1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
321,706,766,358 |
317,043,982,800 |
334,360,400,626 |
311,249,215,796 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
321,706,766,358 |
317,043,982,800 |
334,360,400,626 |
311,249,215,796 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
249,198,860,048 |
247,900,531,305 |
262,040,870,030 |
242,556,663,315 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
72,507,906,310 |
69,143,451,495 |
72,319,530,596 |
68,692,552,481 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
830,430,075 |
944,010,480 |
678,452,821 |
673,770,887 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,246,228,106 |
3,556,426,058 |
2,694,087,295 |
1,832,408,004 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,232,456,941 |
3,337,638,981 |
2,691,561,205 |
1,775,622,534 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,804,047,808 |
2,099,996,653 |
1,955,233,113 |
1,784,244,724 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
27,996,900,056 |
30,349,132,720 |
32,219,435,628 |
32,459,554,429 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
39,291,160,415 |
34,081,906,544 |
36,129,227,381 |
33,290,116,211 |
|
12. Thu nhập khác |
195,057,394 |
2,324,907,580 |
1,120,557,192 |
286,247,254 |
|
13. Chi phí khác |
58,843,970 |
347,517,452 |
76,558,473 |
1,218,604,030 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
136,213,424 |
1,977,390,128 |
1,043,998,719 |
-932,356,776 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
39,427,373,839 |
36,059,296,672 |
37,173,226,100 |
32,357,759,435 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,133,682,109 |
7,409,226,194 |
8,120,340,354 |
5,221,689,250 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
268,322,916 |
-229,168,940 |
206,848,036 |
-137,072,500 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
31,025,368,814 |
28,879,239,418 |
28,846,037,710 |
27,273,142,685 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
31,025,368,814 |
28,879,239,418 |
28,846,037,710 |
27,273,142,685 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
8,262 |
7,792 |
7,783 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|