TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
80,969,710,669 |
85,235,876,294 |
80,096,810,734 |
83,576,630,191 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
61,419,861,931 |
69,736,516,542 |
70,391,336,896 |
75,355,645,837 |
|
1. Tiền |
37,619,904,985 |
45,648,083,502 |
45,903,625,821 |
50,466,438,393 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
23,799,956,946 |
24,088,433,040 |
24,487,711,075 |
24,889,207,444 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
15,036,302,892 |
9,413,611,678 |
4,598,414,450 |
4,090,605,221 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
7,410,763,464 |
6,708,185,364 |
4,599,594,318 |
4,072,615,226 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,467,217,880 |
1,416,542,460 |
238,659,460 |
219,297,200 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,465,377,373 |
1,595,939,679 |
190,038,822 |
228,570,945 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-307,055,825 |
-307,055,825 |
-429,878,150 |
-429,878,150 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,976,995,846 |
4,956,658,915 |
2,793,522,054 |
3,325,554,133 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,976,995,846 |
4,956,658,915 |
2,793,522,054 |
3,325,554,133 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
536,550,000 |
1,129,089,159 |
2,313,537,334 |
804,825,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
536,550,000 |
268,275,000 |
1,073,100,000 |
804,825,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
860,814,159 |
1,042,138,383 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
198,298,951 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
216,591,983,780 |
218,577,457,406 |
223,865,509,345 |
214,377,283,975 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
198,607,086,946 |
190,094,601,456 |
221,984,987,610 |
212,817,744,293 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
198,277,626,933 |
189,775,511,441 |
221,676,267,593 |
212,519,394,274 |
|
- Nguyên giá |
542,654,761,836 |
542,626,569,872 |
583,090,724,759 |
583,090,724,759 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-344,377,134,903 |
-352,851,058,431 |
-361,414,457,166 |
-370,571,330,485 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
329,460,013 |
319,090,015 |
308,720,017 |
298,350,019 |
|
- Nguyên giá |
447,000,000 |
447,000,000 |
447,000,000 |
447,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-117,539,987 |
-127,909,985 |
-138,279,983 |
-148,649,981 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
16,121,086,271 |
26,769,011,389 |
112,486,400 |
235,487,278 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
16,121,086,271 |
26,769,011,389 |
112,486,400 |
235,487,278 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
680,342,933 |
680,342,933 |
693,659,164 |
493,659,164 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
792,260,000 |
792,260,000 |
792,260,000 |
792,260,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-111,917,067 |
-111,917,067 |
-298,600,836 |
-298,600,836 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
200,000,000 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,183,467,630 |
1,033,501,628 |
1,074,376,171 |
830,393,240 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,183,467,630 |
1,033,501,628 |
1,074,376,171 |
830,393,240 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
297,561,694,449 |
303,813,333,700 |
303,962,320,079 |
297,953,914,166 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
108,355,180,643 |
107,779,441,006 |
108,149,102,145 |
99,660,067,740 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
27,300,012,223 |
27,509,152,586 |
29,867,105,735 |
22,162,951,330 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,068,661,065 |
4,427,050,531 |
13,933,704,653 |
6,131,696,106 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
82,942,000 |
119,500,000 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,698,062,486 |
2,105,800,355 |
888,475,894 |
1,392,495,911 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
472,922,400 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
180,990,851 |
1,271,911,652 |
675,904,507 |
1,672,633,481 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
62,727,274 |
31,363,638 |
|
94,090,910 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,167,917,755 |
4,425,469,308 |
5,351,167,169 |
3,791,789,663 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
10,264,756,766 |
9,573,761,766 |
7,023,696,086 |
6,332,701,086 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
2,514,400,000 |
776,516,310 |
|
1,456,846,147 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,259,554,026 |
4,777,779,026 |
1,521,235,026 |
1,290,698,026 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
81,055,168,420 |
80,270,288,420 |
78,281,996,410 |
77,497,116,410 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
81,055,168,420 |
80,270,288,420 |
78,281,996,410 |
77,497,116,410 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
189,206,513,806 |
196,033,892,694 |
195,813,217,934 |
198,293,846,426 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
189,206,513,806 |
196,033,892,694 |
195,813,217,934 |
198,293,846,426 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
177,176,650,000 |
177,176,650,000 |
177,176,650,000 |
177,176,650,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
177,176,650,000 |
177,176,650,000 |
177,176,650,000 |
177,176,650,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,722,150,034 |
3,722,150,034 |
3,722,150,034 |
3,722,150,034 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
8,307,713,772 |
15,135,092,660 |
14,914,417,900 |
17,395,046,392 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
7,134,377,805 |
13,961,756,693 |
13,741,081,933 |
2,480,628,492 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,173,335,967 |
1,173,335,967 |
1,173,335,967 |
14,914,417,900 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
297,561,694,449 |
303,813,333,700 |
303,962,320,079 |
297,953,914,166 |
|