1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
292,180,293,947 |
321,706,766,358 |
317,043,982,800 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
700,000 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
292,179,593,947 |
321,706,766,358 |
317,043,982,800 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
227,095,990,973 |
249,198,860,048 |
247,900,531,305 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
65,083,602,974 |
72,507,906,310 |
69,143,451,495 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
687,495,993 |
830,430,075 |
944,010,480 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
5,584,344,593 |
4,246,228,106 |
3,556,426,058 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
5,411,403,143 |
4,232,456,941 |
3,337,638,981 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
2,182,566,938 |
1,804,047,808 |
2,099,996,653 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
23,798,504,371 |
27,996,900,056 |
30,349,132,720 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
34,205,683,065 |
39,291,160,415 |
34,081,906,544 |
|
12. Thu nhập khác |
|
1,117,854,963 |
195,057,394 |
2,324,907,580 |
|
13. Chi phí khác |
|
1,083,013,476 |
58,843,970 |
347,517,452 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
34,841,487 |
136,213,424 |
1,977,390,128 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
34,240,524,552 |
39,427,373,839 |
36,059,296,672 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
7,136,968,735 |
8,133,682,109 |
7,409,226,194 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-52,625,567 |
268,322,916 |
-229,168,940 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
27,156,181,384 |
31,025,368,814 |
28,879,239,418 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
27,156,181,384 |
31,025,368,814 |
28,879,239,418 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
7,232 |
8,262 |
7,792 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|