TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
7,696,451,993,086 |
9,510,038,519,897 |
9,927,250,630,590 |
10,450,729,103,121 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,803,187,558,943 |
3,818,494,309,952 |
3,161,596,806,040 |
4,411,230,029,020 |
|
1. Tiền |
294,587,558,943 |
146,894,309,952 |
155,296,806,040 |
149,207,189,020 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,508,600,000,000 |
3,671,600,000,000 |
3,006,300,000,000 |
4,262,022,840,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
160,000,000,000 |
212,300,000,000 |
308,900,000,000 |
308,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
160,000,000,000 |
212,300,000,000 |
308,900,000,000 |
308,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,668,449,999,973 |
3,515,086,732,291 |
4,292,931,055,861 |
3,547,251,369,887 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
410,461,862,422 |
399,157,914,891 |
418,618,789,656 |
425,503,220,885 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
223,680,875,281 |
252,752,655,991 |
241,199,783,992 |
162,485,721,446 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,034,307,262,270 |
2,863,176,161,409 |
3,633,112,482,213 |
2,959,262,427,556 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,942,803,686,122 |
1,841,626,811,696 |
2,078,891,317,619 |
2,110,093,794,308 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,973,362,612,165 |
1,873,240,612,964 |
2,121,144,335,898 |
2,164,487,531,838 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-30,558,926,043 |
-31,613,801,268 |
-42,253,018,279 |
-54,393,737,530 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
122,010,748,048 |
122,530,665,958 |
84,931,451,070 |
74,153,909,906 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
25,769,981,590 |
17,740,280,348 |
20,745,773,587 |
14,661,174,450 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
95,584,197,169 |
104,031,879,014 |
63,177,176,672 |
58,657,564,426 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
656,569,289 |
758,506,596 |
1,008,500,811 |
835,171,030 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
15,600,298,896,855 |
16,023,158,439,128 |
16,254,326,712,040 |
13,530,354,983,332 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
8,556,855,162,122 |
8,785,436,801,907 |
8,895,446,941,832 |
6,069,496,694,890 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
6,830,734,374,092 |
6,927,734,374,092 |
6,927,734,374,092 |
3,996,581,871,592 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,726,120,788,030 |
1,857,702,427,815 |
1,967,712,567,740 |
2,072,914,823,298 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
5,006,666,257,793 |
5,273,809,928,250 |
5,133,347,876,636 |
5,041,327,029,589 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,907,033,956,054 |
4,211,295,739,877 |
4,108,471,434,680 |
4,053,263,655,274 |
|
- Nguyên giá |
7,128,311,208,159 |
7,542,782,663,774 |
7,578,085,559,412 |
7,667,870,032,983 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,221,277,252,105 |
-3,331,486,923,897 |
-3,469,614,124,732 |
-3,614,606,377,709 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,099,632,301,739 |
1,062,514,188,373 |
1,024,876,441,956 |
988,063,374,315 |
|
- Nguyên giá |
2,420,544,589,360 |
2,421,367,789,360 |
2,421,092,938,360 |
2,421,942,589,360 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,320,912,287,621 |
-1,358,853,600,987 |
-1,396,216,496,404 |
-1,433,879,215,045 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
15,747,560,824 |
14,517,800,560 |
13,265,951,437 |
12,014,102,314 |
|
- Nguyên giá |
18,627,973,918 |
18,627,973,918 |
18,627,973,918 |
18,627,973,918 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,880,413,094 |
-4,110,173,358 |
-5,362,022,481 |
-6,613,871,604 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
845,322,689,906 |
441,990,679,037 |
730,342,973,900 |
987,874,380,246 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
845,322,689,906 |
441,990,679,037 |
730,342,973,900 |
987,874,380,246 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
249,391,858,906 |
249,391,858,906 |
249,391,858,906 |
249,391,858,906 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
249,391,858,906 |
249,391,858,906 |
249,391,858,906 |
249,391,858,906 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
926,315,367,304 |
1,258,011,370,468 |
1,232,531,109,329 |
