TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
336,632,765,498 |
315,317,792,537 |
355,470,899,742 |
375,555,054,871 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,315,657,278 |
4,010,475,584 |
5,919,243,013 |
3,152,634,935 |
|
1. Tiền |
5,315,657,278 |
4,010,475,584 |
5,919,243,013 |
3,152,634,935 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
224,791,477,384 |
220,430,944,049 |
236,761,421,600 |
278,568,700,572 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
186,025,684,278 |
184,292,659,828 |
194,515,037,083 |
235,209,822,340 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,501,195,228 |
4,660,606,357 |
10,001,649,921 |
11,733,170,885 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
33,264,597,878 |
32,238,322,344 |
32,868,797,847 |
32,249,770,598 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-760,644,480 |
-624,063,251 |
-624,063,251 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
59,638,268,488 |
54,117,844,580 |
63,250,695,566 |
57,605,378,143 |
|
1. Hàng tồn kho |
59,638,268,488 |
54,117,844,580 |
63,250,695,566 |
57,605,378,143 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
46,887,362,348 |
36,758,528,324 |
49,539,539,563 |
36,228,341,221 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
46,887,362,348 |
36,758,528,324 |
49,539,539,563 |
31,381,926,227 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
4,846,414,994 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
678,263,222,171 |
664,459,493,088 |
644,971,915,258 |
655,226,875,428 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
9,631,830,778 |
9,770,589,700 |
9,770,686,968 |
9,911,817,647 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
9,631,830,778 |
9,770,589,700 |
9,770,686,968 |
9,911,817,647 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
501,962,813,925 |
495,078,544,528 |
488,022,143,504 |
488,745,129,240 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
501,962,813,925 |
495,078,544,528 |
488,022,143,504 |
488,373,586,748 |
|
- Nguyên giá |
2,159,241,996,809 |
2,174,193,088,165 |
2,188,188,815,514 |
2,193,531,403,465 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,657,279,182,884 |
-1,679,114,543,637 |
-1,700,166,672,010 |
-1,705,157,816,717 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
371,542,492 |
|
- Nguyên giá |
861,813,269 |
861,813,269 |
861,813,269 |
1,329,805,846 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-861,813,269 |
-861,813,269 |
-861,813,269 |
-958,263,354 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
16,258,097,508 |
13,535,623,526 |
4,123,009,127 |
1,016,307,784 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
16,258,097,508 |
13,535,623,526 |
4,123,009,127 |
1,016,307,784 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
150,410,479,960 |
146,074,735,334 |
143,056,075,659 |
155,553,620,757 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
87,407,656,979 |
83,071,912,353 |
80,053,252,678 |
92,550,797,776 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
63,002,822,981 |
63,002,822,981 |
63,002,822,981 |
63,002,822,981 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,014,895,987,669 |
979,777,285,625 |
1,000,442,815,000 |
1,030,781,930,299 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
715,859,488,624 |
665,691,727,639 |
676,810,813,058 |
693,027,081,667 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
485,141,926,267 |
516,140,566,576 |
549,011,648,032 |
560,880,507,329 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
173,399,037,615 |
113,255,283,846 |
103,943,782,523 |
141,331,602,149 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
893,127,973 |
|
|
683,720,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
45,432,465,963 |
39,443,002,179 |
32,328,966,674 |
20,354,917,055 |
|
4. Phải trả người lao động |
57,596,589,810 |
70,041,035,647 |
77,640,431,922 |
111,403,952,818 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
36,781,490,123 |
9,184,268,334 |
|
2,076,761,765 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
21,421,726,982 |
21,223,983,064 |
6,148,557,296 |
3,526,747,316 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
102,596,172,057 |
178,440,682,261 |
268,511,674,400 |
276,437,506,123 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
29,087,738,045 |
70,739,055,246 |
51,660,680,628 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
17,933,577,699 |
13,813,255,999 |
8,777,554,589 |
5,065,300,103 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
230,717,562,357 |
149,551,161,063 |
127,799,165,026 |
132,146,574,338 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
9,270,134,118 |
12,752,143,298 |
11,218,271,304 |
12,845,470,055 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
233,882,501 |
233,882,501 |
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
218,837,347,788 |
134,188,937,314 |
114,204,695,772 |
117,672,971,030 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
2,376,197,950 |
2,376,197,950 |
2,376,197,950 |
1,628,133,253 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
299,036,499,045 |
314,085,557,986 |
323,632,001,942 |
337,754,848,632 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
299,036,499,045 |
314,085,557,986 |
323,632,001,942 |
337,754,848,632 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
214,183,460,000 |
214,183,460,000 |
214,183,460,000 |
214,183,460,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
214,183,460,000 |
214,183,460,000 |
214,183,460,000 |
214,183,460,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,825,181,705 |
7,825,181,705 |
7,825,181,705 |
7,825,181,705 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
77,027,857,340 |
92,076,916,281 |
101,623,360,237 |
115,746,206,927 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
63,002,822,981 |
63,002,822,911 |
63,002,822,911 |
63,002,822,911 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
14,025,034,359 |
29,074,093,370 |
38,620,537,326 |
52,743,384,016 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,014,895,987,669 |
979,777,285,625 |
1,000,442,815,000 |
1,030,781,930,299 |
|