1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
30,361,830,284 |
8,113,853,677 |
5,167,147,728 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
30,361,830,284 |
8,113,853,677 |
5,167,147,728 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
30,182,429,422 |
7,632,811,914 |
5,181,501,671 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
179,400,862 |
481,041,763 |
-14,353,943 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,764 |
678,241 |
677,862 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
1,364,924,878 |
1,381,410,396 |
539,979,360 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,364,801,296 |
1,379,965,753 |
538,793,077 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,888,182 |
28,384,273 |
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
266,108,384 |
136,549,209 |
48,701,044 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,454,515,818 |
-1,064,623,874 |
-602,356,485 |
|
|
12. Thu nhập khác |
1,378,840,120 |
|
144,000,000 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,378,840,120 |
|
144,000,000 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-75,675,698 |
-1,064,623,874 |
-458,356,485 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
17,926,510 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-75,675,698 |
-1,064,623,874 |
-476,282,995 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-75,675,698 |
-1,064,623,874 |
-476,282,995 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-03 |
-42 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-03 |
-42 |
|
|
|