TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
413,250,618,810 |
357,739,062,730 |
333,305,144,916 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
4,335,651,735 |
3,314,346,203 |
12,000,603,067 |
|
1. Tiền |
|
4,335,651,735 |
3,314,346,203 |
12,000,603,067 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
140,990,882,332 |
116,465,521,166 |
112,062,549,688 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
140,895,670,821 |
116,118,781,359 |
110,138,979,368 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
2,604,956,903 |
2,918,543,038 |
1,655,477,633 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
1,949,602,679 |
1,887,544,840 |
4,727,440,758 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-4,459,348,071 |
-4,459,348,071 |
-4,459,348,071 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
262,264,652,421 |
230,886,400,676 |
203,882,520,426 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
263,250,756,707 |
231,872,504,962 |
204,868,624,712 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-986,104,286 |
-986,104,286 |
-986,104,286 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
5,659,432,322 |
7,072,794,685 |
5,359,471,735 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
5,659,432,322 |
7,072,794,685 |
5,359,471,735 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
1,035,248,684,626 |
1,024,560,820,313 |
1,003,429,349,242 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
1,020,534,046,916 |
1,008,381,742,098 |
988,625,786,984 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
1,018,590,840,095 |
1,006,625,354,406 |
987,013,564,750 |
|
- Nguyên giá |
|
1,775,053,930,068 |
1,775,143,714,769 |
1,775,614,145,720 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-756,463,089,973 |
-768,518,360,363 |
-788,600,580,970 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
1,943,206,821 |
1,756,387,692 |
1,612,222,234 |
|
- Nguyên giá |
|
4,296,355,380 |
4,296,355,380 |
4,296,355,380 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-2,353,148,559 |
-2,539,967,688 |
-2,684,133,146 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
1,180,810,594 |
1,289,563,682 |
901,671,863 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
1,180,810,594 |
1,289,563,682 |
901,671,863 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
10,533,827,116 |
11,889,514,533 |
10,901,890,395 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
10,533,827,116 |
11,889,514,533 |
10,901,890,395 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
1,448,499,303,436 |
1,382,299,883,043 |
1,336,734,494,158 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
780,993,717,571 |
723,585,162,995 |
668,859,644,574 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
419,385,071,098 |
361,976,516,522 |
307,250,998,101 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
58,989,781,019 |
46,875,658,683 |
61,134,372,027 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
1,424,130,117 |
476,179,289 |
1,132,324,360 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
3,044,121,784 |
10,759,396,755 |
14,155,890,267 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
3,196,425,061 |
2,598,218,120 |
5,513,310,643 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
5,235,110,684 |
5,041,487,140 |
4,627,812,408 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
18,086,984,246 |
17,758,208,796 |
13,881,745,488 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
327,261,794,889 |
272,308,381,441 |
201,133,556,610 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
2,146,723,298 |
6,158,986,298 |
5,671,986,298 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
361,608,646,473 |
361,608,646,473 |
361,608,646,473 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
361,608,646,473 |
361,608,646,473 |
361,608,646,473 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
667,505,585,865 |
658,714,720,048 |
667,874,849,584 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
667,505,585,865 |
658,714,720,048 |
667,874,849,584 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
551,135,950,000 |
551,135,950,000 |
551,135,950,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
551,135,950,000 |
551,135,950,000 |
551,135,950,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
11,999,994,000 |
11,999,994,000 |
11,999,994,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
93,776,096,773 |
100,837,039,040 |
100,837,039,040 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
10,593,545,092 |
-5,258,262,992 |
3,901,866,544 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
-511,397,175 |
|
3,901,866,544 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
11,104,942,267 |
-5,258,262,992 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
1,448,499,303,436 |
1,382,299,883,043 |
1,336,734,494,158 |
|