TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
30,290,219,617,592 |
28,965,630,049,660 |
23,921,695,273,733 |
23,449,749,393,832 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,309,141,311,312 |
3,935,233,721,403 |
5,789,870,873,591 |
5,318,766,545,508 |
|
1. Tiền |
115,108,061,312 |
154,700,471,403 |
159,897,624,135 |
127,893,296,052 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,194,033,250,000 |
3,780,533,250,000 |
5,629,973,249,456 |
5,190,873,249,456 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,669,954,815,035 |
4,426,224,815,035 |
4,908,122,525,558 |
2,853,339,780,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
1,216,544,000,000 |
1,216,544,000,000 |
2,592,779,525,558 |
1,216,544,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,453,410,815,035 |
3,209,680,815,035 |
2,315,343,000,000 |
1,636,795,780,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
19,828,128,844,257 |
18,139,855,691,971 |
10,989,266,253,040 |
12,781,745,032,230 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
768,039,251,221 |
892,896,261,878 |
1,068,837,859,281 |
1,201,311,547,138 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
326,713,723,023 |
314,769,559,857 |
297,602,347,854 |
315,618,894,183 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
6,188,191,980,732 |
3,307,430,547,940 |
3,492,430,547,940 |
4,963,430,547,940 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
12,545,183,889,281 |
13,624,759,322,296 |
6,130,395,497,965 |
6,301,384,042,969 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,416,844,048,976 |
2,397,894,502,431 |
2,178,374,332,996 |
2,438,724,941,749 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,433,886,343,659 |
2,429,637,999,919 |
2,220,500,505,262 |
2,472,979,649,044 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-17,042,294,683 |
-31,743,497,488 |
-42,126,172,266 |
-34,254,707,295 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
66,150,598,012 |
66,421,318,820 |
56,061,288,548 |
57,173,094,345 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
19,158,736,246 |
24,171,816,654 |
15,261,335,004 |
18,746,076,852 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
38,498,224,091 |
37,519,535,285 |
37,879,347,121 |
38,232,721,270 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
8,493,637,675 |
4,729,966,881 |
2,920,606,423 |
194,296,223 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
7,476,044,055,001 |
8,806,642,821,919 |
16,630,993,661,720 |
16,761,832,539,801 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
193,622,995,106 |
1,504,520,107,106 |
9,338,160,677,026 |
9,506,301,009,236 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
193,622,995,106 |
1,504,520,107,106 |
9,338,160,677,026 |
9,506,301,009,236 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
5,202,497,078,548 |
5,246,950,693,208 |
5,552,374,681,907 |
5,478,563,625,080 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,408,601,019,114 |
4,468,861,366,400 |
4,789,111,012,429 |
4,721,572,530,792 |
|
- Nguyên giá |
9,015,458,388,086 |
9,211,429,951,624 |
9,619,243,660,832 |
9,665,447,990,186 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,606,857,368,972 |
-4,742,568,585,224 |
-4,830,132,648,403 |
-4,943,875,459,394 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
793,896,059,434 |
778,089,326,808 |
763,263,669,478 |
756,991,094,288 |
|
- Nguyên giá |
2,397,918,301,522 |
2,398,023,301,522 |
2,397,933,897,522 |
2,406,358,013,929 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,604,022,242,088 |
-1,619,933,974,714 |
-1,634,670,228,044 |
-1,649,366,919,641 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
6,557,748,710 |
6,153,778,844 |
5,749,808,978 |
5,345,839,112 |
|
- Nguyên giá |
18,627,973,918 |
18,627,973,918 |
18,627,973,918 |
18,627,973,918 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,070,225,208 |
-12,474,195,074 |
-12,878,164,940 |
-13,282,134,806 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
696,024,105,792 |
625,536,722,971 |
275,199,403,100 |
291,758,040,951 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
696,024,105,792 |
625,536,722,971 |
275,199,403,100 |
291,758,040,951 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
269,858,473,254 |
269,858,473,254 |
294,757,072,601 |
293,912,314,794 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
269,858,473,254 |
269,858,473,254 |
294,757,072,601 |
