MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Gỗ MDF VRG Quảng Trị (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 451,213,876,143 458,346,942,242 410,491,702,902 444,190,028,579
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 32,522,006,009 16,468,889,114 12,361,470,489 10,865,294,408
1. Tiền 32,522,006,009 16,468,889,114 12,361,470,489 10,865,294,408
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 165,521,306,031 165,096,976,678 146,276,218,099 147,428,652,736
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 119,157,519,431 125,064,703,105 102,791,316,879 110,185,118,876
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 41,784,921,074 34,962,931,889 38,837,194,223 34,215,149,346
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,045,467,567 6,535,943,725 6,114,309,038 4,494,986,555
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,564,696,565 -1,564,696,565 -1,564,696,565 -1,564,696,565
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 98,094,524 98,094,524 98,094,524 98,094,524
IV. Hàng tồn kho 246,491,774,399 270,713,450,816 246,436,308,805 280,918,219,964
1. Hàng tồn kho 246,491,774,399 270,713,450,816 246,436,308,805 280,918,219,964
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,678,789,704 6,067,625,634 5,417,705,509 4,977,861,471
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,413,056,210 4,098,807,139 3,444,768,685 3,017,215,589
2. Thuế GTGT được khấu trừ 974,409,097
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,291,324,397 1,968,818,495 1,972,936,824 1,960,645,882
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,139,332,651,439 1,116,420,483,817 1,092,645,424,097 1,074,566,071,899
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,111,933,573,543 1,091,852,595,145 1,068,805,120,525 1,050,392,241,244
1. Tài sản cố định hữu hình 1,110,613,737,914 1,089,816,964,241 1,067,060,544,701 1,048,934,150,627
- Nguyên giá 1,726,679,218,593 1,730,618,345,487 1,730,618,345,487 1,731,184,932,223
- Giá trị hao mòn lũy kế -616,065,480,679 -640,801,381,246 -663,557,800,786 -682,250,781,596
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,319,835,629 2,035,630,904 1,744,575,824 1,458,090,617
- Nguyên giá 2,576,415,380 3,545,955,380 3,545,955,380 3,545,955,380
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,256,579,751 -1,510,324,476 -1,801,379,556 -2,087,864,763
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 8,529,558,012 5,380,913,800 7,148,835,053 6,592,277,160
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 8,529,558,012 5,380,913,800 7,148,835,053 6,592,277,160
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 15,869,519,884 16,186,974,872 13,691,468,519 14,581,553,495
1. Chi phí trả trước dài hạn 15,869,519,884 16,186,974,872 13,691,468,519 14,581,553,495
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,590,546,527,582 1,574,767,426,059 1,503,137,126,999 1,518,756,100,478
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 928,621,965,805 908,275,340,100 825,385,853,435 840,449,191,473
I. Nợ ngắn hạn 430,013,319,332 429,666,693,627 363,777,206,962 378,840,545,000
1. Phải trả người bán ngắn hạn 66,129,800,096 67,856,307,657 72,733,096,857 61,461,409,174
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,579,036,069 3,820,768,521 3,268,187,165 847,735,830
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,743,557,669 4,444,892,337 8,260,045,006 4,614,144,576
4. Phải trả người lao động 6,496,670,026 7,636,121,286 18,260,905,490 7,831,710,050
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,841,836,733 6,308,327,048 6,522,790,540 7,082,761,847
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 37,884,331,071 38,435,652,717 2,046,867,130 2,724,123,346
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 302,170,076,366 295,110,112,759 247,420,803,472 291,916,048,875
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,168,011,302 6,054,511,302 5,264,511,302 2,362,611,302
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 498,608,646,473 478,608,646,473 461,608,646,473 461,608,646,473
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 498,608,646,473 478,608,646,473 461,608,646,473 461,608,646,473
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 661,924,561,777 666,492,085,959 677,751,273,564 678,306,909,005
I. Vốn chủ sở hữu 661,924,561,777 666,492,085,959 677,751,273,564 678,306,909,005
1. Vốn góp của chủ sở hữu 551,135,950,000 551,135,950,000 551,135,950,000 551,135,950,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 551,135,950,000 551,135,950,000 551,135,950,000 551,135,950,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 11,999,994,000 11,999,994,000 11,999,994,000 11,999,994,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 84,919,096,773 84,919,096,773 84,919,096,773 84,919,096,773
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 13,869,521,004 18,437,045,186 29,696,232,791 30,251,868,232
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 13,741,786,024 18,309,748,206 29,568,935,811 118,747,024
- LNST chưa phân phối kỳ này 127,734,980 127,296,980 127,296,980 30,133,121,208
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,590,546,527,582 1,574,767,426,059 1,503,137,126,999 1,518,756,100,478
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.