1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
17,290,253,757,722 |
19,112,348,416,942 |
23,988,058,548,405 |
28,098,885,084,926 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
283,778,144,765 |
624,806,580,434 |
645,324,067,008 |
325,249,867,193 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
17,006,475,612,957 |
18,487,541,836,508 |
23,342,734,481,397 |
27,773,635,217,733 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
9,388,082,263,631 |
10,529,868,313,945 |
13,423,520,341,046 |
15,982,695,703,768 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,618,393,349,326 |
7,957,673,522,563 |
9,919,214,140,351 |
11,790,939,513,965 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
550,227,206,305 |
619,847,831,113 |
754,808,423,442 |
720,071,573,861 |
|
7. Chi phí tài chính |
182,528,190,256 |
240,140,907,448 |
315,433,247,596 |
258,011,430,302 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
180,421,924,187 |
235,821,679,467 |
286,495,734,730 |
226,159,178,618 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
5,318,434,000 |
7,977,651,000 |
13,296,085,000 |
13,296,085,000 |
|
9. Chi phí bán hàng |
3,284,879,798,663 |
3,015,180,960,649 |
4,071,091,999,434 |
4,780,144,882,655 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
793,223,583,936 |
817,391,573,893 |
893,881,875,904 |
1,072,906,794,191 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,913,307,416,776 |
4,512,785,562,686 |
5,406,911,525,859 |
6,413,244,065,678 |
|
12. Thu nhập khác |
622,448,279 |
1,623,151,249 |
2,151,494,345 |
5,273,852,200 |
|
13. Chi phí khác |
19,524,646,870 |
22,629,400,853 |
18,035,234,109 |
7,951,540,992 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-18,902,198,591 |
-21,006,249,604 |
-15,883,739,764 |
-2,677,688,792 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,894,405,218,185 |
4,491,779,313,082 |
5,391,027,786,095 |
6,410,566,376,886 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
565,570,608,804 |
410,452,844,925 |
877,546,842,929 |
979,174,066,988 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-68,644,808,241 |
19,648,372,146 |
-84,090,312,176 |
-94,784,688,617 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,397,479,417,622 |
4,061,678,096,011 |
4,597,571,255,342 |
5,526,176,998,515 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,367,089,339,533 |
4,026,490,967,694 |
4,520,298,845,178 |
5,442,134,889,474 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
30,390,078,089 |
35,187,128,317 |
77,272,410,164 |
84,042,109,041 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
5,549 |
5,727 |
6,403 |
7,657 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|