1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
638,758,111,969 |
413,478,734,305 |
466,436,260,204 |
567,163,765,289 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
638,758,111,969 |
413,478,734,305 |
466,436,260,204 |
567,163,765,289 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
577,892,160,732 |
357,872,134,370 |
402,568,222,440 |
497,500,162,900 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
60,865,951,237 |
55,606,599,935 |
63,868,037,764 |
69,663,602,389 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
306,026,775 |
20,655,928 |
5,773,137 |
15,821,579 |
|
7. Chi phí tài chính |
18,650,362,595 |
14,630,371,778 |
14,830,532,840 |
15,186,907,850 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
15,380,512,595 |
14,630,371,778 |
18,100,382,840 |
15,186,907,850 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,449,880,325 |
3,675,943,050 |
3,500,890,575 |
4,850,648,451 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
26,806,320,087 |
31,191,682,577 |
41,821,469,990 |
40,304,581,416 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,265,415,005 |
6,129,258,458 |
3,720,917,496 |
9,337,286,251 |
|
12. Thu nhập khác |
775,800,151 |
58,028,201 |
769,368,800 |
-77,771,108 |
|
13. Chi phí khác |
111,824,259 |
|
1,842,787,454 |
1,385,638,753 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
663,975,892 |
58,028,201 |
-1,073,418,654 |
-1,463,409,861 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
11,929,390,897 |
6,187,286,659 |
2,647,498,842 |
7,873,876,390 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,789,524,353 |
1,237,457,332 |
7,524,997,154 |
1,574,775,278 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-674,231,263 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,139,866,544 |
4,949,829,327 |
-4,203,267,049 |
6,299,101,112 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,139,866,544 |
4,949,829,327 |
-4,203,267,049 |
6,299,101,112 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
380 |
231 |
-196 |
294 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|