Thông tin giao dịch
LWS
Công ty Cổ phần Cấp nước tỉnh Lào Cai (UpCOM)
Công ty TNHH một thành viên kinh doanh nước sạch tỉnh Lào Cai, tiền thân là Công ty cấp thoát nước tỉnh Lào Cai, được thành lập theo Quyết định số 59/QĐ-UBND, ngày 18/02/1993 của UBND tỉnh Lào Cai, đến ngày 24/10/2006 được chuyển đổi thành công ty TNHH một thành viên.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 24/06/2022
11.2
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
11.2
-
Giá trần
12.8
-
Giá sàn
9.6
-
Giá mở cửa
11.2
-
Giá cao nhất
11.2
-
Giá thấp nhất
11.2
-
-
GD ròng NĐTNN
0
-
GDNN (GT Mua)
0 (Tỷ)
-
GDNN (GT Bán)
0 (Tỷ)
-
Room NN còn lại
49.00
(%)
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
1 ngày
1 tuần
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
22/12/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
10.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
17,162,710
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 2-2021
|
Quý 3-2021
|
Quý 4-2021
|
Quý 1-2022
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV
|
37,504,818
|
36,688,554
|
36,261,366
|
31,521,696
|
|
Giá vốn hàng bán
|
27,595,254
|
23,953,943
|
30,490,210
|
24,081,389
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
9,909,565
|
12,734,611
|
5,771,155
|
7,440,306
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-941,831
|
-1,058,992
|
-1,117,931
|
-942,257
|
|
Lợi nhuận khác
|
45,000
|
45,000
|
75,095
|
46,201
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
4,640,951
|
7,630,300
|
-756,277
|
2,766,760
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
4,164,175
|
6,827,379
|
-220,675
|
2,480,628
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
4,164,175
|
6,827,379
|
-220,675
|
2,480,628
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
80,969,711
|
85,235,876
|
80,096,811
|
83,576,630
|
|
Tổng tài sản
|
297,561,694
|
303,813,334
|
303,962,320
|
297,953,914
|
|
Nợ ngắn hạn
|
27,300,012
|
27,509,153
|
29,867,106
|
22,162,951
|
|
Tổng nợ
|
108,355,181
|
107,779,441
|
108,149,102
|
99,660,068
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
189,206,514
|
196,033,893
|
195,813,218
|
198,293,846
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.