MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Hàng tiêu dùng Masan (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 9,186,513,907,223 5,551,949,675,823 4,956,314,656,746 5,793,075,753,348
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,449,533,564,693 3,630,943,915,345 2,316,433,603,134 4,235,913,074,249
1. Tiền 100,563,131,359 91,160,182,012 38,720,603,134 82,888,074,249
2. Các khoản tương đương tiền 4,348,970,433,334 3,539,783,733,333 2,277,713,000,000 4,153,025,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,590,566,841,175 555,100,000,000 1,061,358,000,000 154,258,720,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,590,566,841,175 555,100,000,000 1,061,358,000,000 154,258,720,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,130,715,149,147 372,127,017,876 422,482,819,587 348,223,852,227
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 149,793,245,681 199,214,247,050 223,859,648,585 261,094,359,738
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 115,163,550,656 90,497,854,454 98,055,048,640 48,438,835,310
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,663,716,876,592
6. Phải thu ngắn hạn khác 203,258,503,575 82,491,815,285 100,645,021,275 38,698,246,885
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,217,027,357 -76,898,913 -76,898,913 -7,589,706
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 943,540,595,275 955,034,501,484 1,094,518,048,203 1,010,974,147,574
1. Hàng tồn kho 947,594,150,524 961,185,965,507 1,096,804,860,454 1,017,930,397,608
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,053,555,249 -6,151,464,023 -2,286,812,251 -6,956,250,034
V.Tài sản ngắn hạn khác 72,157,756,933 38,744,241,118 61,522,185,822 43,705,959,298
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 18,561,593,174 14,739,780,186 37,578,314,995 17,450,908,457
2. Thuế GTGT được khấu trừ 53,596,163,759 24,004,460,932 23,943,870,827 23,128,636,709
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,126,414,132
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 5,795,891,599,350 9,721,074,311,625 10,737,270,754,036 11,851,980,806,425
I. Các khoản phải thu dài hạn 19,884,029,340 4,005,620,104,891 5,077,324,295,271 6,237,572,225,813
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 3,806,716,876,592 4,823,216,876,592 5,896,716,876,592
6. Phải thu dài hạn khác 19,884,029,340 198,903,228,299 254,107,418,679 340,855,349,221
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 4,317,183,046,139 4,372,347,956,198 4,418,208,110,448 4,412,933,243,930
1. Tài sản cố định hữu hình 3,040,164,760,195 3,129,838,902,348 3,211,143,116,163 3,241,037,214,968
- Nguyên giá 4,708,675,328,215 4,896,293,625,815 5,085,763,625,923 5,230,319,735,557
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,668,510,568,020 -1,766,454,723,467 -1,874,620,509,760 -1,989,282,520,589
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,277,018,285,944 1,242,509,053,850 1,207,064,994,285 1,171,896,028,962
- Nguyên giá 2,101,979,918,028 2,102,760,656,155 2,102,906,020,207 2,103,301,612,207
- Giá trị hao mòn lũy kế -824,961,632,084 -860,251,602,305 -895,841,025,922 -931,405,583,245
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 454,720,534,786 348,620,238,343 290,943,041,539 252,152,223,620
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 454,720,534,786 348,620,238,343 290,943,041,539 252,152,223,620
V. Đầu tư tài chính dài hạn 249,391,858,906 249,391,858,906 249,391,858,906 249,391,858,906
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 249,391,858,906 249,391,858,906 249,391,858,906 249,391,858,906
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 754,712,130,179 745,094,153,287 701,403,447,872 699,931,254,156
1. Chi phí trả trước dài hạn 190,111,065,872 191,479,188,346 185,562,569,854 190,950,225,630
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 157,264,993,604 163,479,082,475 142,905,183,789 153,245,522,534
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 407,336,070,703 390,135,882,466 372,935,694,229 355,735,505,992
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 14,982,405,506,573 15,273,023,987,448 15,693,585,410,782 17,645,056,559,773
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,949,558,339,172 5,055,501,823,736 4,738,550,320,727 6,313,229,100,033
I. Nợ ngắn hạn 2,480,011,753,955 4,657,783,823,379 4,357,299,900,833 5,947,095,673,192
1. Phải trả người bán ngắn hạn 488,050,848,963 683,333,806,666 641,045,514,387 801,573,550,158
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 41,641,061,294 38,828,512,933 44,742,514,868 35,712,183,790
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 111,936,073,717 171,514,290,871 191,729,851,029 224,311,703,039
4. Phải trả người lao động 4,082,729,561 37,403,622 49,598,173,681 24,501,018
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 575,713,064,872 833,093,069,934 792,514,752,323 893,632,037,512
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 54,776,904,444 56,078,191,177 33,348,025,529 581,121,178,228
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,180,587,144,365 2,851,674,621,437 2,581,199,142,277 3,387,677,592,708
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 23,223,926,739 23,223,926,739 23,121,926,739 23,042,926,739
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 469,546,585,217 397,718,000,357 381,250,419,894 366,133,426,841
1. Phải trả người bán dài hạn 78,525,018,000 78,525,018,000 78,525,018,000 78,525,018,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 20,579,521,718 19,731,317,625 21,956,126,719 20,821,499,726
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 188,942,131,651 123,426,410,346 109,712,364,751 95,998,319,156
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 172,389,495,598 167,424,210,136 162,458,924,674 157,986,259,876
12. Dự phòng phải trả dài hạn 9,110,418,250 8,611,044,250 8,597,985,750 12,802,330,083
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 12,032,847,167,401 10,217,522,163,712 10,955,035,090,055 11,331,827,459,740
I. Vốn chủ sở hữu 12,032,847,167,401 10,217,522,163,712 10,955,035,090,055 11,331,827,459,740
1. Vốn góp của chủ sở hữu 5,381,601,170,000 5,381,601,170,000 5,431,327,770,000 5,431,327,770,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 5,381,601,170,000 5,431,327,770,000 5,431,327,770,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,088,056,394,992 5,088,056,394,992 5,088,056,394,992 5,088,056,394,992
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu -265,775,657,006 -265,775,657,006 -265,775,657,006 -265,775,657,006
5. Cổ phiếu quỹ -1,640,252,631,255 -1,640,252,631,255 -1,640,252,631,255 -1,640,252,631,255
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -2,171,983,147 1,035,858,356 2,425,163,060 2,951,013,886
8. Quỹ đầu tư phát triển 22,731,972,844 22,731,972,844 22,731,972,844 22,731,972,844
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,554,218,076,544 711,983,285,796 1,361,395,510,713 2,226,022,362,372
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 119,567,764,165 618,053,499,917 1,267,465,724,834 2,132,092,576,493
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,434,650,312,379 93,929,785,879 93,929,785,879 93,929,785,879
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 894,439,824,429 918,141,769,985 955,126,566,707 466,766,233,907
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 14,982,405,506,573 15,273,023,987,448 15,693,585,410,782 17,645,056,559,773
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.