MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 34,959,976,119 29,706,607,943 41,396,277,669 44,839,728,831
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,972,593,387 5,170,010,087 13,640,939,893 16,793,309,917
1. Tiền 9,972,593,387 5,170,010,087 13,640,939,893 16,793,309,917
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 15,484,466,062 13,756,860,222 16,137,523,002 17,767,071,018
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 15,701,480,782 12,410,587,153 15,473,287,649 17,726,764,285
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 517,243,409 2,077,038,028 304,324,754 104,412,289
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 746,866,870 750,360,040 1,841,035,598 1,417,019,443
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,481,124,999 -1,481,124,999 -1,481,124,999 -1,481,124,999
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 7,235,489,757 7,628,471,692 7,914,040,954 7,256,890,751
1. Hàng tồn kho 7,235,489,757 7,628,471,692 7,914,040,954 7,256,890,751
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,267,426,913 3,151,265,942 3,703,773,820 3,022,457,145
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,267,426,913 3,151,265,942 3,703,773,820 3,022,457,145
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 100,465,014,922 98,717,999,574 98,018,705,680 95,296,678,600
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 98,317,012,487 94,296,327,515 93,861,788,741 90,516,047,188
1. Tài sản cố định hữu hình 97,708,043,718 93,694,167,078 93,266,436,636 89,927,503,415
- Nguyên giá 202,163,088,662 202,311,300,662 204,835,156,888 205,250,827,014
- Giá trị hao mòn lũy kế -104,455,044,944 -108,617,133,584 -111,568,720,252 -115,323,323,599
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 608,968,769 602,160,437 595,352,105 588,543,773
- Nguyên giá 887,433,100 887,433,100 887,433,100 887,433,100
- Giá trị hao mòn lũy kế -278,464,331 -285,272,663 -292,080,995 -298,889,327
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,771,012,910 1,940,155,500 1,888,148,440
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,771,012,910 1,940,155,500 1,888,148,440
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,148,002,435 2,650,659,149 2,216,761,439 2,892,482,972
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,148,002,435 2,650,659,149 2,216,761,439 2,892,482,972
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 135,424,991,041 128,424,607,517 139,414,983,349 140,136,407,431
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 81,511,575,909 71,681,324,300 79,082,494,460 78,283,262,698
I. Nợ ngắn hạn 48,560,019,974 39,841,915,369 57,223,959,646 56,424,727,884
1. Phải trả người bán ngắn hạn 9,647,764,211 11,554,827,740 11,974,098,188 14,509,502,266
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,260,060,000 4,839,837,882 6,540,269,000 15,169,754,119
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,661,789,612 2,066,269,289 2,469,611,017 2,281,994,413
4. Phải trả người lao động 4,543,750,659 4,430,489,484 4,107,309,717 4,111,031,284
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,907,235,053 191,655,316 1,702,375,260 2,357,227,705
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3,109,512,425 2,924,600,107 3,086,710,078 3,674,196,299
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,951,635,034 4,010,376,450 3,778,021,382 3,254,477,842
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 8,874,652,717 7,000,141,473 20,915,237,376 7,607,166,328
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,603,620,263 2,823,717,628 2,650,327,628 3,459,377,628
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 32,951,555,935 31,839,408,931 21,858,534,814 21,858,534,814
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 3,640,000,000 3,640,000,000 3,640,000,000 3,640,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 29,311,555,935 28,199,408,931 18,218,534,814 18,218,534,814
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 53,913,415,132 56,743,283,217 60,332,488,889 61,853,144,733
I. Vốn chủ sở hữu 53,913,415,132 56,743,283,217 60,332,488,889 61,853,144,733
1. Vốn góp của chủ sở hữu 42,676,830,000 42,676,830,000 42,676,830,000 42,676,830,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 42,676,830,000 42,676,830,000 42,676,830,000 42,676,830,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 803,208,113 803,208,113 803,208,113 803,208,113
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 10,402,411,844 13,232,279,929 3,793,037,273 6,513,693,117
- LNST chưa phân phối kỳ này 30,965,175 30,965,175 13,059,413,503 11,859,413,503
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 135,424,991,041 128,424,607,517 139,414,983,349 140,136,407,431
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.