MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần MEINFA (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 321,706,766,358 317,043,982,800 334,360,400,626 311,249,215,796
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 321,706,766,358 317,043,982,800 334,360,400,626 311,249,215,796
4. Giá vốn hàng bán 249,198,860,048 247,900,531,305 262,040,870,030 242,556,663,315
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 72,507,906,310 69,143,451,495 72,319,530,596 68,692,552,481
6. Doanh thu hoạt động tài chính 830,430,075 944,010,480 678,452,821 673,770,887
7. Chi phí tài chính 4,246,228,106 3,556,426,058 2,694,087,295 1,832,408,004
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,232,456,941 3,337,638,981 2,691,561,205 1,775,622,534
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,804,047,808 2,099,996,653 1,955,233,113 1,784,244,724
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 27,996,900,056 30,349,132,720 32,219,435,628 32,459,554,429
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 39,291,160,415 34,081,906,544 36,129,227,381 33,290,116,211
12. Thu nhập khác 195,057,394 2,324,907,580 1,120,557,192 286,247,254
13. Chi phí khác 58,843,970 347,517,452 76,558,473 1,218,604,030
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 136,213,424 1,977,390,128 1,043,998,719 -932,356,776
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 39,427,373,839 36,059,296,672 37,173,226,100 32,357,759,435
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,133,682,109 7,409,226,194 8,120,340,354 5,221,689,250
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 268,322,916 -229,168,940 206,848,036 -137,072,500
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 31,025,368,814 28,879,239,418 28,846,037,710 27,273,142,685
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 31,025,368,814 28,879,239,418 28,846,037,710 27,273,142,685
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 8,262 7,792 7,783
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.