TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
273,834,471,816 |
264,938,651,487 |
372,679,487,461 |
348,239,881,517 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,628,105,871 |
2,446,066,682 |
1,322,449,857 |
3,384,869,006 |
|
1. Tiền |
3,628,105,871 |
2,446,066,682 |
1,322,449,857 |
3,384,869,006 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
18,529,150,000 |
16,748,171,700 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
21,799,000,000 |
21,799,000,000 |
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-3,269,850,000 |
-5,050,828,300 |
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
179,187,036,465 |
157,389,660,928 |
284,406,489,297 |
210,822,935,718 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
116,837,076,193 |
129,699,875,098 |
195,400,500,260 |
157,374,387,811 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
18,806,949,990 |
6,051,211,017 |
4,969,490,540 |
26,552,017,334 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
44,202,576,491 |
22,298,141,022 |
84,460,083,196 |
27,320,115,272 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-659,566,209 |
-659,566,209 |
-423,584,699 |
-423,584,699 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
40,815,854,797 |
61,845,213,268 |
61,275,807,619 |
71,090,742,912 |
|
1. Hàng tồn kho |
40,815,854,797 |
61,845,213,268 |
61,275,807,619 |
71,090,742,912 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
31,674,324,683 |
26,509,538,909 |
25,674,740,688 |
62,941,333,881 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
26,851,669,378 |
25,748,291,142 |
25,674,740,688 |
62,941,333,881 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,076,132,433 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,746,522,872 |
761,247,767 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
900,044,557,378 |
1,002,906,540,519 |
977,622,562,370 |
969,465,970,281 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
24,503,727,328 |
25,670,462,385 |
25,671,077,703 |
25,671,541,985 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
22,503,727,328 |
23,670,462,385 |
23,671,077,703 |
23,671,541,985 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
490,951,579,365 |
462,160,667,690 |
559,130,068,109 |
548,129,607,119 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
490,651,420,726 |
461,968,135,653 |
559,045,162,677 |
548,129,607,119 |
|
- Nguyên giá |
1,957,927,213,568 |
1,961,963,444,463 |
2,086,622,471,979 |
2,107,984,571,979 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,467,275,792,842 |
-1,499,995,308,810 |
-1,527,577,309,302 |
-1,559,854,964,860 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
300,158,639 |
192,532,037 |
84,905,432 |
|
|
- Nguyên giá |
860,150,000 |
860,150,000 |
860,150,000 |
860,150,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-559,991,361 |
-667,617,963 |
-775,244,568 |
-860,150,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
26,631,909,439 |
125,965,551,629 |
20,637,714,104 |
25,605,052,286 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
26,631,909,439 |
|
20,637,714,104 |
25,605,052,286 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
357,957,341,246 |
389,109,858,815 |
372,183,702,454 |
370,059,768,891 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
357,957,341,246 |
389,109,858,815 |
372,183,702,454 |
370,059,768,891 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,173,879,029,194 |
1,267,845,192,006 |
1,350,302,049,831 |
1,317,705,851,798 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
934,949,021,465 |
1,019,405,438,328 |
1,122,064,738,211 |
1,084,234,421,911 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
521,248,229,014 |
568,880,986,082 |
730,420,355,490 |
685,985,253,015 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
238,579,265,973 |
294,079,168,161 |
319,327,761,147 |
268,168,369,079 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
3,430,745,681 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
35,081,515,918 |
25,000,939,480 |
25,353,283,741 |
29,745,461,229 |
|
4. Phải trả người lao động |
56,633,547,884 |
29,421,199,350 |
21,802,691,802 |
38,754,061,996 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
127,384,127 |
112,736,245 |
3,803,775,102 |
17,196,879,241 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,893,783,087 |
8,304,091,289 |
21,187,190,361 |
21,665,342,581 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
179,437,940,288 |
169,056,662,385 |
267,885,261,670 |
244,438,826,628 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
36,048,718,923 |
56,976,878,206 |
52,899,567,800 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,494,791,737 |
3,426,724,568 |
14,083,513,461 |
13,116,744,461 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
413,700,792,451 |
450,524,452,246 |
391,644,382,721 |
398,249,168,896 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
408,950,601,496 |
445,774,261,291 |
386,894,191,766 |
393,498,977,941 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
4,750,190,955 |
4,750,190,955 |
4,750,190,955 |
4,750,190,955 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
238,930,007,729 |
248,439,753,678 |
228,237,311,620 |
233,471,429,887 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
238,930,007,729 |
248,439,753,678 |
228,237,311,620 |
233,471,429,887 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
214,183,460,000 |
214,183,460,000 |
214,183,460,000 |
214,183,460,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
214,183,460,000 |
214,183,460,000 |
214,183,460,000 |
214,183,460,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,850,147,787 |
3,850,147,787 |
3,850,147,787 |
3,850,147,787 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
20,896,399,942 |
30,406,145,891 |
10,203,703,833 |
15,437,822,100 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
20,896,399,942 |
5,196,549,398 |
10,203,703,833 |
15,437,822,100 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
25,209,596,493 |
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,173,879,029,194 |
1,267,845,192,006 |
1,350,302,049,831 |
1,317,705,851,798 |
|