1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,561,849,484,456 |
3,367,621,795,639 |
4,468,833,401,657 |
3,530,425,987,571 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
98,320,163,583 |
39,253,011,884 |
45,926,175,150 |
34,586,342,694 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,463,529,320,873 |
3,328,368,783,755 |
4,422,907,226,507 |
3,495,839,644,877 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,888,041,392,885 |
1,774,020,247,875 |
2,367,917,118,047 |
1,811,505,049,281 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,575,487,927,988 |
1,554,348,535,880 |
2,054,990,108,460 |
1,684,334,595,596 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
110,557,025,427 |
114,363,968,509 |
133,379,823,876 |
129,649,757,507 |
|
7. Chi phí tài chính |
34,849,063,505 |
40,206,676,338 |
39,098,470,663 |
45,218,175,098 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
33,328,614,162 |
40,310,261,247 |
37,402,478,491 |
44,948,544,758 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
5,318,434,000 |
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
882,423,899,826 |
662,056,850,786 |
859,084,768,407 |
692,275,669,193 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
191,856,689,793 |
173,364,042,348 |
169,993,302,679 |
165,904,578,273 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
582,233,734,291 |
793,084,934,917 |
1,120,193,390,587 |
910,585,930,539 |
|
12. Thu nhập khác |
595,788,496 |
250,768,366 |
192,118,524 |
523,159,891 |
|
13. Chi phí khác |
769,191,305 |
1,614,431,375 |
876,768,451 |
3,920,560,687 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-173,402,809 |
-1,363,663,009 |
-684,649,927 |
-3,397,400,796 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
582,060,331,482 |
791,721,271,908 |
1,119,508,740,660 |
907,188,529,743 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
71,052,031,063 |
86,198,079,891 |
204,753,398,770 |
120,820,935,286 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-11,179,374,333 |
15,608,613,224 |
-14,813,003,543 |
-13,011,486,263 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
522,187,674,752 |
689,914,578,793 |
929,568,345,433 |
799,379,080,720 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
498,485,735,752 |
649,040,213,521 |
864,753,908,469 |
779,712,195,234 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
23,701,939,000 |
40,874,365,272 |
64,814,436,964 |
19,666,885,486 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
958 |
1,244 |
1,655 |
1,485 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|