1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
478,521,725,629 |
313,759,010,077 |
389,818,843,641 |
360,066,471,299 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
478,521,725,629 |
313,759,010,077 |
389,818,843,641 |
360,066,471,299 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
386,935,556,295 |
269,364,850,898 |
339,673,816,445 |
311,965,250,671 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
91,586,169,334 |
44,394,159,179 |
50,145,027,196 |
48,101,220,628 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
443,022,424 |
115,261,744 |
276,578,679 |
20,282,098 |
|
7. Chi phí tài chính |
14,843,984,115 |
14,944,817,661 |
11,453,497,616 |
15,328,131,478 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
12,975,840,583 |
14,944,817,661 |
15,561,584,415 |
15,328,131,478 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,484,780,325 |
3,415,185,744 |
3,710,730,090 |
3,662,568,362 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
45,208,091,498 |
23,369,258,460 |
34,584,154,219 |
28,941,864,289 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
26,492,335,820 |
2,780,159,058 |
673,223,950 |
188,938,597 |
|
12. Thu nhập khác |
875,116,526 |
|
48,916,848 |
2,780,000 |
|
13. Chi phí khác |
487,428,122 |
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
387,688,404 |
|
48,916,848 |
2,780,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
26,880,024,224 |
2,780,159,058 |
722,140,798 |
191,718,597 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,487,656,069 |
556,031,812 |
159,564,160 |
382,939,444 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
21,392,368,155 |
2,224,127,246 |
562,576,638 |
-191,220,847 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
21,392,368,155 |
2,224,127,246 |
562,576,638 |
-191,220,847 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
999 |
1,138 |
1,061 |
1,026 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|