1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
664,901,151,538 |
743,102,026,604 |
570,549,035,050 |
657,544,741,119 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
664,901,151,538 |
743,102,026,604 |
570,549,035,050 |
657,544,741,119 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
596,113,033,699 |
679,529,837,144 |
512,004,423,708 |
590,421,759,352 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
68,788,117,839 |
63,572,189,460 |
58,544,611,342 |
67,122,981,767 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
27,035,569 |
406,142,221 |
23,115,467 |
408,869,449 |
|
7. Chi phí tài chính |
11,043,158,743 |
5,600,560,506 |
6,331,755,094 |
5,917,987,723 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
11,043,158,743 |
5,600,560,506 |
6,331,755,094 |
5,917,987,723 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,219,218,577 |
4,490,981,002 |
4,802,662,558 |
4,539,289,604 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
36,507,185,891 |
34,395,129,626 |
35,827,102,590 |
38,747,574,291 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
17,045,590,197 |
19,491,660,547 |
11,606,206,567 |
18,326,999,598 |
|
12. Thu nhập khác |
494,582,752 |
787,805,647 |
-601,229,771 |
476,283,101 |
|
13. Chi phí khác |
|
1,167,409,944 |
-751,666,520 |
63,353,245 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
494,582,752 |
-379,604,297 |
150,436,749 |
412,929,856 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
17,540,172,949 |
19,112,056,250 |
11,756,643,316 |
18,739,929,454 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,515,138,590 |
4,062,997,239 |
2,210,199,360 |
4,617,082,764 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
14,025,034,359 |
15,049,059,011 |
9,546,443,956 |
14,122,846,690 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
14,025,034,359 |
15,049,059,011 |
9,546,443,956 |
14,122,846,690 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
655 |
703 |
446 |
659 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|