293,912,314,794 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,107,483,653,591 |
1,153,623,046,536 |
1,164,752,018,108 |
1,185,951,710,628 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
653,017,058,249 |
645,203,707,140 |
644,959,073,099 |
638,227,099,914 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
318,840,087,995 |
377,002,833,534 |
394,126,932,594 |
427,809,091,746 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
135,626,507,347 |
131,416,505,862 |
125,666,012,415 |
119,915,518,968 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
37,766,263,672,593 |
37,772,272,871,579 |
40,552,688,935,453 |
40,211,581,933,633 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
12,273,490,407,429 |
13,663,840,016,102 |
14,177,129,757,033 |
12,119,487,982,669 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
11,595,977,150,520 |
13,100,813,734,849 |
13,728,746,969,395 |
11,757,568,437,115 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,561,989,982,282 |
1,710,621,063,819 |
2,023,711,673,115 |
1,699,214,792,130 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
47,795,957,194 |
49,411,891,489 |
66,137,653,839 |
58,937,803,956 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
704,088,458,965 |
989,605,050,405 |
593,031,958,022 |
342,488,262,957 |
|
4. Phải trả người lao động |
797,534,367 |
95,177,000,305 |
279,692,397 |
96,963,264,352 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,873,804,139,211 |
2,333,020,797,640 |
2,385,300,904,155 |
2,339,354,734,318 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
173,544,211,992 |
175,333,045,352 |
163,606,696,919 |
140,831,734,542 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
7,206,081,340,921 |
7,719,769,360,251 |
8,468,802,865,360 |
7,051,902,319,272 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
27,875,525,588 |
27,875,525,588 |
27,875,525,588 |
27,875,525,588 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
677,513,256,909 |
563,026,281,253 |
448,382,787,638 |
361,919,545,554 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
21,614,128,500 |
21,614,128,500 |
19,288,737,000 |
19,288,737,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
31,156,933,624 |
31,070,956,065 |
30,438,053,506 |
30,115,225,947 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
450,715,827,195 |
339,051,827,578 |
227,387,827,971 |
142,563,238,020 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
162,334,992,265 |
159,592,549,285 |
159,914,589,911 |
157,408,819,002 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
11,691,375,325 |
11,696,819,825 |
11,353,579,250 |
12,543,525,585 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
25,492,773,265,164 |
24,108,432,855,477 |
26,375,559,178,420 |
28,092,093,950,964 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
25,492,773,265,164 |
24,108,432,855,477 |
26,375,559,178,420 |
28,092,093,950,964 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
7,274,618,790,000 |
7,274,618,790,000 |
7,274,618,790,000 |
7,284,225,440,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
7,274,618,790,000 |
7,274,618,790,000 |
7,274,618,790,000 |
7,284,225,440,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,610,328,815,858 |
3,610,328,815,858 |
3,610,328,815,858 |
3,648,755,415,858 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
-265,775,657,006 |
-265,775,657,006 |
-265,775,657,006 |
-265,775,657,006 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-994,666,327,121 |
-994,666,327,121 |
-994,666,327,121 |
-994,666,327,121 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
6,589,850,494 |
6,638,150,176 |
8,323,564,190 |
7,471,764,799 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
22,731,972,844 |
22,731,972,844 |
22,731,972,844 |
22,731,972,844 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
15,263,913,539,329 |
13,849,448,213,006 |
16,124,127,868,061 |
17,769,308,915,430 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
12,263,423,092,167 |
9,038,963,882,667 |
9,038,963,882,667 |
16,124,127,868,061 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,000,490,447,162 |
4,810,484,330,339 |
7,085,163,985,394 |
1,645,181,047,369 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
575,032,280,766 |
605,108,897,720 |
595,870,151,594 |
620,042,426,160 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
37,766,263,672,593 |
37,772,272,871,579 |
40,552,688,935,453 |
40,211,581,933,633 |
|