TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
297,146,586,204 |
254,929,015,951 |
465,811,469,587 |
249,892,778,100 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,981,712,095 |
2,995,573,306 |
2,414,964,910 |
3,239,121,455 |
|
1. Tiền |
2,981,712,095 |
2,995,573,306 |
2,414,964,910 |
3,239,121,455 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
9,809,550,000 |
9,809,550,000 |
6,539,700,000 |
6,539,700,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
21,799,000,000 |
21,799,000,000 |
21,799,000,000 |
21,799,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-11,989,450,000 |
-11,989,450,000 |
-15,259,300,000 |
-15,259,300,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
236,597,803,819 |
199,244,408,891 |
409,183,925,568 |
197,896,505,763 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
195,670,106,719 |
160,248,688,602 |
386,355,131,137 |
173,506,009,860 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
10,843,829,644 |
6,798,883,582 |
4,833,358,375 |
5,291,172,456 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
30,418,181,604 |
32,604,118,804 |
18,491,835,675 |
19,595,723,066 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-334,314,148 |
-407,282,097 |
-496,399,619 |
-496,399,619 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
41,455,453,118 |
37,243,005,414 |
34,150,275,344 |
33,670,954,977 |
|
1. Hàng tồn kho |
41,455,453,118 |
37,243,005,414 |
34,150,275,344 |
33,670,954,977 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,302,067,172 |
5,636,478,340 |
13,522,603,765 |
8,546,495,905 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,302,067,172 |
5,636,478,340 |
11,979,639,142 |
8,288,237,584 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
1,542,964,623 |
258,258,321 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,023,322,136,639 |
1,029,981,635,544 |
959,636,052,766 |
1,019,732,172,415 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
24,327,074,190 |
24,330,268,883 |
24,541,280,463 |
26,626,738,819 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
4,200,000,000 |
4,200,000,000 |
4,200,000,000 |
4,200,000,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
20,127,074,190 |
20,130,268,883 |
20,341,280,463 |
22,426,738,819 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
519,770,672,028 |
496,128,390,736 |
570,089,481,382 |
534,130,367,165 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
519,770,672,028 |
496,128,390,736 |
569,358,816,327 |
533,507,328,714 |
|
- Nguyên giá |
1,820,534,864,927 |
1,830,458,733,927 |
1,928,201,959,663 |
1,928,201,959,663 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,300,764,192,899 |
-1,334,330,343,191 |
-1,358,843,143,336 |
-1,394,694,630,949 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
730,665,055 |
623,038,451 |
|
- Nguyên giá |
|
|
860,150,000 |
860,150,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-129,484,945 |
-237,111,549 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
36,258,598,094 |
78,686,453,389 |
16,967,398,829 |
18,290,695,719 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
36,258,598,094 |
78,686,453,389 |
16,967,398,829 |
18,290,695,719 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
442,965,792,327 |
430,836,522,536 |
348,037,892,092 |
440,684,370,712 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
442,965,792,327 |
430,836,522,536 |
348,037,892,092 |
440,684,370,712 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,320,468,722,843 |
1,284,910,651,495 |
1,425,447,522,353 |
1,269,624,950,515 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,086,513,925,832 |
1,045,887,140,724 |
1,179,023,014,393 |
1,029,605,950,944 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
558,678,023,621 |
503,983,977,513 |
712,512,476,207 |
504,764,708,156 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
159,774,477,504 |
168,527,360,667 |
332,427,418,660 |
176,793,045,350 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
90,200 |
90,200 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
26,188,730,217 |
28,882,546,881 |
44,668,713,212 |
28,907,512,100 |
|
4. Phải trả người lao động |
42,355,578,979 |
54,985,339,388 |
84,395,782,126 |
33,527,924,345 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,433,109,570 |
5,097,924,857 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
17,480,321,988 |
17,907,069,025 |
7,678,779,826 |
21,147,377,423 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
251,954,438,724 |
161,166,418,307 |
237,174,123,842 |
206,828,874,894 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
49,001,917,961 |
59,231,211,743 |
|
29,025,260,423 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,489,358,478 |
8,186,016,445 |
6,167,658,541 |
8,534,713,621 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
527,835,902,211 |
541,903,163,211 |
466,510,538,186 |
524,841,242,788 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
527,835,902,211 |
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
541,903,163,211 |
466,510,538,186 |
518,538,956,959 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
674,231,263 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
5,628,054,566 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
233,954,797,011 |
239,023,510,771 |
246,424,507,960 |
240,018,999,571 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
227,587,873,090 |
232,656,586,850 |
240,796,453,394 |
240,018,999,571 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
214,183,460,000 |
214,183,460,000 |
214,183,460,000 |
214,183,460,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
214,183,460,000 |
214,183,460,000 |
214,183,460,000 |
214,183,460,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,850,147,787 |
3,850,147,787 |
3,850,147,787 |
3,850,147,787 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
9,554,265,303 |
14,622,979,063 |
22,762,845,607 |
21,985,391,784 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
9,554,265,303 |
14,622,979,063 |
22,762,845,607 |
4,949,829,327 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
17,035,562,457 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
6,366,923,921 |
6,366,923,921 |
5,628,054,566 |
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
6,366,923,921 |
6,366,923,921 |
5,628,054,566 |
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,320,468,722,843 |
1,284,910,651,495 |
1,425,447,522,353 |
1,269,624,950,515 |
|