TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
412,014,172,670 |
472,255,898,348 |
446,620,997,518 |
420,185,245,187 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
43,182,634,407 |
56,916,289,530 |
87,374,031,315 |
73,592,455,275 |
|
1. Tiền |
18,182,634,407 |
21,916,289,530 |
35,374,031,315 |
25,592,455,275 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
25,000,000,000 |
35,000,000,000 |
52,000,000,000 |
48,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
64,400,000,000 |
50,400,000,000 |
50,400,000,000 |
54,400,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
64,400,000,000 |
50,400,000,000 |
50,400,000,000 |
54,400,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
203,231,304,887 |
257,502,521,253 |
184,482,521,782 |
190,069,188,683 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
188,264,922,045 |
191,710,904,133 |
158,692,407,188 |
132,200,233,061 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
14,804,089,710 |
16,268,854,760 |
13,993,388,516 |
14,125,612,306 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
-23,666,400 |
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
949,676,508 |
50,333,812,136 |
12,584,109,454 |
44,530,726,692 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-787,383,376 |
-787,383,376 |
-787,383,376 |
-787,383,376 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
93,155,291,118 |
99,755,703,506 |
115,882,926,422 |
95,109,741,258 |
|
1. Hàng tồn kho |
93,212,787,888 |
100,228,727,126 |
116,355,950,042 |
95,547,104,853 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-57,496,770 |
-473,023,620 |
-473,023,620 |
-437,363,595 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
8,044,942,258 |
7,681,384,059 |
8,481,517,999 |
7,013,859,971 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
41,868,152 |
12,909,901 |
98,873,778 |
68,491,643 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,177,811,616 |
7,649,967,071 |
8,380,117,701 |
6,945,368,328 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
6,825,262,490 |
18,507,087 |
2,526,520 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
110,501,251,666 |
111,334,570,074 |
125,820,910,404 |
126,545,750,630 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
8,584,180,000 |
8,584,180,000 |
4,363,135,000 |
4,363,135,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
8,584,180,000 |
8,584,180,000 |
4,363,135,000 |
4,363,135,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
51,844,201,015 |
48,985,267,865 |
46,418,902,129 |
44,251,793,337 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
51,523,028,415 |
48,675,044,332 |
46,418,902,129 |
44,251,793,337 |
|
- Nguyên giá |
159,015,838,329 |
157,037,878,311 |
154,374,402,173 |
154,498,045,703 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-107,492,809,914 |
-108,362,833,979 |
-107,955,500,044 |
-110,246,252,366 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
321,172,600 |
310,223,533 |
|
|
|
- Nguyên giá |
1,146,125,328 |
1,146,125,328 |
270,200,000 |
270,200,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-824,952,728 |
-835,901,795 |
-270,200,000 |
-270,200,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
14,192,271,753 |
18,373,586,777 |
39,696,258,174 |
42,804,563,565 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
14,192,271,753 |
18,373,586,777 |
39,696,258,174 |
42,804,563,565 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
35,880,598,898 |
35,391,535,432 |
35,342,615,101 |
35,126,258,728 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
35,880,598,898 |
35,391,535,432 |
35,342,615,101 |
35,126,258,728 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
522,515,424,336 |
583,590,468,422 |
572,441,907,922 |
546,730,995,817 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
341,014,652,913 |
397,787,543,356 |
405,398,041,773 |
378,111,673,680 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
341,014,652,913 |
397,787,543,356 |
405,398,041,773 |
378,111,673,680 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
72,185,577,056 |
83,580,847,302 |
82,137,108,141 |
44,873,049,818 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,877,982,644 |
9,791,892,617 |
12,712,973,075 |
7,105,791,462 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,397,651,170 |
1,317,165,222 |
607,482,295 |
1,172,335,827 |
|
4. Phải trả người lao động |
14,671,818,946 |
7,599,620,924 |
7,205,842,212 |
8,264,721,757 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
60,741,608 |
|
250,000,000 |
262,500,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
163,308,579,466 |
214,041,314,096 |
195,374,732,589 |
225,635,923,779 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
80,606,399,315 |
78,185,800,487 |
102,994,000,753 |
87,631,448,329 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,905,902,708 |
3,270,902,708 |
4,115,902,708 |
3,165,902,708 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
181,500,771,423 |
185,802,925,066 |
167,043,866,149 |
168,619,322,137 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
181,462,438,100 |
185,769,591,744 |
167,015,532,828 |
168,595,988,817 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
62,800,950,000 |
62,800,950,000 |
62,800,950,000 |
62,800,950,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
62,800,950,000 |
62,800,950,000 |
62,800,950,000 |
62,800,950,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
29,425,200,000 |
29,425,200,000 |
29,425,200,000 |
29,425,200,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
64,782,414,151 |
64,782,414,151 |
69,782,414,151 |
69,782,414,151 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
24,653,873,949 |
28,761,027,593 |
5,006,968,677 |
6,587,424,666 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
24,129,247,290 |
4,014,401,233 |
4,682,342,018 |
6,581,083,306 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
524,626,659 |
24,746,626,360 |
324,626,659 |
6,341,360 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
38,333,323 |
33,333,322 |
28,333,321 |
23,333,320 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
38,333,323 |
33,333,322 |
28,333,321 |
23,333,320 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
522,515,424,336 |
583,590,468,422 |
572,441,907,922 |
546,730,995,817 |
|