1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
39,533,380,488 |
38,869,945,465 |
32,154,906,082 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
39,533,380,488 |
38,869,945,465 |
32,154,906,082 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
26,849,057,418 |
32,514,664,793 |
25,095,440,293 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
12,684,323,070 |
6,355,280,672 |
7,059,465,789 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
242,172,517 |
503,985,496 |
811,673,775 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
1,112,755,144 |
1,119,704,455 |
1,048,433,464 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
1,112,755,144 |
1,119,704,455 |
1,048,433,464 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
80,901,600 |
55,844,700 |
99,185,800 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
4,434,213,727 |
5,476,824,380 |
4,021,909,787 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
7,298,625,116 |
206,892,633 |
2,701,610,513 |
|
12. Thu nhập khác |
|
45,000,000 |
57,800,130 |
79,437,208 |
|
13. Chi phí khác |
|
584,520 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
44,415,480 |
57,800,130 |
79,437,208 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
7,343,040,596 |
264,692,763 |
2,781,047,721 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
742,096,492 |
12,046,922 |
289,302,605 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
6,600,944,104 |
252,645,841 |
2,491,745,116 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
6,600,944,104 |
252,645,841 |
2,491,745,116 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|