,949,792 |
14,931,213,217 |
15,407,276,887 |
|
1. Tiền |
2,027,270,358 |
4,288,949,792 |
1,931,213,217 |
15,407,276,887 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
13,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
20,500,000,000 |
13,000,000,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
20,500,000,000 |
13,000,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
109,159,502,762 |
88,775,392,141 |
109,483,828,133 |
83,791,186,402 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
64,802,131,797 |
63,248,513,900 |
79,418,228,542 |
51,037,592,306 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
326,178,301 |
170,828,302 |
620,712,902 |
952,476,118 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
50,158,717,406 |
31,483,574,681 |
35,572,411,431 |
37,878,642,720 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,127,524,742 |
-6,127,524,742 |
-6,127,524,742 |
-6,077,524,742 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
459,727,791,276 |
462,907,487,871 |
445,763,197,840 |
454,605,625,235 |
|
1. Hàng tồn kho |
459,727,791,276 |
462,907,487,871 |
445,763,197,840 |
454,605,625,235 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,364,009,511 |
5,005,851,719 |
1,876,994,472 |
5,781,235,129 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,361,509,511 |
5,003,351,719 |
1,874,494,472 |
2,890,520,743 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,500,000 |
2,500,000 |
2,500,000 |
2,890,714,386 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
88,235,353,168 |
86,087,977,489 |
84,085,579,462 |
83,863,944,664 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
76,196,207,093 |
74,499,764,033 |
72,833,576,401 |
71,218,340,875 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
71,938,527,205 |
70,245,947,944 |
68,583,624,111 |
66,968,388,588 |
|
- Nguyên giá |
159,147,630,048 |
159,147,630,048 |
159,147,630,048 |
159,147,630,048 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-87,209,102,843 |
-88,901,682,104 |
-90,564,005,937 |
-92,179,241,460 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,257,679,888 |
4,253,816,089 |
4,249,952,290 |
4,249,952,287 |
|
- Nguyên giá |
6,126,096,534 |
6,126,096,534 |
6,126,096,534 |
6,126,096,534 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,868,416,646 |
-1,872,280,445 |
-1,876,144,244 |
-1,876,144,247 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
640,235,467 |
640,235,467 |
747,377,387 |
2,327,910,083 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
640,235,467 |
640,235,467 |
747,377,387 |
2,327,910,083 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
11,398,910,608 |
10,947,977,989 |
10,504,625,674 |
10,317,693,706 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
11,398,910,608 |
10,947,977,989 |
10,504,625,674 |
10,317,693,706 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
686,013,927,075 |
660,065,659,012 |
656,140,813,124 |
643,449,268,317 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
419,201,772,782 |
406,596,619,760 |
401,811,085,574 |
396,688,388,226 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
416,396,206,782 |
403,736,653,760 |
398,748,355,574 |
393,482,458,226 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
175,520,821,668 |
80,385,835,205 |
105,209,323,898 |
147,417,447,470 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,104,303,842 |
571,023,869 |
1,394,207,941 |
111,163,782 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,686,366,339 |
446,014,553 |
200,759,956 |
1,300,000 |
|
4. Phải trả người lao động |
567,569,829 |
569,376,432 |
615,088,419 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
188,436,503 |
|
287,512,756 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,841,804,294 |
1,875,136,671 |
2,800,705,321 |
2,203,450,061 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,524,700 |
15,003,837,200 |
15,000,000,000 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
233,669,816,110 |
304,696,993,327 |
273,528,270,039 |
243,461,584,157 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,805,566,000 |
2,859,966,000 |
3,062,730,000 |
3,205,930,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,805,566,000 |
2,859,966,000 |
3,062,730,000 |
3,205,930,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
266,812,154,293 |
253,469,039,252 |
254,329,727,550 |
246,760,880,091 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
266,812,154,293 |
253,469,039,252 |
254,329,727,550 |
246,760,880,091 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
116,812,154,293 |
103,469,039,252 |
104,329,727,550 |
96,760,880,091 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
10,739,865,356 |
12,396,750,315 |
13,257,438,613 |
91,072,288,937 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
106,072,288,937 |
91,072,288,937 |
91,072,288,937 |
5,688,591,154 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
686,013,927,075 |
660,065,659,012 |
656,140,813,124 |
643,449,268,317 |
|