MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Dược Trung ương Mediplantex (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 98,255,797,035 79,242,568,306 67,322,707,765 78,595,966,871
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 390,602,400 44,718,478 117,903,600 691,200
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 97,865,194,635 79,197,849,828 67,204,804,165 78,595,275,671
4. Giá vốn hàng bán 78,722,322,628 62,488,366,645 59,492,264,178 62,930,612,213
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 19,142,872,007 16,709,483,183 7,712,539,987 15,664,663,458
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,459,477,159 965,280,323 1,967,472,231 186,131,123
7. Chi phí tài chính 1,619,858,171 1,451,888,310 1,317,664,559 807,538,732
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,221,008,686 1,346,316,446 787,281,136
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 4,954,722,133 3,091,529,893 2,007,234,364 1,780,582,081
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,222,180,046 10,817,756,888 6,934,077,314 16,646,904,094
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,805,588,816 2,313,588,415 -578,964,019 -3,384,230,326
12. Thu nhập khác 63,181,818 10,000,005 22,550,090
13. Chi phí khác 828,790,272 03 2,351,616,194 1,636,135,002
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -765,608,454 10,000,002 -2,351,616,194 -1,613,584,912
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,039,980,362 2,323,588,417 -2,930,580,213 -4,997,815,238
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 372,039,578 502,322,483
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 667,940,784 1,821,265,934 -2,930,580,213 -4,997,815,238
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 667,940,784 1,821,265,934 -2,930,580,213 -4,997,815,238
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 106 290 -467 -796
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.