1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
98,255,797,035 |
79,242,568,306 |
67,322,707,765 |
78,595,966,871 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
390,602,400 |
44,718,478 |
117,903,600 |
691,200 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
97,865,194,635 |
79,197,849,828 |
67,204,804,165 |
78,595,275,671 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
78,722,322,628 |
62,488,366,645 |
59,492,264,178 |
62,930,612,213 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
19,142,872,007 |
16,709,483,183 |
7,712,539,987 |
15,664,663,458 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,459,477,159 |
965,280,323 |
1,967,472,231 |
186,131,123 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,619,858,171 |
1,451,888,310 |
1,317,664,559 |
807,538,732 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,221,008,686 |
1,346,316,446 |
|
787,281,136 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,954,722,133 |
3,091,529,893 |
2,007,234,364 |
1,780,582,081 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,222,180,046 |
10,817,756,888 |
6,934,077,314 |
16,646,904,094 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,805,588,816 |
2,313,588,415 |
-578,964,019 |
-3,384,230,326 |
|
12. Thu nhập khác |
63,181,818 |
10,000,005 |
|
22,550,090 |
|
13. Chi phí khác |
828,790,272 |
03 |
2,351,616,194 |
1,636,135,002 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-765,608,454 |
10,000,002 |
-2,351,616,194 |
-1,613,584,912 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,039,980,362 |
2,323,588,417 |
-2,930,580,213 |
-4,997,815,238 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
372,039,578 |
502,322,483 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
667,940,784 |
1,821,265,934 |
-2,930,580,213 |
-4,997,815,238 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
667,940,784 |
1,821,265,934 |
-2,930,580,213 |
-4,997,815,238 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
106 |
290 |
-467 |
-796 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|