TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
107,120,245,431 |
99,938,166,288 |
101,684,037,489 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
94,497,073,042 |
86,447,154,610 |
90,664,757,577 |
|
1. Tiền |
|
69,398,853,697 |
27,040,472,486 |
31,250,306,844 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
25,098,219,345 |
59,406,682,124 |
59,414,450,733 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
200,000,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
7,657,729,261 |
8,935,646,223 |
4,410,176,807 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
2,680,393,141 |
4,010,483,843 |
4,251,592,188 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
5,197,396,000 |
5,178,601,160 |
417,140,599 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
394,051,745 |
360,672,845 |
355,555,645 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-614,111,625 |
-614,111,625 |
-614,111,625 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
4,397,322,260 |
4,475,349,140 |
6,395,614,989 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
4,397,322,260 |
4,475,349,140 |
6,395,614,989 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
368,120,868 |
80,016,315 |
213,488,116 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
357,700,000 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
78,522,820 |
212,897,221 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
10,420,868 |
1,493,495 |
590,895 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
197,006,727,340 |
190,985,826,091 |
193,080,803,319 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
195,245,039,958 |
189,124,367,827 |
192,003,947,003 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
194,967,429,935 |
188,857,127,802 |
191,747,076,976 |
|
- Nguyên giá |
|
583,382,674,164 |
586,106,689,374 |
597,938,565,865 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-388,415,244,229 |
-397,249,561,572 |
-406,191,488,889 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
277,610,023 |
267,240,025 |
256,870,027 |
|
- Nguyên giá |
|
447,000,000 |
447,000,000 |
447,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-169,389,977 |
-179,759,975 |
-190,129,973 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
617,095,392 |
940,699,981 |
45,668,218 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
617,095,392 |
940,699,981 |
45,668,218 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
415,395,985 |
415,395,985 |
627,415,711 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
792,260,000 |
792,260,000 |
792,260,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-376,864,015 |
-376,864,015 |
-376,864,015 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
212,019,726 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
729,196,005 |
505,362,298 |
403,772,387 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
729,196,005 |
505,362,298 |
403,772,387 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
304,126,972,771 |
290,923,992,379 |
294,764,840,808 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
108,421,953,783 |
95,119,498,550 |
96,468,601,863 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
33,698,009,383 |
22,383,846,160 |
24,518,201,099 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
7,408,770,438 |
2,562,870,654 |
5,785,846,823 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
5,512,522 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
2,505,363,229 |
1,048,052,982 |
1,618,247,247 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
2,750,225,200 |
3,187,682,415 |
2,500,985,900 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
1,600,815,038 |
899,324,387 |
1,877,921,821 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
31,363,638 |
|
94,090,910 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
4,238,073,647 |
7,812,740,076 |
3,762,981,604 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
5,546,344,020 |
5,546,344,020 |
5,546,715,646 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
5,108,481,147 |
|
2,313,150,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
4,508,573,026 |
1,326,831,626 |
1,012,748,626 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
74,723,944,400 |
72,735,652,390 |
71,950,400,764 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
74,723,944,400 |
72,735,652,390 |
71,950,400,764 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
195,705,018,988 |
195,804,493,829 |
198,296,238,945 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
195,705,018,988 |
195,804,493,829 |
198,296,238,945 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
177,176,650,000 |
177,176,650,000 |
177,176,650,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
177,176,650,000 |
177,176,650,000 |
177,176,650,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
4,402,552,184 |
4,402,552,184 |
4,402,552,184 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
14,125,816,804 |
14,225,291,645 |
16,717,036,761 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
13,972,645,804 |
|
14,225,291,645 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
153,171,000 |
14,225,291,645 |
2,491,745,116 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
304,126,972,771 |
290,923,992,379 |
294,764,840,808 |
|