1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
35,736,592,630 |
30,898,806,509 |
21,718,810,075 |
4,895,043,950 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
30,899,182 |
443,017,754 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
35,736,592,630 |
30,898,806,509 |
21,687,910,893 |
4,452,026,196 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
29,505,213,283 |
24,580,728,035 |
16,135,436,483 |
6,182,835,798 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,231,379,347 |
6,318,078,474 |
5,552,474,410 |
-1,730,809,602 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,915,831 |
608,589 |
609,833 |
234,299 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,131,293,761 |
2,093,823,869 |
1,939,898,946 |
2,040,296,145 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,131,293,761 |
2,093,823,869 |
1,939,898,946 |
2,040,296,145 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
336,542,881 |
294,059,322 |
280,680,131 |
224,810,412 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,973,071,544 |
4,926,257,378 |
4,389,528,471 |
12,736,123,729 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-203,613,008 |
-995,453,506 |
-1,057,023,305 |
-16,731,805,589 |
|
12. Thu nhập khác |
1,849,094,260 |
|
|
3,396,685 |
|
13. Chi phí khác |
2,246,223,586 |
709,210,036 |
531,404,534 |
9,616,890,605 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-397,129,326 |
-709,210,036 |
-531,404,534 |
-9,613,493,920 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-600,742,334 |
-1,704,663,542 |
-1,588,427,839 |
-26,345,299,509 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-600,742,334 |
-1,704,663,542 |
-1,588,427,839 |
-26,345,299,509 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-600,742,334 |
-1,704,663,542 |
-1,588,427,839 |
-26,345,299,509 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
-7,527 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-172 |
-487 |
-454 |
|
|