MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Dược Trung ương Mediplantex (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 97,534,586,272 106,308,091,265 111,410,244,370 104,968,001,366
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 888,775,400 234,445,200 130,562,000 6,300,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 96,645,810,872 106,073,646,065 111,279,682,370 104,961,701,366
4. Giá vốn hàng bán 78,021,241,308 84,124,257,188 87,673,862,411 82,414,574,075
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 18,624,569,564 21,949,388,877 23,605,819,959 22,547,127,291
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,428,654,692 1,406,705,875 2,230,485,622 325,796,603
7. Chi phí tài chính 1,594,626,570 1,423,793,296 1,869,056,352 1,365,374,115
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,421,929,854 1,184,047,835 1,258,492,108 1,056,560,266
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,953,066,739 3,280,698,463 3,943,713,906 2,318,488,172
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,104,765,798 14,346,286,085 14,772,766,427 14,180,460,857
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 4,400,765,149 4,305,316,908 5,250,768,896 5,008,600,750
12. Thu nhập khác 01 01
13. Chi phí khác 210,897,563 6,114,226 2,800,000 140,000,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -210,897,562 -6,114,225 -2,800,000 -140,000,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,189,867,587 4,299,202,683 5,247,968,896 4,868,600,750
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 865,601,677 883,668,182 1,122,464,079 1,039,324,950
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,324,265,910 3,415,534,501 4,125,504,817 3,829,275,800
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,324,265,910 3,415,534,501 4,125,504,817 3,829,275,800
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 306 275 332 309
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.