MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Gỗ MDF VRG Quảng Trị (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 495,879,574,013 501,664,112,468 503,041,771,975 435,586,194,520
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,110,550,494 30,852,688,483 29,345,340,042 49,481,411,014
1. Tiền 8,110,550,494 30,852,688,483 29,345,340,042 49,481,411,014
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 83,309,552,850 49,494,973,075 88,566,162,716 105,189,259,680
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 76,025,888,287 43,085,841,436 84,112,295,496 98,854,038,857
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 10,932,834,645 4,630,027,032 6,255,498,581 7,315,258,275
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,461,499,963 5,746,813,152 1,891,573,891 1,745,130,250
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,110,670,045 -3,967,708,545 -3,693,205,252 -2,725,167,702
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 400,831,785,141 408,872,589,564 369,134,238,065 274,084,991,717
1. Hàng tồn kho 403,549,377,008 411,045,338,136 371,121,213,183 275,032,438,350
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,717,591,867 -2,172,748,572 -1,986,975,118 -947,446,633
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,627,685,528 12,443,861,346 15,996,031,152 6,830,532,109
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,609,099,016 12,443,861,346 15,982,478,935 6,830,532,109
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 18,586,512 13,552,217
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 862,653,277,146 842,647,113,516 825,010,662,837 807,275,878,767
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 847,135,632,186 824,043,316,663 807,118,244,651 790,505,838,840
1. Tài sản cố định hữu hình 846,236,728,138 823,254,621,738 806,424,229,494 789,882,482,333
- Nguyên giá 1,783,895,793,999 1,786,387,407,000 1,786,908,394,185 1,786,908,394,185
- Giá trị hao mòn lũy kế -937,659,065,861 -963,132,785,262 -980,484,164,691 -997,025,911,852
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 898,904,048 788,694,925 694,015,157 623,356,507
- Nguyên giá 4,296,355,380 4,296,355,380 4,296,355,380 4,296,355,380
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,397,451,332 -3,507,660,455 -3,602,340,223 -3,672,998,873
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 292,925,606 319,714,496 56,325,606 56,325,606
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 292,925,606 319,714,496 56,325,606 56,325,606
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,000,000,000 1,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,000,000,000 1,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 12,224,719,354 17,284,082,357 17,836,092,580 16,713,714,321
1. Chi phí trả trước dài hạn 12,224,719,354 17,284,082,357 17,836,092,580 16,713,714,321
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,358,532,851,159 1,344,311,225,984 1,328,052,434,812 1,242,862,073,287
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 630,115,648,335 656,163,182,377 637,238,822,753 569,212,650,899
I. Nợ ngắn hạn 488,507,001,862 514,554,535,904 495,630,176,280 537,604,004,426
1. Phải trả người bán ngắn hạn 72,787,631,004 81,823,292,943 53,108,639,170 44,171,182,881
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,022,565,602 1,830,517,206 1,386,442,391 462,372,351
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,188,542,818 10,998,139,298 24,663,219,832 9,683,163,186
4. Phải trả người lao động 10,335,601,044 17,005,671,270 22,276,477,384 17,076,247,630
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,115,057,399 3,446,079,864 1,058,023,513 2,656,235,945
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 24,975,181,066 54,068,777,037 50,521,210,667 5,107,751,408
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 362,282,804,920 337,073,697,398 335,563,071,201 451,488,045,093
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 799,618,009 8,308,360,888 7,053,092,122 6,959,005,932
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 141,608,646,473 141,608,646,473 141,608,646,473 31,608,646,473
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 141,608,646,473 141,608,646,473 141,608,646,473 31,608,646,473
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 728,417,202,824 688,148,043,607 690,813,612,059 673,649,422,388
I. Vốn chủ sở hữu 728,417,202,824 688,148,043,607 690,813,612,059 673,649,422,388
1. Vốn góp của chủ sở hữu 551,135,950,000 551,135,950,000 551,135,950,000 551,135,950,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 551,135,950,000 551,135,950,000 551,135,950,000 551,135,950,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 11,999,994,000 11,999,994,000 11,999,994,000 11,999,994,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 100,837,039,040 100,837,039,040 100,837,039,040 100,837,039,040
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 64,444,219,784 24,175,060,567 26,840,629,019 9,676,439,348
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,372,615,455 24,175,060,567 26,840,629,019
- LNST chưa phân phối kỳ này 61,071,604,329 9,676,439,348
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,358,532,851,159 1,344,311,225,984 1,328,052,434,812 1,242,862,073,287
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.