MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 297,146,586,204 254,929,015,951 465,811,469,587 249,892,778,100
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,981,712,095 2,995,573,306 2,414,964,910 3,239,121,455
1. Tiền 2,981,712,095 2,995,573,306 2,414,964,910 3,239,121,455
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 9,809,550,000 9,809,550,000 6,539,700,000 6,539,700,000
1. Chứng khoán kinh doanh 21,799,000,000 21,799,000,000 21,799,000,000 21,799,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -11,989,450,000 -11,989,450,000 -15,259,300,000 -15,259,300,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 236,597,803,819 199,244,408,891 409,183,925,568 197,896,505,763
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 195,670,106,719 160,248,688,602 386,355,131,137 173,506,009,860
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 10,843,829,644 6,798,883,582 4,833,358,375 5,291,172,456
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 30,418,181,604 32,604,118,804 18,491,835,675 19,595,723,066
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -334,314,148 -407,282,097 -496,399,619 -496,399,619
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 41,455,453,118 37,243,005,414 34,150,275,344 33,670,954,977
1. Hàng tồn kho 41,455,453,118 37,243,005,414 34,150,275,344 33,670,954,977
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,302,067,172 5,636,478,340 13,522,603,765 8,546,495,905
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,302,067,172 5,636,478,340 11,979,639,142 8,288,237,584
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,542,964,623 258,258,321
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,023,322,136,639 1,029,981,635,544 959,636,052,766 1,019,732,172,415
I. Các khoản phải thu dài hạn 24,327,074,190 24,330,268,883 24,541,280,463 26,626,738,819
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 4,200,000,000 4,200,000,000 4,200,000,000 4,200,000,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 20,127,074,190 20,130,268,883 20,341,280,463 22,426,738,819
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 519,770,672,028 496,128,390,736 570,089,481,382 534,130,367,165
1. Tài sản cố định hữu hình 519,770,672,028 496,128,390,736 569,358,816,327 533,507,328,714
- Nguyên giá 1,820,534,864,927 1,830,458,733,927 1,928,201,959,663 1,928,201,959,663
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,300,764,192,899 -1,334,330,343,191 -1,358,843,143,336 -1,394,694,630,949
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 730,665,055 623,038,451
- Nguyên giá 860,150,000 860,150,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -129,484,945 -237,111,549
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 36,258,598,094 78,686,453,389 16,967,398,829 18,290,695,719
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 36,258,598,094 78,686,453,389 16,967,398,829 18,290,695,719
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 442,965,792,327 430,836,522,536 348,037,892,092 440,684,370,712
1. Chi phí trả trước dài hạn 442,965,792,327 430,836,522,536 348,037,892,092 440,684,370,712
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,320,468,722,843 1,284,910,651,495 1,425,447,522,353 1,269,624,950,515
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,086,513,925,832 1,045,887,140,724 1,179,023,014,393 1,029,605,950,944
I. Nợ ngắn hạn 558,678,023,621 503,983,977,513 712,512,476,207 504,764,708,156
1. Phải trả người bán ngắn hạn 159,774,477,504 168,527,360,667 332,427,418,660 176,793,045,350
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 90,200 90,200
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 26,188,730,217 28,882,546,881 44,668,713,212 28,907,512,100
4. Phải trả người lao động 42,355,578,979 54,985,339,388 84,395,782,126 33,527,924,345
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,433,109,570 5,097,924,857
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 17,480,321,988 17,907,069,025 7,678,779,826 21,147,377,423
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 251,954,438,724 161,166,418,307 237,174,123,842 206,828,874,894
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 49,001,917,961 59,231,211,743 29,025,260,423
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,489,358,478 8,186,016,445 6,167,658,541 8,534,713,621
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 527,835,902,211 541,903,163,211 466,510,538,186 524,841,242,788
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 527,835,902,211
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 541,903,163,211 466,510,538,186 518,538,956,959
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 674,231,263
12. Dự phòng phải trả dài hạn 5,628,054,566
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 233,954,797,011 239,023,510,771 246,424,507,960 240,018,999,571
I. Vốn chủ sở hữu 227,587,873,090 232,656,586,850 240,796,453,394 240,018,999,571
1. Vốn góp của chủ sở hữu 214,183,460,000 214,183,460,000 214,183,460,000 214,183,460,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 214,183,460,000 214,183,460,000 214,183,460,000 214,183,460,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,850,147,787 3,850,147,787 3,850,147,787 3,850,147,787
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 9,554,265,303 14,622,979,063 22,762,845,607 21,985,391,784
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 9,554,265,303 14,622,979,063 22,762,845,607 4,949,829,327
- LNST chưa phân phối kỳ này 17,035,562,457
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 6,366,923,921 6,366,923,921 5,628,054,566
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 6,366,923,921 6,366,923,921 5,628,054,566
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,320,468,722,843 1,284,910,651,495 1,425,447,522,353 1,269,624,950,515
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.