1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
97,534,586,272 |
106,308,091,265 |
111,410,244,370 |
104,968,001,366 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
888,775,400 |
234,445,200 |
130,562,000 |
6,300,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
96,645,810,872 |
106,073,646,065 |
111,279,682,370 |
104,961,701,366 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
78,021,241,308 |
84,124,257,188 |
87,673,862,411 |
82,414,574,075 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
18,624,569,564 |
21,949,388,877 |
23,605,819,959 |
22,547,127,291 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,428,654,692 |
1,406,705,875 |
2,230,485,622 |
325,796,603 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,594,626,570 |
1,423,793,296 |
1,869,056,352 |
1,365,374,115 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,421,929,854 |
1,184,047,835 |
1,258,492,108 |
1,056,560,266 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,953,066,739 |
3,280,698,463 |
3,943,713,906 |
2,318,488,172 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
14,104,765,798 |
14,346,286,085 |
14,772,766,427 |
14,180,460,857 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,400,765,149 |
4,305,316,908 |
5,250,768,896 |
5,008,600,750 |
|
12. Thu nhập khác |
01 |
01 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
210,897,563 |
6,114,226 |
2,800,000 |
140,000,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-210,897,562 |
-6,114,225 |
-2,800,000 |
-140,000,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,189,867,587 |
4,299,202,683 |
5,247,968,896 |
4,868,600,750 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
865,601,677 |
883,668,182 |
1,122,464,079 |
1,039,324,950 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,324,265,910 |
3,415,534,501 |
4,125,504,817 |
3,829,275,800 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,324,265,910 |
3,415,534,501 |
4,125,504,817 |
3,829,275,800 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
306 |
275 |
332 |
309 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|