1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,468,480,964,138 |
2,484,796,888,263 |
2,562,406,601,059 |
2,825,554,281,941 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,367,146,336 |
3,099,972,622 |
3,987,033,429 |
2,606,681,764 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,466,113,817,802 |
2,481,696,915,641 |
2,558,419,567,630 |
2,822,947,600,177 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,015,397,237,665 |
2,014,999,720,838 |
2,071,913,387,984 |
1,934,684,702,507 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
450,716,580,137 |
466,697,194,803 |
486,506,179,646 |
888,262,897,670 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
37,751,103,788 |
43,068,005,339 |
47,754,045,218 |
41,113,006,037 |
|
7. Chi phí tài chính |
299,861,111 |
|
161,917,808 |
64,215,261 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
299,861,111 |
|
161,917,808 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
237,836,693,581 |
277,687,938,427 |
321,788,261,204 |
596,632,396,883 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
26,685,658,528 |
26,556,991,235 |
23,346,164,361 |
29,480,449,517 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
223,645,470,705 |
205,520,270,480 |
188,963,881,491 |
303,198,842,046 |
|
12. Thu nhập khác |
12,949,357,480 |
7,004,521,654 |
9,994,309,240 |
4,654,702,834 |
|
13. Chi phí khác |
8,334,516,382 |
11,728,075,262 |
13,351,377,383 |
10,285,939,791 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,614,841,098 |
-4,723,553,608 |
-3,357,068,143 |
-5,631,236,957 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
228,260,311,803 |
200,796,716,872 |
185,606,813,348 |
297,567,605,089 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
11,473,087,778 |
20,155,926,020 |
18,664,584,468 |
16,832,308,939 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
216,787,224,025 |
180,640,790,852 |
166,942,228,880 |
280,735,296,150 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
216,787,224,025 |
180,640,790,852 |
166,942,228,880 |
280,735,296,150 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,520 |
3,019 |
2,601 |
3,772 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
2,291 |
|