Thông tin giao dịch
MEF
Công ty cổ phần MEINFA (UpCOM)
Công ty Cổ phần MEINFA tiền thân là nhà máy Y cụ 2 được thành lập ngày 19/07/1975 theo quyết định số 519/CL-CB của Bộ trưởng Bộ cơ khí luyện kim. Ngày 30/11/2001, Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất và mua bán các sản phẩm cơ khí và máy móc thiết bị phục vụ ngành y tế; sản xuất các sản phẩm từ kim loại, máy thông dụng...
Cập nhật:
14:15 Thứ 4, 06/07/2022
1.6
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
1.6
-
Giá trần
2.2
-
Giá sàn
1
-
Giá mở cửa
1.6
-
Giá cao nhất
1.6
-
Giá thấp nhất
1.6
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
44.81
(%)
1 ngày
1 tuần
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
30/11/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
34.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
2,900,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Năm 2017 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2018 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2019 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2020 (Đã kiểm toán)
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
321,706,766
|
317,043,983
|
334,360,401
|
311,249,216
|
|
Giá vốn hàng bán
|
249,198,860
|
247,900,531
|
262,040,870
|
242,556,663
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
72,507,906
|
69,143,451
|
72,319,531
|
68,692,552
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-3,415,798
|
-2,612,416
|
-2,015,634
|
-1,158,637
|
|
Lợi nhuận khác
|
136,213
|
1,977,390
|
1,043,999
|
-932,357
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
39,427,374
|
36,059,297
|
37,173,226
|
32,357,759
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
31,025,369
|
28,879,239
|
28,846,038
|
27,273,143
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
31,025,369
|
28,879,239
|
28,846,038
|
27,273,143
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
102,410,059
|
108,598,261
|
121,699,040
|
114,764,799
|
|
Tổng tài sản
|
179,925,806
|
197,335,322
|
204,301,419
|
192,606,970
|
|
Nợ ngắn hạn
|
59,236,775
|
69,159,699
|
71,854,776
|
48,101,830
|
|
Tổng nợ
|
90,419,291
|
95,356,088
|
83,854,776
|
56,101,830
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
89,506,514
|
101,979,234
|
120,446,643
|
136,505,140
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.