MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 412,014,172,670 472,255,898,348 446,620,997,518 420,185,245,187
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 43,182,634,407 56,916,289,530 87,374,031,315 73,592,455,275
1. Tiền 18,182,634,407 21,916,289,530 35,374,031,315 25,592,455,275
2. Các khoản tương đương tiền 25,000,000,000 35,000,000,000 52,000,000,000 48,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 64,400,000,000 50,400,000,000 50,400,000,000 54,400,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 64,400,000,000 50,400,000,000 50,400,000,000 54,400,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 203,231,304,887 257,502,521,253 184,482,521,782 190,069,188,683
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 188,264,922,045 191,710,904,133 158,692,407,188 132,200,233,061
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 14,804,089,710 16,268,854,760 13,993,388,516 14,125,612,306
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn -23,666,400
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 949,676,508 50,333,812,136 12,584,109,454 44,530,726,692
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -787,383,376 -787,383,376 -787,383,376 -787,383,376
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 93,155,291,118 99,755,703,506 115,882,926,422 95,109,741,258
1. Hàng tồn kho 93,212,787,888 100,228,727,126 116,355,950,042 95,547,104,853
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -57,496,770 -473,023,620 -473,023,620 -437,363,595
V.Tài sản ngắn hạn khác 8,044,942,258 7,681,384,059 8,481,517,999 7,013,859,971
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 41,868,152 12,909,901 98,873,778 68,491,643
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,177,811,616 7,649,967,071 8,380,117,701 6,945,368,328
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 6,825,262,490 18,507,087 2,526,520
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 110,501,251,666 111,334,570,074 125,820,910,404 126,545,750,630
I. Các khoản phải thu dài hạn 8,584,180,000 8,584,180,000 4,363,135,000 4,363,135,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 8,584,180,000 8,584,180,000 4,363,135,000 4,363,135,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 51,844,201,015 48,985,267,865 46,418,902,129 44,251,793,337
1. Tài sản cố định hữu hình 51,523,028,415 48,675,044,332 46,418,902,129 44,251,793,337
- Nguyên giá 159,015,838,329 157,037,878,311 154,374,402,173 154,498,045,703
- Giá trị hao mòn lũy kế -107,492,809,914 -108,362,833,979 -107,955,500,044 -110,246,252,366
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 321,172,600 310,223,533
- Nguyên giá 1,146,125,328 1,146,125,328 270,200,000 270,200,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -824,952,728 -835,901,795 -270,200,000 -270,200,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 14,192,271,753 18,373,586,777 39,696,258,174 42,804,563,565
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 14,192,271,753 18,373,586,777 39,696,258,174 42,804,563,565
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 35,880,598,898 35,391,535,432 35,342,615,101 35,126,258,728
1. Chi phí trả trước dài hạn 35,880,598,898 35,391,535,432 35,342,615,101 35,126,258,728
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 522,515,424,336 583,590,468,422 572,441,907,922 546,730,995,817
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 341,014,652,913 397,787,543,356 405,398,041,773 378,111,673,680
I. Nợ ngắn hạn 341,014,652,913 397,787,543,356 405,398,041,773 378,111,673,680
1. Phải trả người bán ngắn hạn 72,185,577,056 83,580,847,302 82,137,108,141 44,873,049,818
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,877,982,644 9,791,892,617 12,712,973,075 7,105,791,462
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,397,651,170 1,317,165,222 607,482,295 1,172,335,827
4. Phải trả người lao động 14,671,818,946 7,599,620,924 7,205,842,212 8,264,721,757
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 60,741,608 250,000,000 262,500,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 163,308,579,466 214,041,314,096 195,374,732,589 225,635,923,779
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 80,606,399,315 78,185,800,487 102,994,000,753 87,631,448,329
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,905,902,708 3,270,902,708 4,115,902,708 3,165,902,708
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 181,500,771,423 185,802,925,066 167,043,866,149 168,619,322,137
I. Vốn chủ sở hữu 181,462,438,100 185,769,591,744 167,015,532,828 168,595,988,817
1. Vốn góp của chủ sở hữu 62,800,950,000 62,800,950,000 62,800,950,000 62,800,950,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 62,800,950,000 62,800,950,000 62,800,950,000 62,800,950,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 29,425,200,000 29,425,200,000 29,425,200,000 29,425,200,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 64,782,414,151 64,782,414,151 69,782,414,151 69,782,414,151
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 24,653,873,949 28,761,027,593 5,006,968,677 6,587,424,666
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 24,129,247,290 4,014,401,233 4,682,342,018 6,581,083,306
- LNST chưa phân phối kỳ này 524,626,659 24,746,626,360 324,626,659 6,341,360
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 38,333,323 33,333,322 28,333,321 23,333,320
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 38,333,323 33,333,322 28,333,321 23,333,320
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 522,515,424,336 583,590,468,422 572,441,907,922 546,730,995,817
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.