TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
495,879,574,013 |
501,664,112,468 |
503,041,771,975 |
435,586,194,520 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,110,550,494 |
30,852,688,483 |
29,345,340,042 |
49,481,411,014 |
|
1. Tiền |
8,110,550,494 |
30,852,688,483 |
29,345,340,042 |
49,481,411,014 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
83,309,552,850 |
49,494,973,075 |
88,566,162,716 |
105,189,259,680 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
76,025,888,287 |
43,085,841,436 |
84,112,295,496 |
98,854,038,857 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
10,932,834,645 |
4,630,027,032 |
6,255,498,581 |
7,315,258,275 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,461,499,963 |
5,746,813,152 |
1,891,573,891 |
1,745,130,250 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,110,670,045 |
-3,967,708,545 |
-3,693,205,252 |
-2,725,167,702 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
400,831,785,141 |
408,872,589,564 |
369,134,238,065 |
274,084,991,717 |
|
1. Hàng tồn kho |
403,549,377,008 |
411,045,338,136 |
371,121,213,183 |
275,032,438,350 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,717,591,867 |
-2,172,748,572 |
-1,986,975,118 |
-947,446,633 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,627,685,528 |
12,443,861,346 |
15,996,031,152 |
6,830,532,109 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,609,099,016 |
12,443,861,346 |
15,982,478,935 |
6,830,532,109 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
18,586,512 |
|
13,552,217 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
862,653,277,146 |
842,647,113,516 |
825,010,662,837 |
807,275,878,767 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
847,135,632,186 |
824,043,316,663 |
807,118,244,651 |
790,505,838,840 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
846,236,728,138 |
823,254,621,738 |
806,424,229,494 |
789,882,482,333 |
|
- Nguyên giá |
1,783,895,793,999 |
1,786,387,407,000 |
1,786,908,394,185 |
1,786,908,394,185 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-937,659,065,861 |
-963,132,785,262 |
-980,484,164,691 |
-997,025,911,852 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
898,904,048 |
788,694,925 |
694,015,157 |
623,356,507 |
|
- Nguyên giá |
4,296,355,380 |
4,296,355,380 |
4,296,355,380 |
4,296,355,380 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,397,451,332 |
-3,507,660,455 |
-3,602,340,223 |
-3,672,998,873 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
292,925,606 |
319,714,496 |
56,325,606 |
56,325,606 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
292,925,606 |
319,714,496 |
56,325,606 |
56,325,606 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
12,224,719,354 |
17,284,082,357 |
17,836,092,580 |
16,713,714,321 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
12,224,719,354 |
17,284,082,357 |
17,836,092,580 |
16,713,714,321 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,358,532,851,159 |
1,344,311,225,984 |
1,328,052,434,812 |
1,242,862,073,287 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
630,115,648,335 |
656,163,182,377 |
637,238,822,753 |
569,212,650,899 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
488,507,001,862 |
514,554,535,904 |
495,630,176,280 |
537,604,004,426 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
72,787,631,004 |
81,823,292,943 |
53,108,639,170 |
44,171,182,881 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,022,565,602 |
1,830,517,206 |
1,386,442,391 |
462,372,351 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,188,542,818 |
10,998,139,298 |
24,663,219,832 |
9,683,163,186 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,335,601,044 |
17,005,671,270 |
22,276,477,384 |
17,076,247,630 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,115,057,399 |
3,446,079,864 |
1,058,023,513 |
2,656,235,945 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
24,975,181,066 |
54,068,777,037 |
50,521,210,667 |
5,107,751,408 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
362,282,804,920 |
337,073,697,398 |
335,563,071,201 |
451,488,045,093 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
799,618,009 |
8,308,360,888 |
7,053,092,122 |
6,959,005,932 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
141,608,646,473 |
141,608,646,473 |
141,608,646,473 |
31,608,646,473 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
141,608,646,473 |
141,608,646,473 |
141,608,646,473 |
31,608,646,473 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
728,417,202,824 |
688,148,043,607 |
690,813,612,059 |
673,649,422,388 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
728,417,202,824 |
688,148,043,607 |
690,813,612,059 |
673,649,422,388 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
551,135,950,000 |
551,135,950,000 |
551,135,950,000 |
551,135,950,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
551,135,950,000 |
551,135,950,000 |
551,135,950,000 |
551,135,950,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
11,999,994,000 |
11,999,994,000 |
11,999,994,000 |
11,999,994,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
100,837,039,040 |
100,837,039,040 |
100,837,039,040 |
100,837,039,040 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
64,444,219,784 |
24,175,060,567 |
26,840,629,019 |
9,676,439,348 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,372,615,455 |
24,175,060,567 |
26,840,629,019 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
61,071,604,329 |
|
|
9,676,439,348 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,358,532,851,159 |
1,344,311,225,984 |
1,328,052,434,812 |
1,242,862,073,287 |
|