MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Quốc tế Holding (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 278,154,523,268 49,290,205,860 489,881,531 35,879,492,972
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 14,318,182 40,909,091
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 278,140,205,086 49,290,205,860 489,881,531 35,838,583,881
4. Giá vốn hàng bán 273,987,541,503 46,461,701,258 151,387,586 34,051,442,555
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 4,152,663,583 2,828,504,602 338,493,945 1,787,141,326
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,641,833,618 481,263,692 176,555,903 27,758,347
7. Chi phí tài chính 3,453,161,374 5,692,063,078 3,119,054,095 4,302,490,545
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,356,825,337 5,692,063,078 3,066,873,095 4,302,490,545
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,409,119,709 2,411,537,935
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,105,269,727 3,243,110,858 2,475,317,160 1,255,688,690
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -5,173,053,609 -8,036,943,577 -5,079,321,407 -3,743,279,562
12. Thu nhập khác 26,219,820 10,500,819 135,000,000
13. Chi phí khác 47,051,993 271,358,709 177,819,773 1,077,791,481
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -20,832,173 -260,857,890 -177,819,773 -942,791,481
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -5,193,885,782 -8,297,801,467 -5,257,141,180 -4,686,071,043
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -1,029,301,016
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 49,332,828
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -4,213,917,594 -8,297,801,467 -5,257,141,180 -4,686,071,043
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -4,143,908,240 -7,395,766,430 -5,257,141,180 -4,686,071,043
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -70,009,354 -902,035,037
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -178 -324 -205 -183
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -178 -324 -205 -183
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.