MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cấp nước tỉnh Lào Cai (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 107,120,245,431 99,938,166,288 101,684,037,489
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 94,497,073,042 86,447,154,610 90,664,757,577
1. Tiền 69,398,853,697 27,040,472,486 31,250,306,844
2. Các khoản tương đương tiền 25,098,219,345 59,406,682,124 59,414,450,733
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 200,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 7,657,729,261 8,935,646,223 4,410,176,807
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,680,393,141 4,010,483,843 4,251,592,188
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,197,396,000 5,178,601,160 417,140,599
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 394,051,745 360,672,845 355,555,645
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -614,111,625 -614,111,625 -614,111,625
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 4,397,322,260 4,475,349,140 6,395,614,989
1. Hàng tồn kho 4,397,322,260 4,475,349,140 6,395,614,989
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 368,120,868 80,016,315 213,488,116
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 357,700,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 78,522,820 212,897,221
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 10,420,868 1,493,495 590,895
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 197,006,727,340 190,985,826,091 193,080,803,319
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 195,245,039,958 189,124,367,827 192,003,947,003
1. Tài sản cố định hữu hình 194,967,429,935 188,857,127,802 191,747,076,976
- Nguyên giá 583,382,674,164 586,106,689,374 597,938,565,865
- Giá trị hao mòn lũy kế -388,415,244,229 -397,249,561,572 -406,191,488,889
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 277,610,023 267,240,025 256,870,027
- Nguyên giá 447,000,000 447,000,000 447,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -169,389,977 -179,759,975 -190,129,973
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 617,095,392 940,699,981 45,668,218
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 617,095,392 940,699,981 45,668,218
V. Đầu tư tài chính dài hạn 415,395,985 415,395,985 627,415,711
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 792,260,000 792,260,000 792,260,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -376,864,015 -376,864,015 -376,864,015
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 212,019,726
VI. Tài sản dài hạn khác 729,196,005 505,362,298 403,772,387
1. Chi phí trả trước dài hạn 729,196,005 505,362,298 403,772,387
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 304,126,972,771 290,923,992,379 294,764,840,808
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 108,421,953,783 95,119,498,550 96,468,601,863
I. Nợ ngắn hạn 33,698,009,383 22,383,846,160 24,518,201,099
1. Phải trả người bán ngắn hạn 7,408,770,438 2,562,870,654 5,785,846,823
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,512,522
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,505,363,229 1,048,052,982 1,618,247,247
4. Phải trả người lao động 2,750,225,200 3,187,682,415 2,500,985,900
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,600,815,038 899,324,387 1,877,921,821
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 31,363,638 94,090,910
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,238,073,647 7,812,740,076 3,762,981,604
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5,546,344,020 5,546,344,020 5,546,715,646
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 5,108,481,147 2,313,150,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,508,573,026 1,326,831,626 1,012,748,626
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 74,723,944,400 72,735,652,390 71,950,400,764
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 74,723,944,400 72,735,652,390 71,950,400,764
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 195,705,018,988 195,804,493,829 198,296,238,945
I. Vốn chủ sở hữu 195,705,018,988 195,804,493,829 198,296,238,945
1. Vốn góp của chủ sở hữu 177,176,650,000 177,176,650,000 177,176,650,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 177,176,650,000 177,176,650,000 177,176,650,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,402,552,184 4,402,552,184 4,402,552,184
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 14,125,816,804 14,225,291,645 16,717,036,761
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 13,972,645,804 14,225,291,645
- LNST chưa phân phối kỳ này 153,171,000 14,225,291,645 2,491,745,116
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 304,126,972,771 290,923,992,379 294,764,840,808
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.