MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 336,632,765,498 315,317,792,537 355,470,899,742 375,555,054,871
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,315,657,278 4,010,475,584 5,919,243,013 3,152,634,935
1. Tiền 5,315,657,278 4,010,475,584 5,919,243,013 3,152,634,935
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 224,791,477,384 220,430,944,049 236,761,421,600 278,568,700,572
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 186,025,684,278 184,292,659,828 194,515,037,083 235,209,822,340
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,501,195,228 4,660,606,357 10,001,649,921 11,733,170,885
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 33,264,597,878 32,238,322,344 32,868,797,847 32,249,770,598
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -760,644,480 -624,063,251 -624,063,251
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 59,638,268,488 54,117,844,580 63,250,695,566 57,605,378,143
1. Hàng tồn kho 59,638,268,488 54,117,844,580 63,250,695,566 57,605,378,143
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 46,887,362,348 36,758,528,324 49,539,539,563 36,228,341,221
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 46,887,362,348 36,758,528,324 49,539,539,563 31,381,926,227
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,846,414,994
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 678,263,222,171 664,459,493,088 644,971,915,258 655,226,875,428
I. Các khoản phải thu dài hạn 9,631,830,778 9,770,589,700 9,770,686,968 9,911,817,647
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 9,631,830,778 9,770,589,700 9,770,686,968 9,911,817,647
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 501,962,813,925 495,078,544,528 488,022,143,504 488,745,129,240
1. Tài sản cố định hữu hình 501,962,813,925 495,078,544,528 488,022,143,504 488,373,586,748
- Nguyên giá 2,159,241,996,809 2,174,193,088,165 2,188,188,815,514 2,193,531,403,465
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,657,279,182,884 -1,679,114,543,637 -1,700,166,672,010 -1,705,157,816,717
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 371,542,492
- Nguyên giá 861,813,269 861,813,269 861,813,269 1,329,805,846
- Giá trị hao mòn lũy kế -861,813,269 -861,813,269 -861,813,269 -958,263,354
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 16,258,097,508 13,535,623,526 4,123,009,127 1,016,307,784
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 16,258,097,508 13,535,623,526 4,123,009,127 1,016,307,784
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 150,410,479,960 146,074,735,334 143,056,075,659 155,553,620,757
1. Chi phí trả trước dài hạn 87,407,656,979 83,071,912,353 80,053,252,678 92,550,797,776
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 63,002,822,981 63,002,822,981 63,002,822,981 63,002,822,981
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,014,895,987,669 979,777,285,625 1,000,442,815,000 1,030,781,930,299
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 715,859,488,624 665,691,727,639 676,810,813,058 693,027,081,667
I. Nợ ngắn hạn 485,141,926,267 516,140,566,576 549,011,648,032 560,880,507,329
1. Phải trả người bán ngắn hạn 173,399,037,615 113,255,283,846 103,943,782,523 141,331,602,149
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 893,127,973 683,720,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 45,432,465,963 39,443,002,179 32,328,966,674 20,354,917,055
4. Phải trả người lao động 57,596,589,810 70,041,035,647 77,640,431,922 111,403,952,818
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 36,781,490,123 9,184,268,334 2,076,761,765
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 21,421,726,982 21,223,983,064 6,148,557,296 3,526,747,316
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 102,596,172,057 178,440,682,261 268,511,674,400 276,437,506,123
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 29,087,738,045 70,739,055,246 51,660,680,628
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 17,933,577,699 13,813,255,999 8,777,554,589 5,065,300,103
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 230,717,562,357 149,551,161,063 127,799,165,026 132,146,574,338
1. Phải trả người bán dài hạn 9,270,134,118 12,752,143,298 11,218,271,304 12,845,470,055
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 233,882,501 233,882,501
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 218,837,347,788 134,188,937,314 114,204,695,772 117,672,971,030
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,376,197,950 2,376,197,950 2,376,197,950 1,628,133,253
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 299,036,499,045 314,085,557,986 323,632,001,942 337,754,848,632
I. Vốn chủ sở hữu 299,036,499,045 314,085,557,986 323,632,001,942 337,754,848,632
1. Vốn góp của chủ sở hữu 214,183,460,000 214,183,460,000 214,183,460,000 214,183,460,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 214,183,460,000 214,183,460,000 214,183,460,000 214,183,460,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,825,181,705 7,825,181,705 7,825,181,705 7,825,181,705
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 77,027,857,340 92,076,916,281 101,623,360,237 115,746,206,927
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 63,002,822,981 63,002,822,911 63,002,822,911 63,002,822,911
- LNST chưa phân phối kỳ này 14,025,034,359 29,074,093,370 38,620,537,326 52,743,384,016
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,014,895,987,669 979,777,285,625 1,000,442,815,000 1,030,781,930,299
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.