MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,468,480,964,138 2,484,796,888,263 2,562,406,601,059 2,825,554,281,941
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,367,146,336 3,099,972,622 3,987,033,429 2,606,681,764
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 2,466,113,817,802 2,481,696,915,641 2,558,419,567,630 2,822,947,600,177
4. Giá vốn hàng bán 2,015,397,237,665 2,014,999,720,838 2,071,913,387,984 1,934,684,702,507
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 450,716,580,137 466,697,194,803 486,506,179,646 888,262,897,670
6. Doanh thu hoạt động tài chính 37,751,103,788 43,068,005,339 47,754,045,218 41,113,006,037
7. Chi phí tài chính 299,861,111 161,917,808 64,215,261
- Trong đó: Chi phí lãi vay 299,861,111 161,917,808
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 237,836,693,581 277,687,938,427 321,788,261,204 596,632,396,883
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 26,685,658,528 26,556,991,235 23,346,164,361 29,480,449,517
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 223,645,470,705 205,520,270,480 188,963,881,491 303,198,842,046
12. Thu nhập khác 12,949,357,480 7,004,521,654 9,994,309,240 4,654,702,834
13. Chi phí khác 8,334,516,382 11,728,075,262 13,351,377,383 10,285,939,791
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 4,614,841,098 -4,723,553,608 -3,357,068,143 -5,631,236,957
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 228,260,311,803 200,796,716,872 185,606,813,348 297,567,605,089
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 11,473,087,778 20,155,926,020 18,664,584,468 16,832,308,939
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 216,787,224,025 180,640,790,852 166,942,228,880 280,735,296,150
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 216,787,224,025 180,640,790,852 166,942,228,880 280,735,296,150
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 3,520 3,019 2,601 3,772
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 2,291
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.