MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 438,605,139,789 301,697,336,139 345,260,161,443 357,761,014,008
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 27,024,946,593 13,781,662,646 43,533,502,897 31,150,740,819
1. Tiền 27,024,946,593 11,781,662,646 21,533,502,897 19,150,740,819
2. Các khoản tương đương tiền 2,000,000,000 22,000,000,000 12,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 137,400,000,000 57,400,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 137,400,000,000 57,400,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 181,757,661,406 143,180,948,869 164,372,276,216 187,346,131,733
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 99,230,534,966 94,208,150,359 92,684,896,412 104,187,406,582
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 30,346,084,204 25,897,728,308 26,237,168,089 27,034,340,907
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 52,968,425,612 23,862,453,578 46,237,595,091 56,911,767,620
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -787,383,376 -787,383,376 -787,383,376 -787,383,376
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 77,950,812,751 73,698,854,489 102,890,475,167 105,100,423,424
1. Hàng tồn kho 77,995,734,016 73,743,775,754 102,935,396,432 105,145,344,689
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -44,921,265 -44,921,265 -44,921,265 -44,921,265
V.Tài sản ngắn hạn khác 14,471,719,039 13,635,870,135 14,463,907,163 14,163,718,032
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 106,084,690 81,389,506 192,519,021 117,876,841
2. Thuế GTGT được khấu trừ 13,984,411,811 13,463,013,601 14,235,825,686 13,635,886,970
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 381,222,538 91,467,028 35,562,456 409,954,221
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 251,875,875,236 255,643,733,250 254,714,212,627 252,172,793,162
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,403,135,000 4,403,135,000 4,363,135,000 4,223,135,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 4,403,135,000 4,403,135,000 4,363,135,000 4,223,135,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 46,640,920,292 44,639,934,081 42,628,328,174 40,634,189,675
1. Tài sản cố định hữu hình 46,610,601,552 44,611,471,591 42,601,721,934 40,609,439,685
- Nguyên giá 164,153,282,724 164,153,282,724 164,153,282,724 164,153,282,724
- Giá trị hao mòn lũy kế -117,542,681,172 -119,541,811,133 -121,551,560,790 -123,543,843,039
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 30,318,740 28,462,490 26,606,240 24,749,990
- Nguyên giá 307,325,000 307,325,000 307,325,000 307,325,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -277,006,260 -278,862,510 -280,718,760 -282,575,010
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 162,436,410,764 169,859,284,496 171,126,653,481 171,734,503,956
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 162,436,410,764 169,859,284,496 171,126,653,481 171,734,503,956
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 38,395,409,180 36,741,379,673 36,596,095,972 35,580,964,531
1. Chi phí trả trước dài hạn 38,395,409,180 36,741,379,673 36,596,095,972 35,580,964,531
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 690,481,015,025 557,341,069,389 599,974,374,070 609,933,807,170
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 370,733,916,646 234,176,639,064 272,684,438,928 278,907,938,831
I. Nợ ngắn hạn 370,733,916,646 234,176,639,064 272,684,438,928 278,907,938,831
1. Phải trả người bán ngắn hạn 54,862,579,671 60,895,580,346 75,410,341,021 64,912,729,847
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 15,623,768,163 12,386,049,873 29,452,737,172 33,928,342,301
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,272,664,301 2,128,321,708 840,637,284 1,069,452,554
4. Phải trả người lao động 8,106,917,421 10,632,455,944 13,156,783,445 8,162,244,932
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 49,951,921 440,370,370
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 184,450,000 184,450,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 219,513,236,662 74,076,214,567 86,593,894,932 87,177,405,364
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 68,792,193,220 71,515,459,418 64,463,085,945 80,530,386,255
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,562,557,208 2,542,557,208 2,532,557,208 2,502,557,208
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 319,747,098,379 323,164,430,325 327,289,935,142 331,025,868,339
I. Vốn chủ sở hữu 319,747,098,379 323,164,430,325 327,289,935,142 331,025,868,339
1. Vốn góp của chủ sở hữu 124,100,000,000 124,100,000,000 124,100,000,000 124,100,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 124,100,000,000 124,100,000,000 124,100,000,000 124,100,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 121,230,075,000 121,230,075,000 121,230,075,000 121,230,075,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 69,782,414,151 69,782,414,151 69,782,414,151 69,782,414,151
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,634,609,228 8,051,941,174 12,177,445,991 15,913,379,188
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 340,211,037 340,211,037 340,211,037 12,084,103,388
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,294,398,191 7,711,730,137 11,837,234,954 3,829,275,800
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 690,481,015,025 557,341,069,389 599,974,374,070 609,933,807,170
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.