1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
37,504,818,309 |
36,688,553,561 |
36,261,365,624 |
31,521,695,806 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
37,504,818,309 |
36,688,553,561 |
36,261,365,624 |
31,521,695,806 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
27,595,253,644 |
23,953,942,575 |
30,490,210,179 |
24,081,389,406 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
9,909,564,665 |
12,734,610,986 |
5,771,155,445 |
7,440,306,400 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
397,824,423 |
207,167,452 |
326,040,935 |
221,888,097 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,339,655,393 |
1,266,159,836 |
1,443,971,709 |
1,164,145,446 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,339,655,393 |
1,266,159,836 |
1,257,287,940 |
1,164,145,446 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
480,644,400 |
439,929,000 |
308,631,500 |
159,419,800 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,891,138,480 |
3,650,389,979 |
5,175,965,046 |
3,618,070,971 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,595,950,815 |
7,585,299,623 |
-831,371,875 |
2,720,558,280 |
|
12. Thu nhập khác |
45,000,000 |
45,000,000 |
75,095,002 |
46,201,487 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
45,000,000 |
45,000,000 |
75,095,002 |
46,201,487 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,640,950,815 |
7,630,299,623 |
-756,276,873 |
2,766,759,767 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
476,775,599 |
802,920,735 |
-535,602,113 |
286,131,275 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,164,175,216 |
6,827,378,888 |
-220,674,760 |
2,480,628,492 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,164,175,216 |
6,827,378,888 |
-220,674,760 |
2,480,628,492 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|