MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Hàng tiêu dùng Masan (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 7,696,451,993,086 9,510,038,519,897 9,927,250,630,590 10,450,729,103,121
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,803,187,558,943 3,818,494,309,952 3,161,596,806,040 4,411,230,029,020
1. Tiền 294,587,558,943 146,894,309,952 155,296,806,040 149,207,189,020
2. Các khoản tương đương tiền 2,508,600,000,000 3,671,600,000,000 3,006,300,000,000 4,262,022,840,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 160,000,000,000 212,300,000,000 308,900,000,000 308,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 160,000,000,000 212,300,000,000 308,900,000,000 308,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,668,449,999,973 3,515,086,732,291 4,292,931,055,861 3,547,251,369,887
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 410,461,862,422 399,157,914,891 418,618,789,656 425,503,220,885
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 223,680,875,281 252,752,655,991 241,199,783,992 162,485,721,446
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,034,307,262,270 2,863,176,161,409 3,633,112,482,213 2,959,262,427,556
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,942,803,686,122 1,841,626,811,696 2,078,891,317,619 2,110,093,794,308
1. Hàng tồn kho 1,973,362,612,165 1,873,240,612,964 2,121,144,335,898 2,164,487,531,838
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -30,558,926,043 -31,613,801,268 -42,253,018,279 -54,393,737,530
V.Tài sản ngắn hạn khác 122,010,748,048 122,530,665,958 84,931,451,070 74,153,909,906
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 25,769,981,590 17,740,280,348 20,745,773,587 14,661,174,450
2. Thuế GTGT được khấu trừ 95,584,197,169 104,031,879,014 63,177,176,672 58,657,564,426
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 656,569,289 758,506,596 1,008,500,811 835,171,030
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 15,600,298,896,855 16,023,158,439,128 16,254,326,712,040 13,530,354,983,332
I. Các khoản phải thu dài hạn 8,556,855,162,122 8,785,436,801,907 8,895,446,941,832 6,069,496,694,890
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 6,830,734,374,092 6,927,734,374,092 6,927,734,374,092 3,996,581,871,592
6. Phải thu dài hạn khác 1,726,120,788,030 1,857,702,427,815 1,967,712,567,740 2,072,914,823,298
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 5,006,666,257,793 5,273,809,928,250 5,133,347,876,636 5,041,327,029,589
1. Tài sản cố định hữu hình 3,907,033,956,054 4,211,295,739,877 4,108,471,434,680 4,053,263,655,274
- Nguyên giá 7,128,311,208,159 7,542,782,663,774 7,578,085,559,412 7,667,870,032,983
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,221,277,252,105 -3,331,486,923,897 -3,469,614,124,732 -3,614,606,377,709
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,099,632,301,739 1,062,514,188,373 1,024,876,441,956 988,063,374,315
- Nguyên giá 2,420,544,589,360 2,421,367,789,360 2,421,092,938,360 2,421,942,589,360
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,320,912,287,621 -1,358,853,600,987 -1,396,216,496,404 -1,433,879,215,045
III. Bất động sản đầu tư 15,747,560,824 14,517,800,560 13,265,951,437 12,014,102,314
- Nguyên giá 18,627,973,918 18,627,973,918 18,627,973,918 18,627,973,918
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,880,413,094 -4,110,173,358 -5,362,022,481 -6,613,871,604
IV. Tài sản dở dang dài hạn 845,322,689,906 441,990,679,037 730,342,973,900 987,874,380,246
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 845,322,689,906 441,990,679,037 730,342,973,900 987,874,380,246
V. Đầu tư tài chính dài hạn 249,391,858,906 249,391,858,906 249,391,858,906 249,391,858,906
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 249,391,858,906 249,391,858,906 249,391,858,906 249,391,858,906
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 926,315,367,304 1,258,011,370,468 1,232,531,109,329 1,170,250,917,387
1. Chi phí trả trước dài hạn 374,229,883,284 705,514,305,140 695,509,010,234 690,009,361,177
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 208,074,865,222 230,398,418,399 236,835,424,035 201,966,853,019
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 344,010,618,798 322,098,646,929 300,186,675,060 278,274,703,191
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 23,296,750,889,941 25,533,196,959,025 26,181,577,342,630 23,981,084,086,453
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 10,517,167,300,142 11,214,667,644,123 11,003,740,994,849 10,887,833,667,306
I. Nợ ngắn hạn 9,617,584,445,726 10,160,041,023,529 9,964,078,296,658 9,683,151,106,806
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,263,922,291,421 1,164,838,936,675 1,261,875,474,639 1,212,494,031,995
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 40,096,154,994 39,399,035,761 62,849,814,338 55,906,650,402
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 715,281,173,721 621,305,042,702 247,185,060,890 553,725,130,220
4. Phải trả người lao động 94,596,331,651 17,172,287,679 96,065,706,485 95,346,296,891
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,293,089,301,648 1,588,550,324,378 1,433,570,598,621 1,401,962,454,718
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 985,440,000 1,012,377,600 56,800,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 32,511,375,654 39,469,891,268 41,028,909,283 304,257,433,419
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 6,148,120,373,378 6,660,448,654,909 6,792,813,039,113 6,024,426,457,652
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 28,982,003,259 28,856,850,157 27,677,315,689 34,975,851,509
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 899,582,854,416 1,054,626,620,594 1,039,662,698,191 1,204,682,560,500
1. Phải trả người bán dài hạn 27,667,776,000 27,667,776,000 27,667,776,000 25,556,291,500
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 24,084,827,936 25,234,542,936 26,247,775,736 26,434,931,864
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 628,318,112,912 787,689,223,375 779,137,213,799 951,295,667,307
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 204,609,251,330 199,223,889,416 193,946,237,164 188,672,944,183
12. Dự phòng phải trả dài hạn 14,902,886,238 14,811,188,867 12,663,695,492 12,722,725,646
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 12,779,583,589,799 14,318,529,314,902 15,177,836,347,781 13,093,250,419,147
I. Vốn chủ sở hữu 12,779,583,589,799 14,318,529,314,902 15,177,836,347,781 13,093,250,419,147
1. Vốn góp của chủ sở hữu 7,267,938,180,000 7,267,938,180,000 7,267,938,180,000 7,267,938,180,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 7,267,938,180,000 7,267,938,180,000 7,267,938,180,000 7,267,938,180,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,710,767,704,992 3,710,767,704,992 3,710,767,704,992 3,710,767,704,992
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu -265,775,657,006 -265,775,657,006 -265,775,657,006 -265,775,657,006
5. Cổ phiếu quỹ -1,640,252,631,255 -1,640,252,631,255 -1,640,252,631,255 -1,640,252,631,255
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 9,469,536,486 13,495,754,932 10,976,074,155 9,457,685,045
8. Quỹ đầu tư phát triển 22,731,972,844 22,731,972,844 22,731,972,844 22,731,972,844
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,074,442,453,178 4,619,402,416,885 5,444,383,491,127 3,338,459,136,106
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,002,209,034,092 4,547,168,997,799 860,525,629,532 1,948,356,239,413
- LNST chưa phân phối kỳ này 72,233,419,086 72,233,419,086 4,583,857,861,595 1,390,102,896,693
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 600,262,030,560 590,221,573,510 627,067,212,924 649,924,028,421
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 23,296,750,889,941 25,533,196,959,025 26,181,577,342,630 23,981,084,086,453
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.