MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 465,811,469,587 249,892,778,100 315,667,799,982 272,274,735,594
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,414,964,910 3,239,121,455 3,661,192,697 2,908,595,089
1. Tiền 2,414,964,910 3,239,121,455 3,661,192,697 2,908,595,089
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 6,539,700,000 6,539,700,000 9,809,550,000 9,809,550,000
1. Chứng khoán kinh doanh 21,799,000,000 21,799,000,000 21,799,000,000 21,799,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -15,259,300,000 -15,259,300,000 -11,989,450,000 -11,989,450,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 409,183,925,568 197,896,505,763 252,688,354,671 207,627,933,740
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 386,355,131,137 173,506,009,860 193,844,558,149 171,152,513,111
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,833,358,375 5,291,172,456 3,276,136,388 8,088,332,468
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 18,491,835,675 19,595,723,066 56,193,355,662 29,012,783,689
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -496,399,619 -496,399,619 -625,695,528 -625,695,528
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 34,150,275,344 33,670,954,977 39,978,849,431 40,329,682,119
1. Hàng tồn kho 34,150,275,344 33,670,954,977 39,978,849,431 40,329,682,119
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 13,522,603,765 8,546,495,905 9,529,853,183 11,598,974,646
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 11,979,639,142 8,288,237,584 9,529,853,183 11,598,974,646
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,542,964,623 258,258,321
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 959,636,052,766 1,019,732,172,415 994,221,093,894 916,095,307,089
I. Các khoản phải thu dài hạn 24,541,280,463 26,626,738,819 26,702,800,390 26,703,263,742
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 4,200,000,000 4,200,000,000 4,200,000,000 4,200,000,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 20,341,280,463 22,426,738,819 22,502,800,390 22,503,263,742
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 570,089,481,382 534,130,367,165 503,191,341,743 469,431,984,202
1. Tài sản cố định hữu hình 569,358,816,327 533,507,328,714 502,675,929,895 469,024,198,959
- Nguyên giá 1,928,201,959,663 1,928,201,959,663 1,932,438,650,935 1,928,630,636,740
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,358,843,143,336 -1,394,694,630,949 -1,429,762,721,040 -1,459,606,437,781
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 730,665,055 623,038,451 515,411,848 407,785,243
- Nguyên giá 860,150,000 860,150,000 860,150,000 860,150,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -129,484,945 -237,111,549 -344,738,152 -452,364,757
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 16,967,398,829 18,290,695,719 34,831,874,212 53,518,180,840
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 16,967,398,829 18,290,695,719 34,831,874,212 53,518,180,840
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 348,037,892,092 440,684,370,712 429,495,077,549 366,441,878,305
1. Chi phí trả trước dài hạn 348,037,892,092 440,684,370,712 429,495,077,549 366,441,878,305
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,425,447,522,353 1,269,624,950,515 1,309,888,893,876 1,188,370,042,683
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,179,023,014,393 1,029,605,950,944 1,091,108,723,811 963,452,188,232
I. Nợ ngắn hạn 712,512,476,207 504,764,708,156 621,254,338,954 547,542,488,905
1. Phải trả người bán ngắn hạn 332,427,418,660 176,793,045,350 226,359,898,569 178,788,611,515
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 44,668,713,212 28,907,512,100 21,331,165,618 36,997,360,450
4. Phải trả người lao động 84,395,782,126 33,527,924,345 15,464,221,425 38,837,836,764
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,952,348,654 2,935,767,553
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 7,678,779,826 21,147,377,423 18,151,786,959 27,727,928,651
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 237,174,123,842 206,828,874,894 287,157,556,537 210,600,638,904
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 29,025,260,423 38,523,657,520 41,026,091,396
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,167,658,541 8,534,713,621 11,313,703,672 10,628,253,672
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 466,510,538,186 524,841,242,788 469,854,384,857 415,909,699,327
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 466,510,538,186 518,538,956,959 464,226,330,291 410,281,644,761
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 674,231,263
12. Dự phòng phải trả dài hạn 5,628,054,566 5,628,054,566 5,628,054,566
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 246,424,507,960 240,018,999,571 218,780,170,065 224,917,854,451
I. Vốn chủ sở hữu 240,796,453,394 240,018,999,571 218,780,170,065 224,917,854,451
1. Vốn góp của chủ sở hữu 214,183,460,000 214,183,460,000 214,183,460,000 214,183,460,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 214,183,460,000 214,183,460,000 214,183,460,000 214,183,460,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,850,147,787 3,850,147,787 3,850,147,787 3,850,147,787
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 22,762,845,607 21,985,391,784 746,562,278 6,884,246,664
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 22,762,845,607 4,949,829,327 746,562,278 6,884,246,664
- LNST chưa phân phối kỳ này 17,035,562,457
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 5,628,054,566
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 5,628,054,566
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,425,447,522,353 1,269,624,950,515 1,309,888,893,876 1,188,370,042,683
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.