TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
9,186,513,907,223 |
5,551,949,675,823 |
4,956,314,656,746 |
5,793,075,753,348 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,449,533,564,693 |
3,630,943,915,345 |
2,316,433,603,134 |
4,235,913,074,249 |
|
1. Tiền |
100,563,131,359 |
91,160,182,012 |
38,720,603,134 |
82,888,074,249 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
4,348,970,433,334 |
3,539,783,733,333 |
2,277,713,000,000 |
4,153,025,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,590,566,841,175 |
555,100,000,000 |
1,061,358,000,000 |
154,258,720,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,590,566,841,175 |
555,100,000,000 |
1,061,358,000,000 |
154,258,720,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,130,715,149,147 |
372,127,017,876 |
422,482,819,587 |
348,223,852,227 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
149,793,245,681 |
199,214,247,050 |
223,859,648,585 |
261,094,359,738 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
115,163,550,656 |
90,497,854,454 |
98,055,048,640 |
48,438,835,310 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,663,716,876,592 |
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
203,258,503,575 |
82,491,815,285 |
100,645,021,275 |
38,698,246,885 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,217,027,357 |
-76,898,913 |
-76,898,913 |
-7,589,706 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
943,540,595,275 |
955,034,501,484 |
1,094,518,048,203 |
1,010,974,147,574 |
|
1. Hàng tồn kho |
947,594,150,524 |
961,185,965,507 |
1,096,804,860,454 |
1,017,930,397,608 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-4,053,555,249 |
-6,151,464,023 |
-2,286,812,251 |
-6,956,250,034 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
72,157,756,933 |
38,744,241,118 |
61,522,185,822 |
43,705,959,298 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
18,561,593,174 |
14,739,780,186 |
37,578,314,995 |
17,450,908,457 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
53,596,163,759 |
24,004,460,932 |
23,943,870,827 |
23,128,636,709 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
3,126,414,132 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
5,795,891,599,350 |
9,721,074,311,625 |
10,737,270,754,036 |
11,851,980,806,425 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
19,884,029,340 |
4,005,620,104,891 |
5,077,324,295,271 |
6,237,572,225,813 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
3,806,716,876,592 |
4,823,216,876,592 |
5,896,716,876,592 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
19,884,029,340 |
198,903,228,299 |
254,107,418,679 |
340,855,349,221 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
4,317,183,046,139 |
4,372,347,956,198 |
4,418,208,110,448 |
4,412,933,243,930 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,040,164,760,195 |
3,129,838,902,348 |
3,211,143,116,163 |
3,241,037,214,968 |
|
- Nguyên giá |
4,708,675,328,215 |
4,896,293,625,815 |
5,085,763,625,923 |
5,230,319,735,557 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,668,510,568,020 |
-1,766,454,723,467 |
-1,874,620,509,760 |
-1,989,282,520,589 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,277,018,285,944 |
1,242,509,053,850 |
1,207,064,994,285 |
1,171,896,028,962 |
|
- Nguyên giá |
2,101,979,918,028 |
2,102,760,656,155 |
2,102,906,020,207 |
2,103,301,612,207 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-824,961,632,084 |
-860,251,602,305 |
-895,841,025,922 |
-931,405,583,245 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
454,720,534,786 |
348,620,238,343 |
290,943,041,539 |
252,152,223,620 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
454,720,534,786 |
348,620,238,343 |
290,943,041,539 |
252,152,223,620 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
249,391,858,906 |
249,391,858,906 |
249,391,858,906 |
249,391,858,906 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
249,391,858,906 |
249,391,858,906 |
249,391,858,906 |
249,391,858,906 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
754,712,130,179 |
745,094,153,287 |
701,403,447,872 |
699,931,254,156 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
190,111,065,872 |
191,479,188,346 |
185,562,569,854 |
190,950,225,630 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
157,264,993,604 |
163,479,082,475 |
142,905,183,789 |
153,245,522,534 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
407,336,070,703 |
390,135,882,466 |
372,935,694,229 |
355,735,505,992 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
14,982,405,506,573 |
15,273,023,987,448 |
15,693,585,410,782 |
17,645,056,559,773 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,949,558,339,172 |
5,055,501,823,736 |
4,738,550,320,727 |
6,313,229,100,033 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,480,011,753,955 |
4,657,783,823,379 |
4,357,299,900,833 |
5,947,095,673,192 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
488,050,848,963 |
683,333,806,666 |
641,045,514,387 |
801,573,550,158 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
41,641,061,294 |
38,828,512,933 |
44,742,514,868 |
35,712,183,790 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
111,936,073,717 |
171,514,290,871 |
191,729,851,029 |
224,311,703,039 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,082,729,561 |
37,403,622 |
49,598,173,681 |
24,501,018 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
575,713,064,872 |
833,093,069,934 |
792,514,752,323 |
893,632,037,512 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
54,776,904,444 |
56,078,191,177 |
33,348,025,529 |
581,121,178,228 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,180,587,144,365 |
2,851,674,621,437 |
2,581,199,142,277 |
3,387,677,592,708 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
23,223,926,739 |
23,223,926,739 |
23,121,926,739 |
23,042,926,739 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
469,546,585,217 |
397,718,000,357 |
381,250,419,894 |
366,133,426,841 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
78,525,018,000 |
78,525,018,000 |
78,525,018,000 |
78,525,018,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
20,579,521,718 |
19,731,317,625 |
21,956,126,719 |
20,821,499,726 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
188,942,131,651 |
123,426,410,346 |
109,712,364,751 |
95,998,319,156 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
172,389,495,598 |
167,424,210,136 |
162,458,924,674 |
157,986,259,876 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
9,110,418,250 |
8,611,044,250 |
8,597,985,750 |
12,802,330,083 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
12,032,847,167,401 |
10,217,522,163,712 |
10,955,035,090,055 |
11,331,827,459,740 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
12,032,847,167,401 |
10,217,522,163,712 |
10,955,035,090,055 |
11,331,827,459,740 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
5,381,601,170,000 |
5,381,601,170,000 |
5,431,327,770,000 |
5,431,327,770,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
5,381,601,170,000 |
5,431,327,770,000 |
5,431,327,770,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
5,088,056,394,992 |
5,088,056,394,992 |
5,088,056,394,992 |
5,088,056,394,992 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
-265,775,657,006 |
-265,775,657,006 |
-265,775,657,006 |
-265,775,657,006 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,640,252,631,255 |
-1,640,252,631,255 |
-1,640,252,631,255 |
-1,640,252,631,255 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-2,171,983,147 |
1,035,858,356 |
2,425,163,060 |
2,951,013,886 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
22,731,972,844 |
22,731,972,844 |
22,731,972,844 |
22,731,972,844 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,554,218,076,544 |
711,983,285,796 |
1,361,395,510,713 |
2,226,022,362,372 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
119,567,764,165 |
618,053,499,917 |
1,267,465,724,834 |
2,132,092,576,493 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,434,650,312,379 |
93,929,785,879 |
93,929,785,879 |
93,929,785,879 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
894,439,824,429 |
918,141,769,985 |
955,126,566,707 |
466,766,233,907 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
14,982,405,506,573 |
15,273,023,987,448 |
15,693,585,410,782 |
17,645,056,559,773 |
|