1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
18,918,121,759 |
14,991,789,984 |
29,912,262,662 |
22,077,208,561 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
18,918,121,759 |
14,991,789,984 |
29,912,262,662 |
22,077,208,561 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
15,783,809,366 |
12,863,448,144 |
24,128,653,160 |
18,282,046,639 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,134,312,393 |
2,128,341,840 |
5,783,609,502 |
3,795,161,922 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
467,531 |
1,022,883 |
798,657 |
486,892 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
28,767,123 |
52,931,506 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
28,767,123 |
52,931,506 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
459,386,576 |
483,493,670 |
849,283,066 |
905,081,186 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,505,348,617 |
990,169,960 |
1,490,832,338 |
1,045,808,023 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,170,044,731 |
655,701,093 |
3,415,525,632 |
1,791,828,099 |
|
12. Thu nhập khác |
18,335,056 |
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
18,335,056 |
|
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,188,379,787 |
655,701,093 |
3,415,525,632 |
1,791,828,099 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
237,675,957 |
41,205,464 |
480,247,933 |
359,985,646 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
89,934,754 |
202,857,193 |
-1,620,026 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
950,703,830 |
524,560,875 |
2,732,420,506 |
1,433,462,479 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
950,703,830 |
524,560,875 |
2,732,420,506 |
1,433,462,479 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
160 |
83 |
433 |
227 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
160 |
83 |
433 |
227 |
|