TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
38,917,320,894 |
35,323,852,214 |
29,987,525,910 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
656,142,188 |
2,671,795,059 |
1,300,168,995 |
|
1. Tiền |
|
656,142,188 |
2,171,795,059 |
1,300,168,995 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
500,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
35,482,232,856 |
26,623,746,476 |
27,385,323,893 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
25,121,047,285 |
18,316,694,453 |
18,492,427,845 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
5,752,220,499 |
7,606,221,148 |
8,007,277,148 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
3,351,810,797 |
3,710,233,706 |
3,339,393,729 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-4,628,903,017 |
-8,507,058,632 |
-7,951,430,630 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
5,886,057,292 |
5,497,655,801 |
5,497,655,801 |
|
IV. Hàng tồn kho |
|
2,772,336,297 |
6,024,934,242 |
1,298,656,585 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
3,086,561,155 |
6,306,224,737 |
1,579,141,452 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-314,224,858 |
-281,290,495 |
-280,484,867 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
6,609,553 |
3,376,437 |
3,376,437 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
6,609,553 |
3,376,437 |
3,376,437 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
22,378,181,498 |
16,706,227,123 |
14,188,046,029 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
9,466,536,806 |
8,146,517,965 |
6,952,220,658 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
9,255,134,546 |
7,942,920,235 |
6,756,531,768 |
|
- Nguyên giá |
|
27,103,604,861 |
27,103,604,861 |
27,103,604,861 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-17,848,470,315 |
-19,160,684,626 |
-20,347,073,093 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
211,402,260 |
203,597,730 |
195,688,890 |
|
- Nguyên giá |
|
442,147,508 |
442,147,508 |
442,147,508 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-230,745,248 |
-238,549,778 |
-246,458,618 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
7,630,801,147 |
7,110,819,329 |
5,498,709,552 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
7,630,801,147 |
7,110,819,329 |
5,498,709,552 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
5,280,843,545 |
1,448,889,829 |
1,737,115,819 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
5,280,843,545 |
1,448,889,829 |
1,737,115,819 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
61,295,502,392 |
52,030,079,337 |
44,175,571,939 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
65,895,246,506 |
64,928,039,444 |
57,674,274,380 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
59,401,014,401 |
61,434,922,545 |
53,831,157,481 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
31,266,491,750 |
24,208,602,152 |
26,169,855,209 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
877,169,352 |
3,739,484,532 |
232,372,338 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
1,041,467,456 |
1,275,988,562 |
1,309,325,976 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
122,996,188 |
255,599,071 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
3,396,685 |
3,396,685 |
3,396,685 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
2,656,770,423 |
6,691,312,645 |
2,720,428,976 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
23,432,722,547 |
25,260,538,898 |
23,395,778,297 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
6,494,232,105 |
3,493,116,899 |
3,843,116,899 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
1,143,116,899 |
1,143,116,899 |
1,143,116,899 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
2,099,115,206 |
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
3,082,000,000 |
2,350,000,000 |
2,700,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
170,000,000 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
-4,599,744,114 |
-12,897,960,107 |
-13,498,702,441 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
-4,599,744,114 |
-12,897,960,107 |
-13,498,702,441 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
2,941,569,263 |
2,941,569,263 |
2,941,569,263 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
-42,541,313,377 |
-50,839,529,370 |
-51,440,271,704 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
-4,636,729,737 |
-8,298,215,993 |
-600,742,334 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
-37,904,583,640 |
-42,541,313,377 |
-50,839,529,370 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
61,295,502,392 |
52,030,079,337 |
44,175,571,939 |
|