TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
20,047,688,271 |
17,280,618,482 |
20,303,578,905 |
24,859,250,760 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,522,956,502 |
2,588,047,147 |
8,238,293,320 |
6,608,489,683 |
|
1. Tiền |
4,522,956,502 |
2,588,047,147 |
8,238,293,320 |
6,608,489,683 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
8,328,214,617 |
8,815,675,886 |
7,059,507,476 |
10,281,244,311 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
7,377,192,357 |
7,440,040,951 |
5,182,456,522 |
7,963,653,671 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
103,100,959 |
24,264,610 |
51,848,511 |
341,436,371 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,329,046,300 |
3,017,359,324 |
3,491,191,442 |
4,469,789,400 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,481,124,999 |
-1,665,988,999 |
-1,665,988,999 |
-2,493,635,131 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,428,679,615 |
4,384,260,370 |
4,108,517,468 |
4,368,142,598 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,428,679,615 |
4,384,260,370 |
4,108,517,468 |
4,368,142,598 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,767,837,537 |
1,492,635,079 |
897,260,641 |
3,601,374,168 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,730,959,311 |
1,356,849,759 |
862,015,697 |
3,564,495,942 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
98,907,094 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
36,878,226 |
36,878,226 |
35,244,944 |
36,878,226 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
64,751,269,327 |
61,452,613,598 |
55,370,255,012 |
52,948,213,713 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
84,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
84,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
63,226,783,385 |
60,296,050,215 |
54,605,330,227 |
52,000,132,272 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
62,692,706,268 |
59,768,781,430 |
54,084,869,774 |
51,486,480,151 |
|
- Nguyên giá |
191,030,567,581 |
191,650,161,581 |
163,337,924,526 |
161,218,827,305 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-128,337,861,313 |
-131,881,380,151 |
-109,253,054,752 |
-109,732,347,154 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
534,077,117 |
527,268,785 |
520,460,453 |
513,652,121 |
|
- Nguyên giá |
806,083,100 |
806,083,100 |
806,083,100 |
806,083,100 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-272,005,983 |
-278,814,315 |
-285,622,647 |
-292,430,979 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,524,485,942 |
1,156,563,383 |
764,924,785 |
864,081,441 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,524,485,942 |
1,156,563,383 |
764,924,785 |
864,081,441 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
84,798,957,598 |
78,733,232,080 |
75,673,833,917 |
77,807,464,473 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
50,504,637,482 |
50,819,600,202 |
47,340,315,895 |
52,507,154,803 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
41,595,699,176 |
41,910,661,896 |
38,451,143,895 |
46,062,842,403 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
10,078,812,787 |
10,658,461,682 |
6,254,515,758 |
7,660,278,776 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
11,121,763,801 |
12,533,818,367 |
14,693,036,120 |
12,090,894,755 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
12,759,180 |
|
993,062,432 |
202,596,730 |
|
4. Phải trả người lao động |
782,864,731 |
136,359,157 |
607,160,081 |
1,584,685,399 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
906,498,486 |
928,658,776 |
217,981,601 |
949,114,729 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
4,125,952,993 |
3,776,204,375 |
3,149,052,504 |
4,002,080,519 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,699,456,700 |
4,269,626,713 |
2,887,432,325 |
2,674,185,589 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
9,805,665,498 |
7,545,607,826 |
7,499,828,074 |
14,767,030,906 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,061,925,000 |
2,061,925,000 |
2,149,075,000 |
2,131,975,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
8,908,938,306 |
8,908,938,306 |
8,889,172,000 |
6,444,312,400 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
3,640,000,000 |
3,640,000,000 |
3,640,000,000 |
3,640,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
5,268,938,306 |
5,268,938,306 |
5,249,172,000 |
2,804,312,400 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
34,294,320,116 |
27,913,631,878 |
28,333,518,022 |
25,300,309,670 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
34,294,320,116 |
27,913,631,878 |
28,333,518,022 |
25,300,309,670 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
42,676,830,000 |
42,676,830,000 |
42,676,830,000 |
42,676,830,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
42,676,830,000 |
42,676,820,000 |
42,676,830,000 |
42,676,830,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
803,208,113 |
803,208,113 |
803,208,113 |
803,208,113 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-9,185,717,997 |
-15,566,406,235 |
-15,146,520,091 |
-18,179,728,443 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-8,230,625,983 |
-14,611,314,221 |
-14,191,428,077 |
-2,350,649,808 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-955,092,014 |
-955,092,014 |
-955,092,014 |
-15,829,078,635 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
84,798,957,598 |
78,733,232,080 |
75,673,833,917 |
77,807,464,473 |
|