MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Gỗ MDF VRG Quảng Trị (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 316,978,611,910 363,397,259,037 298,039,870,875 313,788,555,713
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 236,565,226 4,098,027,780
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 316,978,611,910 363,397,259,037 297,803,305,649 309,690,527,933
4. Giá vốn hàng bán 281,217,949,943 304,978,273,359 269,983,645,579 295,458,715,238
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 35,760,661,967 58,418,985,678 27,819,660,070 14,231,812,695
6. Doanh thu hoạt động tài chính 290,200,021 649,366,660 487,790,170 132,069,650
7. Chi phí tài chính 7,903,038,671 7,696,496,527 6,376,214,484 9,433,975,010
- Trong đó: Chi phí lãi vay 7,796,609,805 7,703,595,342 6,356,939,283 9,156,732,378
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 17,123,261,719 19,914,997,126 17,578,432,179 23,047,086,246
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,612,629,283 3,671,686,689 4,149,069,645 3,235,086,704
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 6,411,932,315 27,785,171,996 203,733,932 -21,352,265,615
12. Thu nhập khác 558,239,209
13. Chi phí khác 2,115,348,637 1,924,628,810 171,207,663 46,571,267
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -2,115,348,637 -1,924,628,810 -171,207,663 511,667,942
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,296,583,678 25,860,543,186 32,526,269 -20,840,597,673
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 923,968,223 5,058,098,074 6,505,254 -3,676,408,002
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,372,615,455 20,802,445,112 26,021,015 -17,164,189,671
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,372,615,455 20,802,445,112 26,021,015 -17,164,189,671
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 61 377
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 61 377
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.