1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
509,659,403,674 |
975,691,816,615 |
383,200,419,962 |
742,374,680,942 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,114,590,264 |
4,463,122,064 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
508,544,813,410 |
971,228,694,551 |
383,200,419,962 |
742,374,680,942 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
487,180,520,558 |
979,216,942,686 |
365,923,637,034 |
738,237,953,089 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
21,364,292,852 |
-7,988,248,135 |
17,276,782,928 |
4,136,727,853 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,386,256,336 |
19,779,814,250 |
270,177,817 |
10,613,757,930 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,041,120,491 |
8,039,400,025 |
3,339,973,923 |
2,344,411,476 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,254,142,562 |
7,274,860,572 |
3,339,973,923 |
2,189,754,859 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
-216,459,883 |
216,459,883 |
|
9. Chi phí bán hàng |
3,669,498,646 |
3,349,953,436 |
3,832,119,421 |
3,148,978,027 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,730,194,580 |
6,438,642,701 |
7,289,148,564 |
5,513,046,794 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
12,309,735,471 |
-6,036,430,047 |
2,869,258,954 |
3,960,509,369 |
|
12. Thu nhập khác |
156,376,600 |
28,935,333 |
380,002 |
360,000 |
|
13. Chi phí khác |
71,774,917 |
878,228,139 |
23,255,101 |
425,981,868 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
84,601,683 |
-849,292,806 |
-22,875,099 |
-425,621,868 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
12,394,337,154 |
-6,885,722,853 |
2,846,383,855 |
3,534,887,501 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,478,867,431 |
|
1,261,511,247 |
808,969,734 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,915,469,723 |
-6,885,722,853 |
1,584,872,608 |
2,725,917,767 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,915,469,723 |
-6,686,914,377 |
2,284,437,025 |
2,026,353,350 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
-198,808,476 |
-699,564,417 |
699,564,417 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
426 |
-2,870 |
98 |
87 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
426 |
-2,870 |
98 |
87 |
|