MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 273,834,471,816 264,938,651,487 372,679,487,461 348,239,881,517
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,628,105,871 2,446,066,682 1,322,449,857 3,384,869,006
1. Tiền 3,628,105,871 2,446,066,682 1,322,449,857 3,384,869,006
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 18,529,150,000 16,748,171,700
1. Chứng khoán kinh doanh 21,799,000,000 21,799,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -3,269,850,000 -5,050,828,300
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 179,187,036,465 157,389,660,928 284,406,489,297 210,822,935,718
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 116,837,076,193 129,699,875,098 195,400,500,260 157,374,387,811
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 18,806,949,990 6,051,211,017 4,969,490,540 26,552,017,334
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 44,202,576,491 22,298,141,022 84,460,083,196 27,320,115,272
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -659,566,209 -659,566,209 -423,584,699 -423,584,699
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 40,815,854,797 61,845,213,268 61,275,807,619 71,090,742,912
1. Hàng tồn kho 40,815,854,797 61,845,213,268 61,275,807,619 71,090,742,912
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 31,674,324,683 26,509,538,909 25,674,740,688 62,941,333,881
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 26,851,669,378 25,748,291,142 25,674,740,688 62,941,333,881
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,076,132,433
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,746,522,872 761,247,767
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 900,044,557,378 1,002,906,540,519 977,622,562,370 969,465,970,281
I. Các khoản phải thu dài hạn 24,503,727,328 25,670,462,385 25,671,077,703 25,671,541,985
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 22,503,727,328 23,670,462,385 23,671,077,703 23,671,541,985
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 490,951,579,365 462,160,667,690 559,130,068,109 548,129,607,119
1. Tài sản cố định hữu hình 490,651,420,726 461,968,135,653 559,045,162,677 548,129,607,119
- Nguyên giá 1,957,927,213,568 1,961,963,444,463 2,086,622,471,979 2,107,984,571,979
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,467,275,792,842 -1,499,995,308,810 -1,527,577,309,302 -1,559,854,964,860
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 300,158,639 192,532,037 84,905,432
- Nguyên giá 860,150,000 860,150,000 860,150,000 860,150,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -559,991,361 -667,617,963 -775,244,568 -860,150,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 26,631,909,439 125,965,551,629 20,637,714,104 25,605,052,286
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 26,631,909,439 20,637,714,104 25,605,052,286
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 357,957,341,246 389,109,858,815 372,183,702,454 370,059,768,891
1. Chi phí trả trước dài hạn 357,957,341,246 389,109,858,815 372,183,702,454 370,059,768,891
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,173,879,029,194 1,267,845,192,006 1,350,302,049,831 1,317,705,851,798
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 934,949,021,465 1,019,405,438,328 1,122,064,738,211 1,084,234,421,911
I. Nợ ngắn hạn 521,248,229,014 568,880,986,082 730,420,355,490 685,985,253,015
1. Phải trả người bán ngắn hạn 238,579,265,973 294,079,168,161 319,327,761,147 268,168,369,079
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,430,745,681
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 35,081,515,918 25,000,939,480 25,353,283,741 29,745,461,229
4. Phải trả người lao động 56,633,547,884 29,421,199,350 21,802,691,802 38,754,061,996
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 127,384,127 112,736,245 3,803,775,102 17,196,879,241
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,893,783,087 8,304,091,289 21,187,190,361 21,665,342,581
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 179,437,940,288 169,056,662,385 267,885,261,670 244,438,826,628
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 36,048,718,923 56,976,878,206 52,899,567,800
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,494,791,737 3,426,724,568 14,083,513,461 13,116,744,461
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 413,700,792,451 450,524,452,246 391,644,382,721 398,249,168,896
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 408,950,601,496 445,774,261,291 386,894,191,766 393,498,977,941
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 4,750,190,955 4,750,190,955 4,750,190,955 4,750,190,955
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 238,930,007,729 248,439,753,678 228,237,311,620 233,471,429,887
I. Vốn chủ sở hữu 238,930,007,729 248,439,753,678 228,237,311,620 233,471,429,887
1. Vốn góp của chủ sở hữu 214,183,460,000 214,183,460,000 214,183,460,000 214,183,460,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 214,183,460,000 214,183,460,000 214,183,460,000 214,183,460,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,850,147,787 3,850,147,787 3,850,147,787 3,850,147,787
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 20,896,399,942 30,406,145,891 10,203,703,833 15,437,822,100
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 20,896,399,942 5,196,549,398 10,203,703,833 15,437,822,100
- LNST chưa phân phối kỳ này 25,209,596,493
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,173,879,029,194 1,267,845,192,006 1,350,302,049,831 1,317,705,851,798
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.