1,170,250,917,387 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
374,229,883,284 |
705,514,305,140 |
695,509,010,234 |
690,009,361,177 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
208,074,865,222 |
230,398,418,399 |
236,835,424,035 |
201,966,853,019 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
344,010,618,798 |
322,098,646,929 |
300,186,675,060 |
278,274,703,191 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
23,296,750,889,941 |
25,533,196,959,025 |
26,181,577,342,630 |
23,981,084,086,453 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
10,517,167,300,142 |
11,214,667,644,123 |
11,003,740,994,849 |
10,887,833,667,306 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
9,617,584,445,726 |
10,160,041,023,529 |
9,964,078,296,658 |
9,683,151,106,806 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,263,922,291,421 |
1,164,838,936,675 |
1,261,875,474,639 |
1,212,494,031,995 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
40,096,154,994 |
39,399,035,761 |
62,849,814,338 |
55,906,650,402 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
715,281,173,721 |
621,305,042,702 |
247,185,060,890 |
553,725,130,220 |
|
4. Phải trả người lao động |
94,596,331,651 |
17,172,287,679 |
96,065,706,485 |
95,346,296,891 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,293,089,301,648 |
1,588,550,324,378 |
1,433,570,598,621 |
1,401,962,454,718 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
985,440,000 |
|
1,012,377,600 |
56,800,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
32,511,375,654 |
39,469,891,268 |
41,028,909,283 |
304,257,433,419 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
6,148,120,373,378 |
6,660,448,654,909 |
6,792,813,039,113 |
6,024,426,457,652 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
28,982,003,259 |
28,856,850,157 |
27,677,315,689 |
34,975,851,509 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
899,582,854,416 |
1,054,626,620,594 |
1,039,662,698,191 |
1,204,682,560,500 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
27,667,776,000 |
27,667,776,000 |
27,667,776,000 |
25,556,291,500 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
24,084,827,936 |
25,234,542,936 |
26,247,775,736 |
26,434,931,864 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
628,318,112,912 |
787,689,223,375 |
779,137,213,799 |
951,295,667,307 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
204,609,251,330 |
199,223,889,416 |
193,946,237,164 |
188,672,944,183 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
14,902,886,238 |
14,811,188,867 |
12,663,695,492 |
12,722,725,646 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
12,779,583,589,799 |
14,318,529,314,902 |
15,177,836,347,781 |
13,093,250,419,147 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
12,779,583,589,799 |
14,318,529,314,902 |
15,177,836,347,781 |
13,093,250,419,147 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
7,267,938,180,000 |
7,267,938,180,000 |
7,267,938,180,000 |
7,267,938,180,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
7,267,938,180,000 |
7,267,938,180,000 |
7,267,938,180,000 |
7,267,938,180,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,710,767,704,992 |
3,710,767,704,992 |
3,710,767,704,992 |
3,710,767,704,992 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
-265,775,657,006 |
-265,775,657,006 |
-265,775,657,006 |
-265,775,657,006 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,640,252,631,255 |
-1,640,252,631,255 |
-1,640,252,631,255 |
-1,640,252,631,255 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
9,469,536,486 |
13,495,754,932 |
10,976,074,155 |
9,457,685,045 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
22,731,972,844 |
22,731,972,844 |
22,731,972,844 |
22,731,972,844 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,074,442,453,178 |
4,619,402,416,885 |
5,444,383,491,127 |
3,338,459,136,106 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,002,209,034,092 |
4,547,168,997,799 |
860,525,629,532 |
1,948,356,239,413 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
72,233,419,086 |
72,233,419,086 |
4,583,857,861,595 |
1,390,102,896,693 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
600,262,030,560 |
590,221,573,510 |
627,067,212,924 |
649,924,028,421 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
23,296,750,889,941 |
25,533,196,959,025 |
26,181,577,342,630 |
23,981,084,086,453 |
|