1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
316,978,611,910 |
363,397,259,037 |
298,039,870,875 |
313,788,555,713 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
236,565,226 |
4,098,027,780 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
316,978,611,910 |
363,397,259,037 |
297,803,305,649 |
309,690,527,933 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
281,217,949,943 |
304,978,273,359 |
269,983,645,579 |
295,458,715,238 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
35,760,661,967 |
58,418,985,678 |
27,819,660,070 |
14,231,812,695 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
290,200,021 |
649,366,660 |
487,790,170 |
132,069,650 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,903,038,671 |
7,696,496,527 |
6,376,214,484 |
9,433,975,010 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,796,609,805 |
7,703,595,342 |
6,356,939,283 |
9,156,732,378 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
17,123,261,719 |
19,914,997,126 |
17,578,432,179 |
23,047,086,246 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,612,629,283 |
3,671,686,689 |
4,149,069,645 |
3,235,086,704 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,411,932,315 |
27,785,171,996 |
203,733,932 |
-21,352,265,615 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
558,239,209 |
|
13. Chi phí khác |
2,115,348,637 |
1,924,628,810 |
171,207,663 |
46,571,267 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,115,348,637 |
-1,924,628,810 |
-171,207,663 |
511,667,942 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,296,583,678 |
25,860,543,186 |
32,526,269 |
-20,840,597,673 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
923,968,223 |
5,058,098,074 |
6,505,254 |
-3,676,408,002 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,372,615,455 |
20,802,445,112 |
26,021,015 |
-17,164,189,671 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,372,615,455 |
20,802,445,112 |
26,021,015 |
-17,164,189,671 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
61 |
377 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
61 |
377 |
|
|
|