TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
465,811,469,587 |
249,892,778,100 |
315,667,799,982 |
272,274,735,594 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,414,964,910 |
3,239,121,455 |
3,661,192,697 |
2,908,595,089 |
|
1. Tiền |
2,414,964,910 |
3,239,121,455 |
3,661,192,697 |
2,908,595,089 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
6,539,700,000 |
6,539,700,000 |
9,809,550,000 |
9,809,550,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
21,799,000,000 |
21,799,000,000 |
21,799,000,000 |
21,799,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-15,259,300,000 |
-15,259,300,000 |
-11,989,450,000 |
-11,989,450,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
409,183,925,568 |
197,896,505,763 |
252,688,354,671 |
207,627,933,740 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
386,355,131,137 |
173,506,009,860 |
193,844,558,149 |
171,152,513,111 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,833,358,375 |
5,291,172,456 |
3,276,136,388 |
8,088,332,468 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
18,491,835,675 |
19,595,723,066 |
56,193,355,662 |
29,012,783,689 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-496,399,619 |
-496,399,619 |
-625,695,528 |
-625,695,528 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
34,150,275,344 |
33,670,954,977 |
39,978,849,431 |
40,329,682,119 |
|
1. Hàng tồn kho |
34,150,275,344 |
33,670,954,977 |
39,978,849,431 |
40,329,682,119 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
13,522,603,765 |
8,546,495,905 |
9,529,853,183 |
11,598,974,646 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
11,979,639,142 |
8,288,237,584 |
9,529,853,183 |
11,598,974,646 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,542,964,623 |
258,258,321 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
959,636,052,766 |
1,019,732,172,415 |
994,221,093,894 |
916,095,307,089 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
24,541,280,463 |
26,626,738,819 |
26,702,800,390 |
26,703,263,742 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
4,200,000,000 |
4,200,000,000 |
4,200,000,000 |
4,200,000,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
20,341,280,463 |
22,426,738,819 |
22,502,800,390 |
22,503,263,742 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
570,089,481,382 |
534,130,367,165 |
503,191,341,743 |
469,431,984,202 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
569,358,816,327 |
533,507,328,714 |
502,675,929,895 |
469,024,198,959 |
|
- Nguyên giá |
1,928,201,959,663 |
1,928,201,959,663 |
1,932,438,650,935 |
1,928,630,636,740 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,358,843,143,336 |
-1,394,694,630,949 |
-1,429,762,721,040 |
-1,459,606,437,781 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
730,665,055 |
623,038,451 |
515,411,848 |
407,785,243 |
|
- Nguyên giá |
860,150,000 |
860,150,000 |
860,150,000 |
860,150,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-129,484,945 |
-237,111,549 |
-344,738,152 |
-452,364,757 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
16,967,398,829 |
18,290,695,719 |
34,831,874,212 |
53,518,180,840 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
16,967,398,829 |
18,290,695,719 |
34,831,874,212 |
53,518,180,840 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
348,037,892,092 |
440,684,370,712 |
429,495,077,549 |
366,441,878,305 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
348,037,892,092 |
440,684,370,712 |
429,495,077,549 |
366,441,878,305 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,425,447,522,353 |
1,269,624,950,515 |
1,309,888,893,876 |
1,188,370,042,683 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,179,023,014,393 |
1,029,605,950,944 |
1,091,108,723,811 |
963,452,188,232 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
712,512,476,207 |
504,764,708,156 |
621,254,338,954 |
547,542,488,905 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
332,427,418,660 |
176,793,045,350 |
226,359,898,569 |
178,788,611,515 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
44,668,713,212 |
28,907,512,100 |
21,331,165,618 |
36,997,360,450 |
|
4. Phải trả người lao động |
84,395,782,126 |
33,527,924,345 |
15,464,221,425 |
38,837,836,764 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
2,952,348,654 |
2,935,767,553 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
7,678,779,826 |
21,147,377,423 |
18,151,786,959 |
27,727,928,651 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
237,174,123,842 |
206,828,874,894 |
287,157,556,537 |
210,600,638,904 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
29,025,260,423 |
38,523,657,520 |
41,026,091,396 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,167,658,541 |
8,534,713,621 |
11,313,703,672 |
10,628,253,672 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
466,510,538,186 |
524,841,242,788 |
469,854,384,857 |
415,909,699,327 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
466,510,538,186 |
518,538,956,959 |
464,226,330,291 |
410,281,644,761 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
674,231,263 |
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
5,628,054,566 |
5,628,054,566 |
5,628,054,566 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
246,424,507,960 |
240,018,999,571 |
218,780,170,065 |
224,917,854,451 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
240,796,453,394 |
240,018,999,571 |
218,780,170,065 |
224,917,854,451 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
214,183,460,000 |
214,183,460,000 |
214,183,460,000 |
214,183,460,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
214,183,460,000 |
214,183,460,000 |
214,183,460,000 |
214,183,460,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,850,147,787 |
3,850,147,787 |
3,850,147,787 |
3,850,147,787 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
22,762,845,607 |
21,985,391,784 |
746,562,278 |
6,884,246,664 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
22,762,845,607 |
4,949,829,327 |
746,562,278 |
6,884,246,664 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
17,035,562,457 |
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
5,628,054,566 |
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
5,628,054,566 |
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,425,447,522,353 |
1,269,624,950,515 |
1,309,888,893,876 |
1,188,370,042,683 |
|