MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Hàng tiêu dùng Masan (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 30,290,219,617,592 28,965,630,049,660 23,921,695,273,733 23,449,749,393,832
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,309,141,311,312 3,935,233,721,403 5,789,870,873,591 5,318,766,545,508
1. Tiền 115,108,061,312 154,700,471,403 159,897,624,135 127,893,296,052
2. Các khoản tương đương tiền 5,194,033,250,000 3,780,533,250,000 5,629,973,249,456 5,190,873,249,456
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,669,954,815,035 4,426,224,815,035 4,908,122,525,558 2,853,339,780,000
1. Chứng khoán kinh doanh 1,216,544,000,000 1,216,544,000,000 2,592,779,525,558 1,216,544,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,453,410,815,035 3,209,680,815,035 2,315,343,000,000 1,636,795,780,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 19,828,128,844,257 18,139,855,691,971 10,989,266,253,040 12,781,745,032,230
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 768,039,251,221 892,896,261,878 1,068,837,859,281 1,201,311,547,138
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 326,713,723,023 314,769,559,857 297,602,347,854 315,618,894,183
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 6,188,191,980,732 3,307,430,547,940 3,492,430,547,940 4,963,430,547,940
6. Phải thu ngắn hạn khác 12,545,183,889,281 13,624,759,322,296 6,130,395,497,965 6,301,384,042,969
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,416,844,048,976 2,397,894,502,431 2,178,374,332,996 2,438,724,941,749
1. Hàng tồn kho 2,433,886,343,659 2,429,637,999,919 2,220,500,505,262 2,472,979,649,044
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -17,042,294,683 -31,743,497,488 -42,126,172,266 -34,254,707,295
V.Tài sản ngắn hạn khác 66,150,598,012 66,421,318,820 56,061,288,548 57,173,094,345
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 19,158,736,246 24,171,816,654 15,261,335,004 18,746,076,852
2. Thuế GTGT được khấu trừ 38,498,224,091 37,519,535,285 37,879,347,121 38,232,721,270
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 8,493,637,675 4,729,966,881 2,920,606,423 194,296,223
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 7,476,044,055,001 8,806,642,821,919 16,630,993,661,720 16,761,832,539,801
I. Các khoản phải thu dài hạn 193,622,995,106 1,504,520,107,106 9,338,160,677,026 9,506,301,009,236
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 193,622,995,106 1,504,520,107,106 9,338,160,677,026 9,506,301,009,236
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 5,202,497,078,548 5,246,950,693,208 5,552,374,681,907 5,478,563,625,080
1. Tài sản cố định hữu hình 4,408,601,019,114 4,468,861,366,400 4,789,111,012,429 4,721,572,530,792
- Nguyên giá 9,015,458,388,086 9,211,429,951,624 9,619,243,660,832 9,665,447,990,186
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,606,857,368,972 -4,742,568,585,224 -4,830,132,648,403 -4,943,875,459,394
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 793,896,059,434 778,089,326,808 763,263,669,478 756,991,094,288
- Nguyên giá 2,397,918,301,522 2,398,023,301,522 2,397,933,897,522 2,406,358,013,929
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,604,022,242,088 -1,619,933,974,714 -1,634,670,228,044 -1,649,366,919,641
III. Bất động sản đầu tư 6,557,748,710 6,153,778,844 5,749,808,978 5,345,839,112
- Nguyên giá 18,627,973,918 18,627,973,918 18,627,973,918 18,627,973,918
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,070,225,208 -12,474,195,074 -12,878,164,940 -13,282,134,806
IV. Tài sản dở dang dài hạn 696,024,105,792 625,536,722,971 275,199,403,100 291,758,040,951
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 696,024,105,792 625,536,722,971 275,199,403,100 291,758,040,951
V. Đầu tư tài chính dài hạn 269,858,473,254 269,858,473,254 294,757,072,601 293,912,314,794
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 269,858,473,254 269,858,473,254 294,757,072,601 293,912,314,794
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,107,483,653,591 1,153,623,046,536 1,164,752,018,108 1,185,951,710,628
1. Chi phí trả trước dài hạn 653,017,058,249 645,203,707,140 644,959,073,099 638,227,099,914
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 318,840,087,995 377,002,833,534 394,126,932,594 427,809,091,746
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 135,626,507,347 131,416,505,862 125,666,012,415 119,915,518,968
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 37,766,263,672,593 37,772,272,871,579 40,552,688,935,453 40,211,581,933,633
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 12,273,490,407,429 13,663,840,016,102 14,177,129,757,033 12,119,487,982,669
I. Nợ ngắn hạn 11,595,977,150,520 13,100,813,734,849 13,728,746,969,395 11,757,568,437,115
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,561,989,982,282 1,710,621,063,819 2,023,711,673,115 1,699,214,792,130
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 47,795,957,194 49,411,891,489 66,137,653,839 58,937,803,956
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 704,088,458,965 989,605,050,405 593,031,958,022 342,488,262,957
4. Phải trả người lao động 797,534,367 95,177,000,305 279,692,397 96,963,264,352
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,873,804,139,211 2,333,020,797,640 2,385,300,904,155 2,339,354,734,318
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 173,544,211,992 175,333,045,352 163,606,696,919 140,831,734,542
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 7,206,081,340,921 7,719,769,360,251 8,468,802,865,360 7,051,902,319,272
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 27,875,525,588 27,875,525,588 27,875,525,588 27,875,525,588
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 677,513,256,909 563,026,281,253 448,382,787,638 361,919,545,554
1. Phải trả người bán dài hạn 21,614,128,500 21,614,128,500 19,288,737,000 19,288,737,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 31,156,933,624 31,070,956,065 30,438,053,506 30,115,225,947
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 450,715,827,195 339,051,827,578 227,387,827,971 142,563,238,020
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 162,334,992,265 159,592,549,285 159,914,589,911 157,408,819,002
12. Dự phòng phải trả dài hạn 11,691,375,325 11,696,819,825 11,353,579,250 12,543,525,585
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 25,492,773,265,164 24,108,432,855,477 26,375,559,178,420 28,092,093,950,964
I. Vốn chủ sở hữu 25,492,773,265,164 24,108,432,855,477 26,375,559,178,420 28,092,093,950,964
1. Vốn góp của chủ sở hữu 7,274,618,790,000 7,274,618,790,000 7,274,618,790,000 7,284,225,440,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 7,274,618,790,000 7,274,618,790,000 7,274,618,790,000 7,284,225,440,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,610,328,815,858 3,610,328,815,858 3,610,328,815,858 3,648,755,415,858
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu -265,775,657,006 -265,775,657,006 -265,775,657,006 -265,775,657,006
5. Cổ phiếu quỹ -994,666,327,121 -994,666,327,121 -994,666,327,121 -994,666,327,121
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 6,589,850,494 6,638,150,176 8,323,564,190 7,471,764,799
8. Quỹ đầu tư phát triển 22,731,972,844 22,731,972,844 22,731,972,844 22,731,972,844
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 15,263,913,539,329 13,849,448,213,006 16,124,127,868,061 17,769,308,915,430
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 12,263,423,092,167 9,038,963,882,667 9,038,963,882,667 16,124,127,868,061
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,000,490,447,162 4,810,484,330,339 7,085,163,985,394 1,645,181,047,369
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 575,032,280,766 605,108,897,720 595,870,151,594 620,042,426,160
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 37,766,263,672,593 37,772,272,871,579 40,552,688,935,453 40,211,581,933,633
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.