MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 8,317,201,981,849 9,262,641,622,846 9,725,845,584,457 9,275,326,451,441
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 414,256,571,934 440,361,882,401 928,151,661,535 490,330,103,500
1. Tiền 409,066,571,934 433,661,084,374 923,801,615,535 484,330,057,500
2. Các khoản tương đương tiền 5,190,000,000 6,700,798,027 4,350,046,000 6,000,046,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 124,101,000,000 112,730,482,680 110,930,482,680 126,821,321,036
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 124,101,000,000 112,730,482,680 110,930,482,680 126,821,321,036
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,891,782,545,755 5,851,716,843,365 5,722,579,915,992 6,565,313,368,993
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4,076,332,028,733 5,420,711,048,582 5,098,185,374,487 6,476,291,698,198
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 680,273,060,272 355,557,633,898 491,204,779,506 194,532,627,658
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 13,296,319,203 6,096,319,203 6,375,000,000 6,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 429,650,140,833 406,990,220,000 403,631,133,018 452,382,836,483
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -308,436,269,482 -338,416,151,713 -277,862,846,049 -563,893,793,346
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 667,266,196 777,773,395 1,046,475,030
IV. Hàng tồn kho 2,742,037,165,452 2,714,715,369,535 2,825,088,804,403 1,970,165,028,742
1. Hàng tồn kho 2,745,450,843,134 2,721,807,880,476 2,828,022,892,460 2,017,655,924,250
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,413,677,682 -7,092,510,941 -2,934,088,057 -47,490,895,508
V.Tài sản ngắn hạn khác 145,024,698,708 143,117,044,865 139,094,719,847 122,696,629,170
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 33,106,304,422 24,589,331,982 18,544,663,738 10,470,778,662
2. Thuế GTGT được khấu trừ 104,922,505,690 109,664,754,786 111,667,364,612 109,089,939,034
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 6,995,888,596 8,862,958,097 8,882,691,497 3,135,911,474
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,619,594,392,264 2,920,851,744,842 2,455,402,811,360 2,434,955,908,036
I. Các khoản phải thu dài hạn 533,867,217,312 535,096,443,446 59,086,033,118 62,544,289,022
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 483,000,000,000 484,248,409,200 1,248,409,200 1,248,409,200
6. Phải thu dài hạn khác 50,867,217,312 50,848,034,246 57,837,623,918 61,295,879,822
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,444,448,232,789 1,413,534,495,376 1,427,614,624,926 1,427,056,232,520
1. Tài sản cố định hữu hình 931,023,959,537 904,098,938,032 873,317,215,303 862,819,278,071
- Nguyên giá 2,199,035,936,402 2,186,279,344,735 2,199,179,915,541 2,224,693,670,286
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,268,011,976,865 -1,282,180,406,703 -1,325,862,700,238 -1,361,874,392,215
2. Tài sản cố định thuê tài chính 181,516,473,945 180,889,228,770 219,234,785,784 214,070,432,991
- Nguyên giá 233,409,808,518 242,959,844,882 291,703,703,481 297,740,172,735
- Giá trị hao mòn lũy kế -51,893,334,573 -62,070,616,112 -72,468,917,697 -83,669,739,744
3. Tài sản cố định vô hình 331,907,799,307 328,546,328,574 335,062,623,839 350,166,521,458
- Nguyên giá 389,097,681,847 386,975,294,121 397,540,294,121 416,930,392,343
- Giá trị hao mòn lũy kế -57,189,882,540 -58,428,965,547 -62,477,670,282 -66,763,870,885
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 250,161,958,878 257,881,509,573 256,935,270,197 251,589,783,498
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 250,161,958,878 257,881,509,573 256,935,270,197 251,589,783,498
V. Đầu tư tài chính dài hạn 193,104,460,377 512,945,075,936 515,654,588,366 503,173,690,196
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 184,905,660,377 511,791,275,936 514,500,788,366 502,019,890,196
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 698,800,000 1,153,800,000 1,153,800,000 1,153,800,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 7,500,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 198,012,522,908 201,394,220,511 196,112,294,753 190,591,912,800
1. Chi phí trả trước dài hạn 172,930,101,433 180,362,648,336 174,701,088,481 174,699,404,255
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 23,386,374,463 19,379,074,375 19,817,726,251 14,358,046,303
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 1,696,047,012 1,652,497,800 1,593,480,021 1,534,462,242
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 10,936,796,374,113 12,183,493,367,688 12,181,248,395,817 11,710,282,359,477
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 7,869,869,653,303 8,791,621,434,249 9,110,896,244,844 8,395,789,423,567
I. Nợ ngắn hạn 7,774,548,621,618 8,703,223,339,674 9,008,901,054,657 8,306,768,188,663
1. Phải trả người bán ngắn hạn 671,342,954,756 900,165,472,491 669,086,592,206 1,054,057,613,601
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 65,045,509,332 61,296,978,637 58,776,961,847 29,855,449,804
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 26,328,022,948 63,389,014,034 40,242,287,248 168,601,528,520
4. Phải trả người lao động 12,713,728,163 4,624,119,650 4,483,807,907 48,629,501,130
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 153,351,318,773 106,935,667,652 58,195,192,667 60,330,591,718
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 254,848,482 20,709,061,627 3,999,259,508 23,081,845,826
9. Phải trả ngắn hạn khác 564,679,816,586 595,715,032,440 636,423,829,091 632,886,270,058
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 6,253,599,907,482 6,869,777,513,531 7,468,354,250,582 6,226,893,809,266
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 801,559,455 759,981,120 828,887,141 351,962,610
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 26,430,955,641 79,850,498,492 68,509,986,460 62,079,616,130
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 95,321,031,685 88,398,094,575 101,995,190,187 89,021,234,904
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 329,545,444 295,454,536 261,363,628
7. Phải trả dài hạn khác 1,155,000,000 1,155,000,000 1,155,000,000 1,155,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 86,816,587,185 79,690,144,631 93,474,558,651 80,590,088,776
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 7,349,444,500 7,223,404,500 7,070,177,000 7,014,782,500
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,066,926,720,810 3,391,871,933,439 3,070,352,150,973 3,314,492,935,910
I. Vốn chủ sở hữu 3,066,926,720,810 3,391,871,933,439 3,070,352,150,973 3,314,492,935,910
1. Vốn góp của chủ sở hữu 805,933,400,000 805,933,400,000 805,933,400,000 1,007,414,650,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 805,933,400,000 805,933,400,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 278,073,000,000 278,073,000,000 278,073,000,000 278,073,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 1,896,357,873 3,183,372,041 7,883,771,758 7,212,286,092
8. Quỹ đầu tư phát triển 686,492,536,119 670,567,927,119 670,567,927,119 670,567,927,119
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 74,391,269,806 84,280,035,356 84,153,703,356 83,483,483,058
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,206,520,777,040 1,541,170,587,102 1,214,777,350,851 1,257,584,608,633
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,287,022,991,460 1,195,860,890,162 1,195,860,890,162 992,088,334,526
- LNST chưa phân phối kỳ này -80,502,214,420 345,309,696,940 18,916,460,689 265,496,274,107
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 13,619,379,972 8,663,611,821 8,962,997,889 10,156,981,008
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 10,936,796,374,113 12,183,493,367,688 12,181,248,395,817 11,710,282,359,477
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.